Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Bird species
Đăng ký theo dõi Bird species phát âm
1.263 từ được đánh dấu là "Bird species".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm ride
ride
[
en
]
phát âm flamingo
flamingo
[
en
]
phát âm albatros
albatros
[
pl
]
phát âm peregrine falcon
peregrine falcon
[
en
]
phát âm παπαγάλος
παπαγάλος
[
el
]
phát âm gander
gander
[
en
]
phát âm goshawk
goshawk
[
en
]
phát âm ortolan
ortolan
[
en
]
phát âm alli
alli
[
fi
]
phát âm Curlew
Curlew
[
en
]
phát âm pelikan
pelikan
[
de
]
phát âm lauk
lauk
[
ind
]
phát âm Kranich
Kranich
[
de
]
phát âm wróbel
wróbel
[
pl
]
phát âm gołąb
gołąb
[
pl
]
phát âm Pega-rabuda
Pega-rabuda
[
pt
]
phát âm Hakk
Hakk
[
et
]
phát âm Kormoran
Kormoran
[
de
]
phát âm aul
aul
[
et
]
phát âm υφάντρα
υφάντρα
[
el
]
phát âm κόρακας
κόρακας
[
el
]
phát âm Αλκυόνη
Αλκυόνη
[
el
]
phát âm tait
tait
[
fr
]
phát âm Vares
Vares
[
lmo
]
phát âm pliszka
pliszka
[
pl
]
phát âm tavi
tavi
[
he
]
phát âm alk
alk
[
et
]
phát âm σουσουράδα
σουσουράδα
[
el
]
phát âm valkoposkihanhi
valkoposkihanhi
[
fi
]
phát âm grajo
grajo
[
es
]
phát âm columbid
columbid
[
en
]
phát âm πέρδικα
πέρδικα
[
el
]
phát âm χελιδόνι
χελιδόνι
[
el
]
phát âm rautiainen
rautiainen
[
fi
]
phát âm koltrast
koltrast
[
sv
]
phát âm porr
porr
[
sv
]
phát âm kukułka
kukułka
[
pl
]
phát âm teder
teder
[
nl
]
phát âm kägu
kägu
[
et
]
phát âm punakurk-kaur
punakurk-kaur
[
et
]
phát âm hall-kärbsenäpp
hall-kärbsenäpp
[
et
]
phát âm Μεγάλος Λιμνόδρομος
Μεγάλος Λιμνόδρομος
[
el
]
phát âm Λευκόφρυδη Ποταμίδα
Λευκόφρυδη Ποταμίδα
[
el
]
phát âm turteltuvi
turteltuvi
[
et
]
phát âm vöötsaba-vigle
vöötsaba-vigle
[
et
]
phát âm βουβόκυκνος
βουβόκυκνος
[
el
]
phát âm pikkutiira
pikkutiira
[
fi
]
phát âm νεροπούλι
νεροπούλι
[
el
]
phát âm pensassirkku
pensassirkku
[
fi
]
phát âm koldjalg-hõbekajakas
koldjalg-hõbekajakas
[
et
]
phát âm männileevike
männileevike
[
et
]
phát âm minervanpöllö
minervanpöllö
[
fi
]
phát âm St. Vedast
St. Vedast
[
en
]
phát âm γερακοληστόγλαρος
γερακοληστόγλαρος
[
el
]
phát âm ποταμογλάρονο
ποταμογλάρονο
[
el
]
phát âm αετόγλαρος
αετόγλαρος
[
el
]
phát âm punakylkirastas
punakylkirastas
[
fi
]
phát âm sinirind
sinirind
[
et
]
phát âm ξεφτέρι
ξεφτέρι
[
el
]
phát âm tervapääsky
tervapääsky
[
fi
]
phát âm κοκκινοκαλιακούδα
κοκκινοκαλιακούδα
[
el
]
phát âm φλώρος
φλώρος
[
el
]
phát âm stepipistrik
stepipistrik
[
et
]
phát âm Dorngrasmücke
Dorngrasmücke
[
de
]
phát âm sepelhanhi
sepelhanhi
[
fi
]
phát âm põhjatsiitsitaja
põhjatsiitsitaja
[
et
]
phát âm Μεγάλη Ωτίδα
Μεγάλη Ωτίδα
[
el
]
phát âm παγόγλαρος
παγόγλαρος
[
el
]
phát âm τσιρογιάννης
τσιρογιάννης
[
el
]
phát âm raisakotkas
raisakotkas
[
et
]
phát âm τσιγκογιάννης
τσιγκογιάννης
[
el
]
phát âm rabahani
rabahani
[
et
]
phát âm κοκκινοβουτηχτάρι
κοκκινοβουτηχτάρι
[
el
]
phát âm kõrkja-roolind
kõrkja-roolind
[
et
]
phát âm μπιρμπίλι
μπιρμπίλι
[
el
]
phát âm τρυγόνι
τρυγόνι
[
el
]
phát âm stepi-loorkull
stepi-loorkull
[
et
]
phát âm havranovití
havranovití
[
cs
]
phát âm töyhtökiuru
töyhtökiuru
[
fi
]
phát âm tundrahanhi
tundrahanhi
[
fi
]
phát âm νανοφυλλοσκόπος
νανοφυλλοσκόπος
[
el
]
phát âm Wasserpieper
Wasserpieper
[
de
]
phát âm mustarastas
mustarastas
[
fi
]
phát âm Tȟašíyagnuŋpa
Tȟašíyagnuŋpa
[
lkt
]
phát âm nokkavarpunen
nokkavarpunen
[
fi
]
phát âm Lachmöwe
Lachmöwe
[
de
]
phát âm πετροπέρδικα
πετροπέρδικα
[
el
]
phát âm μαυρογλάρονο
μαυρογλάρονο
[
el
]
phát âm tikli
tikli
[
fi
]
phát âm ruskerästas
ruskerästas
[
et
]
phát âm καλογιάννος
καλογιάννος
[
el
]
phát âm μαυροβουτηχτάρι
μαυροβουτηχτάρι
[
el
]
phát âm kattohaikara
kattohaikara
[
fi
]
phát âm lumivarpunen
lumivarpunen
[
fi
]
phát âm μπούφος
μπούφος
[
el
]
phát âm Τρίχρωμος Φαλαρόποδας
Τρίχρωμος Φαλαρόποδας
[
el
]
phát âm χειμωνοβουτηχτάρι
χειμωνοβουτηχτάρι
[
el
]
phát âm ψευταηδόνι
ψευταηδόνι
[
el
]
phát âm kodukakk
kodukakk
[
et
]
phát âm urvalind
urvalind
[
et
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp