Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Canton metro
Đăng ký theo dõi Canton metro phát âm
111 từ được đánh dấu là "Canton metro".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 温泉
温泉
[
ja
]
phát âm 動物園
動物園
[
ja
]
phát âm 沙河
沙河
[
yue
]
phát âm 金門
金門
[
nan
]
phát âm 植物園
植物園
[
ja
]
phát âm 海南
海南
[
wuu
]
phát âm 太平
太平
[
zh
]
phát âm 番禺广场
番禺广场
[
yue
]
phát âm 车陂
车陂
[
yue
]
phát âm 鹤洞
鹤洞
[
yue
]
phát âm 沥滘
沥滘
[
yue
]
phát âm 太和
太和
[
zh
]
phát âm 東涌
東涌
[
yue
]
phát âm 花城大道
花城大道
[
yue
]
phát âm 曉港
曉港
[
yue
]
phát âm 珠江新城
珠江新城
[
yue
]
phát âm 萝岗
萝岗
[
yue
]
phát âm 杨箕
杨箕
[
yue
]
phát âm 动物园
动物园
[
zh
]
phát âm 如意坊
如意坊
[
yue
]
phát âm 中大
中大
[
yue
]
phát âm 永泰
永泰
[
zh
]
phát âm 石下
石下
[
nan
]
phát âm 長洲
長洲
[
yue
]
phát âm 炮台山
炮台山
[
yue
]
phát âm 龙溪
龙溪
[
hak
]
phát âm 珠江泳場
珠江泳場
[
yue
]
phát âm 歌剧院
歌剧院
[
zh
]
phát âm 官桥
官桥
[
nan
]
phát âm 金门
金门
[
zh
]
phát âm 广州火车站
广州火车站
[
yue
]
phát âm 花地湾
花地湾
[
yue
]
phát âm 龙归
龙归
[
yue
]
phát âm 天河公園
天河公園
[
yue
]
phát âm 坑口
坑口
[
yue
]
phát âm 三元里
三元里
[
yue
]
phát âm 歌劇院
歌劇院
[
yue
]
phát âm 石井
石井
[
ja
]
phát âm 西门口
西门口
[
yue
]
phát âm 溫泉
溫泉
[
zh
]
phát âm 萬勝圍
萬勝圍
[
yue
]
phát âm 北京路
北京路
[
yue
]
phát âm 芳村
芳村
[
yue
]
phát âm 白云大道北
白云大道北
[
yue
]
phát âm 梓元崗
梓元崗
[
yue
]
phát âm 文沖
文沖
[
yue
]
phát âm 龍洞
龍洞
[
yue
]
phát âm 黄沙
黄沙
[
yue
]
phát âm 同和
同和
[
yue
]
phát âm 五羊村
五羊村
[
yue
]
phát âm 江南西
江南西
[
yue
]
phát âm 魁奇路
魁奇路
[
zh
]
phát âm 南北台
南北台
[
yue
]
phát âm 石湖
石湖
[
nan
]
phát âm 街口
街口
[
yue
]
phát âm 昌崗
昌崗
[
yue
]
phát âm 黃花崗
黃花崗
[
zh
]
phát âm 石壁
石壁
[
hak
]
phát âm 西村
西村
[
ja
]
phát âm 龍歸
龍歸
[
yue
]
phát âm 越秀公园
越秀公园
[
yue
]
phát âm 东涌
东涌
[
yue
]
phát âm 南石路
南石路
[
yue
]
phát âm 新塘
新塘
[
yue
]
phát âm 科韵路
科韵路
[
yue
]
phát âm 黃埔開發區
黃埔開發區
[
yue
]
phát âm 彩虹橋
彩虹橋
[
yue
]
phát âm 横岗
横岗
[
hak
]
phát âm 化龙
化龙
[
yue
]
phát âm 黄花岗
黄花岗
[
zh
]
phát âm 鹤洞东
鹤洞东
[
yue
]
phát âm 灵山
灵山
[
hak
]
phát âm 黄埔工业区
黄埔工业区
[
yue
]
phát âm 白雲湖
白雲湖
[
yue
]
phát âm 人和
人和
[
hak
]
phát âm 大學城北
大學城北
[
yue
]
phát âm 纪念堂
纪念堂
[
yue
]
phát âm 廣州火車站
廣州火車站
[
yue
]
phát âm 农讲所
农讲所
[
yue
]
phát âm 赤崗
赤崗
[
yue
]
phát âm 東沙
東沙
[
yue
]
phát âm 烈士陵园
烈士陵园
[
yue
]
phát âm 五羊邨
五羊邨
[
hak
]
phát âm 蘿崗站
蘿崗站
[
yue
]
phát âm 南方報社
南方報社
[
yue
]
phát âm 雲台花園
雲台花園
[
yue
]
phát âm 官橋
官橋
[
nan
]
phát âm 黄埔大道
黄埔大道
[
yue
]
phát âm 鍾村
鍾村
[
yue
]
phát âm 白云文化广场
白云文化广场
[
yue
]
phát âm 金州
金州
[
zh
]
phát âm 建设六马路
建设六马路
[
yue
]
phát âm 体育中心
体育中心
[
zh
]
phát âm 桂城
桂城
[
yue
]
phát âm 鶴洞大橋
鶴洞大橋
[
yue
]
phát âm 南橫
南橫
[
yue
]
phát âm 花果山公園
花果山公園
[
yue
]
phát âm 梅花园站
梅花园站
[
yue
]
phát âm 市二宫
市二宫
[
yue
]
phát âm 沙湧
沙湧
[
yue
]
1
2
Tiếp