Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
british accent
Đăng ký theo dõi british accent phát âm
1.227 từ được đánh dấu là "british accent".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm or
or
[
en
]
phát âm box
box
[
en
]
phát âm as
as
[
en
]
phát âm faux pas
faux pas
[
en
]
phát âm foie gras
foie gras
[
fr
]
phát âm pot
pot
[
en
]
phát âm take
take
[
en
]
phát âm head
head
[
en
]
phát âm Roma
Roma
[
la
]
phát âm police
police
[
en
]
phát âm argument
argument
[
en
]
phát âm to
to
[
en
]
phát âm issue
issue
[
en
]
phát âm be
be
[
en
]
phát âm mare
mare
[
en
]
phát âm leak
leak
[
en
]
phát âm cry
cry
[
en
]
phát âm purse
purse
[
en
]
phát âm Santa Claus
Santa Claus
[
en
]
phát âm prescription
prescription
[
en
]
phát âm cap
cap
[
en
]
phát âm nail
nail
[
en
]
phát âm width
width
[
en
]
phát âm suitable
suitable
[
en
]
phát âm kidney
kidney
[
en
]
phát âm elf
elf
[
de
]
phát âm bud
bud
[
en
]
phát âm shelves
shelves
[
en
]
phát âm provide
provide
[
en
]
phát âm schnitzel
schnitzel
[
de
]
phát âm mere
mere
[
en
]
phát âm expatriate
expatriate
[
en
]
phát âm tag
tag
[
en
]
phát âm heel
heel
[
en
]
phát âm tetanus
tetanus
[
en
]
phát âm trial
trial
[
en
]
phát âm underneath
underneath
[
en
]
phát âm fiddle
fiddle
[
en
]
phát âm cautious
cautious
[
en
]
phát âm scream
scream
[
en
]
phát âm tape
tape
[
en
]
phát âm dragonfly
dragonfly
[
en
]
phát âm shuffle
shuffle
[
en
]
phát âm whistle
whistle
[
en
]
phát âm poetry
poetry
[
en
]
phát âm careful
careful
[
en
]
phát âm yell
yell
[
en
]
phát âm gross
gross
[
en
]
phát âm jack-o-lantern
jack-o-lantern
[
en
]
phát âm grave
grave
[
en
]
phát âm chores
chores
[
en
]
phát âm form
form
[
en
]
phát âm creator
creator
[
en
]
phát âm grasshopper
grasshopper
[
en
]
phát âm dishwasher
dishwasher
[
en
]
phát âm indeed
indeed
[
en
]
phát âm retire
retire
[
en
]
phát âm tier
tier
[
en
]
phát âm vet
vet
[
en
]
phát âm ache
ache
[
en
]
phát âm log
log
[
en
]
phát âm establish
establish
[
en
]
phát âm accountability
accountability
[
en
]
phát âm brass
brass
[
en
]
phát âm rip
rip
[
en
]
phát âm likewise
likewise
[
en
]
phát âm toad
toad
[
en
]
phát âm asphalt
asphalt
[
en
]
phát âm waitress
waitress
[
en
]
phát âm prominent
prominent
[
en
]
phát âm where there’s a will, there’s a way
where there’s a will, there’s a way
[
en
]
phát âm punctuation
punctuation
[
en
]
phát âm hacker
hacker
[
en
]
phát âm sociable
sociable
[
en
]
phát âm write-up
write-up
[
en
]
phát âm pulses
pulses
[
en
]
phát âm puddle
puddle
[
en
]
phát âm obstacle
obstacle
[
en
]
phát âm smoke
smoke
[
en
]
phát âm first of all
first of all
[
en
]
phát âm debate
debate
[
en
]
phát âm rummage
rummage
[
en
]
phát âm pencil sharpener
pencil sharpener
[
en
]
phát âm beak
beak
[
en
]
phát âm leader
leader
[
en
]
phát âm vote
vote
[
en
]
phát âm evidence
evidence
[
en
]
phát âm chemical
chemical
[
en
]
phát âm announcement
announcement
[
en
]
phát âm disdainful
disdainful
[
en
]
phát âm ox
ox
[
en
]
phát âm rosé
rosé
[
en
]
phát âm bond
bond
[
en
]
phát âm illegal
illegal
[
en
]
phát âm reader
reader
[
en
]
phát âm by the by
by the by
[
en
]
phát âm tool
tool
[
en
]
phát âm meeting point
meeting point
[
en
]
phát âm placard
placard
[
fr
]
phát âm print
print
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp