Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
body parts
Đăng ký theo dõi body parts phát âm
729 từ được đánh dấu là "body parts".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm face
face
[
en
]
phát âm ear
ear
[
en
]
phát âm head
head
[
en
]
phát âm feet
feet
[
en
]
phát âm chin
chin
[
en
]
phát âm stomach
stomach
[
en
]
phát âm knee
knee
[
en
]
phát âm bollocks
bollocks
[
en
]
phát âm ankle
ankle
[
en
]
phát âm visage
visage
[
fr
]
phát âm breast
breast
[
en
]
phát âm lip
lip
[
en
]
phát âm rectum
rectum
[
en
]
phát âm lingua
lingua
[
it
]
phát âm fascia
fascia
[
en
]
phát âm mamma
mamma
[
la
]
phát âm vein
vein
[
en
]
phát âm cartilage
cartilage
[
en
]
phát âm chirurgie
chirurgie
[
de
]
phát âm ovaries
ovaries
[
en
]
phát âm چشم
چشم
[
fa
]
phát âm orecchio
orecchio
[
it
]
phát âm nombril
nombril
[
fr
]
phát âm kinn
kinn
[
de
]
phát âm ring finger
ring finger
[
en
]
phát âm ovary
ovary
[
en
]
phát âm oculus
oculus
[
la
]
phát âm noga
noga
[
sv
]
phát âm titties
titties
[
en
]
phát âm ناخن
ناخن
[
fa
]
phát âm ligament
ligament
[
en
]
phát âm cracher
cracher
[
fr
]
phát âm زبان
زبان
[
fa
]
phát âm uterus
uterus
[
en
]
phát âm شکم
شکم
[
fa
]
phát âm blut
blut
[
de
]
phát âm Poing
Poing
[
fr
]
phát âm fœtus
fœtus
[
fr
]
phát âm respirar
respirar
[
es
]
phát âm duodenum
duodenum
[
en
]
phát âm phalanges
phalanges
[
en
]
phát âm wimper
wimper
[
de
]
phát âm jejunum
jejunum
[
en
]
phát âm lobe
lobe
[
en
]
phát âm phalange
phalange
[
en
]
phát âm głowa
głowa
[
pl
]
phát âm פה
פה
[
he
]
phát âm cloaca
cloaca
[
es
]
phát âm tendon
tendon
[
en
]
phát âm foramen
foramen
[
en
]
phát âm ابرو
ابرو
[
fa
]
phát âm bronchiole
bronchiole
[
en
]
phát âm palec
palec
[
pl
]
phát âm plecy
plecy
[
pl
]
phát âm بدن
بدن
[
ar
]
phát âm Auris
Auris
[
la
]
phát âm trochanter
trochanter
[
fr
]
phát âm pulso
pulso
[
pt
]
phát âm rotule
rotule
[
fr
]
phát âm kapo
kapo
[
eo
]
phát âm ventripotent
ventripotent
[
fr
]
phát âm dłoń
dłoń
[
pl
]
phát âm دماغ
دماغ
[
ar
]
phát âm gland
gland
[
en
]
phát âm Gelenk
Gelenk
[
de
]
phát âm fouler
fouler
[
fr
]
phát âm gencive
gencive
[
fr
]
phát âm embryonic
embryonic
[
en
]
phát âm Ambroise Paré
Ambroise Paré
[
fr
]
phát âm urètre
urètre
[
fr
]
phát âm nogi
nogi
[
pl
]
phát âm kämmen
kämmen
[
de
]
phát âm Schoß
Schoß
[
de
]
phát âm sanguis
sanguis
[
la
]
phát âm urethras
urethras
[
en
]
phát âm ראה
ראה
[
he
]
phát âm szyja
szyja
[
pl
]
phát âm lats
lats
[
en
]
phát âm philtrum
philtrum
[
en
]
phát âm cutis
cutis
[
la
]
phát âm kuping
kuping
[
ind
]
phát âm מצח
מצח
[
he
]
phát âm radiologie
radiologie
[
fr
]
phát âm Balat
Balat
[
tr
]
phát âm hrdlo
hrdlo
[
sk
]
phát âm huba
huba
[
hu
]
phát âm forelegs
forelegs
[
en
]
phát âm armen
armen
[
de
]
phát âm gallbladder
gallbladder
[
en
]
phát âm genitals
genitals
[
en
]
phát âm pronation
pronation
[
fr
]
phát âm teat
teat
[
en
]
phát âm دل
دل
[
fa
]
phát âm עין
עין
[
he
]
phát âm שיער
שיער
[
he
]
phát âm muKhamu
muKhamu
[
te
]
phát âm manus
manus
[
la
]
phát âm ruas
ruas
[
pt
]
phát âm kuku
kuku
[
sw
]
phát âm koro
koro
[
eo
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp