Menu
Tìm kiếm
Phát âm
Tiếng Việt
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
日本語
Nederlands
Polski
Português
Русский
Türkçe
汉语
العربية
Български
Bosanski
Català
Čeština
Dansk
Ελληνικά
Euskara
پارسی
Suomi
客家语
עברית
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
한국어
Kurdî / كوردی
Latviešu
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ
Română
Slovenčina
Српски / Srpski
Svenska
ไทย
Татар теле
Українська
粵文
Đăng nhập
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
chinese idiom
Đăng ký theo dõi chinese idiom phát âm
967 từ được đánh dấu là "chinese idiom".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 冰冻三尺,非一日之寒
冰冻三尺,非一日之寒
[
zh
]
phát âm 脍炙人口
脍炙人口
[
zh
]
phát âm 纨绔子弟
纨绔子弟
[
zh
]
phát âm 不经一事,不长一智
不经一事,不长一智
[
zh
]
phát âm 不露声色
不露声色
[
zh
]
phát âm 望穿秋水
望穿秋水
[
zh
]
phát âm 雪上加霜
雪上加霜
[
zh
]
phát âm 如日中天
如日中天
[
zh
]
phát âm 含苞待放
含苞待放
[
zh
]
phát âm 石破天惊
石破天惊
[
zh
]
phát âm 雪中送炭
雪中送炭
[
zh
]
phát âm 柳暗花明
柳暗花明
[
zh
]
phát âm 风姿绰约
风姿绰约
[
zh
]
phát âm 鳏寡孤独
鳏寡孤独
[
zh
]
phát âm 郁郁葱葱
郁郁葱葱
[
zh
]
phát âm 指手畫腳
指手畫腳
[
zh
]
phát âm 年華似水
年華似水
[
yue
]
phát âm 冰凍三尺,非一日之寒
冰凍三尺,非一日之寒
[
zh
]
phát âm 起死回生
起死回生
[
ja
]
phát âm 喧賓奪主
喧賓奪主
[
yue
]
phát âm 塞翁失馬焉知非福
塞翁失馬焉知非福
[
yue
]
phát âm 鸟语花香
鸟语花香
[
zh
]
phát âm 卖儿鬻女
卖儿鬻女
[
zh
]
phát âm 傾盆大雨
傾盆大雨
[
zh
]
phát âm 掛羊頭賣狗肉
掛羊頭賣狗肉
[
yue
]
phát âm 争奇斗艳
争奇斗艳
[
zh
]
phát âm 冷暖自知
冷暖自知
[
zh
]
phát âm 一叶落知天下秋
一叶落知天下秋
[
zh
]
phát âm 口若悬河
口若悬河
[
zh
]
phát âm 居安思危
居安思危
[
zh
]
phát âm 波澜壮阔
波澜壮阔
[
zh
]
phát âm 堅如磐石
堅如磐石
[
zh
]
phát âm 百花盛开
百花盛开
[
zh
]
phát âm 风调雨顺
风调雨顺
[
zh
]
phát âm 聲東擊西
聲東擊西
[
zh
]
phát âm 门庭若市
门庭若市
[
zh
]
phát âm 目光如劍
目光如劍
[
zh
]
phát âm 敗者為寇
敗者為寇
[
zh
]
phát âm 踌躇满志
踌躇满志
[
yue
]
phát âm 车水马龙
车水马龙
[
zh
]
phát âm 花好月圆
花好月圆
[
zh
]
phát âm 云淡风轻
云淡风轻
[
zh
]
phát âm 肝肠寸断
肝肠寸断
[
zh
]
phát âm 抑扬顿挫
抑扬顿挫
[
zh
]
phát âm 落英缤纷
落英缤纷
[
zh
]
phát âm 婆婆妈妈
婆婆妈妈
[
zh
]
phát âm 爭奇鬥艷
爭奇鬥艷
[
yue
]
phát âm 成者為王
成者為王
[
zh
]
phát âm 不經一事,不長一智
不經一事,不長一智
[
zh
]
phát âm 兴高采烈
兴高采烈
[
zh
]
phát âm 風姿綽約
風姿綽約
[
zh
]
phát âm 悬崖峭壁
悬崖峭壁
[
zh
]
phát âm 東奔西走
東奔西走
[
ja
]
phát âm 瓜田李下
瓜田李下
[
zh
]
phát âm 书香门第
书香门第
[
zh
]
phát âm 敝帚自珍
敝帚自珍
[
zh
]
phát âm 刍荛之见
刍荛之见
[
zh
]
phát âm 千山万水
千山万水
[
zh
]
phát âm 曇花一現
曇花一現
[
zh
]
phát âm 华灯初上
华灯初上
[
zh
]
phát âm 膾炙人口
膾炙人口
[
zh
]
phát âm 壮志凌云
壮志凌云
[
zh
]
phát âm 一叶知秋
一叶知秋
[
zh
]
phát âm 車水馬龍
車水馬龍
[
zh
]
phát âm 七上八下
七上八下
[
zh
]
phát âm 不二法門
不二法門
[
zh
]
phát âm 不絕如縷
不絕如縷
[
zh
]
phát âm 含苞欲放
含苞欲放
[
zh
]
phát âm 奴颜婢膝
奴颜婢膝
[
zh
]
phát âm 天外有天
天外有天
[
zh
]
phát âm 藕断丝连
藕断丝连
[
zh
]
phát âm 無中生有
無中生有
[
yue
]
phát âm 花花公子
花花公子
[
yue
]
phát âm 風花雪月
風花雪月
[
zh
]
phát âm 含情脈脈
含情脈脈
[
yue
]
phát âm 吐故納新
吐故納新
[
zh
]
phát âm 千秋万代
千秋万代
[
zh
]
phát âm 南轅北轍
南轅北轍
[
zh
]
phát âm 冰清玉潔
冰清玉潔
[
yue
]
phát âm 作繭自縛
作繭自縛
[
yue
]
phát âm 风驰电掣
风驰电掣
[
zh
]
phát âm 夕陽西下
夕陽西下
[
zh
]
phát âm 风平浪静
风平浪静
[
zh
]
phát âm 饱经风霜
饱经风霜
[
zh
]
phát âm 山盟海誓
山盟海誓
[
nan
]
phát âm 潜移默化
潜移默化
[
zh
]
phát âm 錦簇花團
錦簇花團
[
zh
]
phát âm 風平浪靜
風平浪靜
[
zh
]
phát âm 垂涎三尺
垂涎三尺
[
zh
]
phát âm 目瞪口呆
目瞪口呆
[
zh
]
phát âm 防不勝防
防不勝防
[
zh
]
phát âm 遍地开花
遍地开花
[
zh
]
phát âm 火中生蓮
火中生蓮
[
yue
]
phát âm 鱼目混珠
鱼目混珠
[
zh
]
phát âm 青梅竹马
青梅竹马
[
zh
]
phát âm 招贤纳士
招贤纳士
[
zh
]
phát âm 三长两短
三长两短
[
zh
]
phát âm 暗度陈仓
暗度陈仓
[
zh
]
phát âm 輕吞慢吐
輕吞慢吐
[
zh
]
phát âm 冰天雪地
冰天雪地
[
zh
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp