Menu
Tìm kiếm
Phát âm
Tiếng Việt
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
日本語
Nederlands
Polski
Português
Русский
Türkçe
汉语
العربية
Български
Bosanski
Català
Čeština
Dansk
Ελληνικά
Euskara
پارسی
Suomi
客家语
עברית
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
한국어
Kurdî / كوردی
Latviešu
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ
Română
Slovenčina
Српски / Srpski
Svenska
ไทย
Татар теле
Українська
粵文
Đăng nhập
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
ciencias naturais
Đăng ký theo dõi ciencias naturais phát âm
513 từ được đánh dấu là "ciencias naturais".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm corazón
corazón
[
es
]
phát âm arroz
arroz
[
es
]
phát âm gato
gato
[
es
]
phát âm bonito
bonito
[
es
]
phát âm pole
pole
[
en
]
phát âm Madeira
Madeira
[
pt
]
phát âm terremoto
terremoto
[
it
]
phát âm cebra
cebra
[
es
]
phát âm memoria
memoria
[
es
]
phát âm caracol
caracol
[
es
]
phát âm mineral
mineral
[
en
]
phát âm acuático
acuático
[
es
]
phát âm maremoto
maremoto
[
es
]
phát âm hipopótamo
hipopótamo
[
es
]
phát âm río
río
[
es
]
phát âm cristal
cristal
[
es
]
phát âm rinoceronte
rinoceronte
[
it
]
phát âm lagarto
lagarto
[
es
]
phát âm algodón
algodón
[
es
]
phát âm papagaio
papagaio
[
pt
]
phát âm molecular
molecular
[
en
]
phát âm Atún
Atún
[
es
]
phát âm Lagos
Lagos
[
en
]
phát âm uva
uva
[
es
]
phát âm trigo
trigo
[
es
]
phát âm Ostra
Ostra
[
pt
]
phát âm vento
vento
[
it
]
phát âm Tapir
Tapir
[
en
]
phát âm fallas
fallas
[
es
]
phát âm clima
clima
[
es
]
phát âm lobo
lobo
[
gl
]
phát âm composición
composición
[
es
]
phát âm planta
planta
[
es
]
phát âm Salmón
Salmón
[
es
]
phát âm cobre
cobre
[
es
]
phát âm estómago
estómago
[
es
]
phát âm avestruz
avestruz
[
es
]
phát âm petróleo
petróleo
[
es
]
phát âm foca
foca
[
it
]
phát âm montañas
montañas
[
es
]
phát âm medio ambiente
medio ambiente
[
es
]
phát âm ganso
ganso
[
es
]
phát âm especie
especie
[
es
]
phát âm arrecifes de coral
arrecifes de coral
[
es
]
phát âm humano
humano
[
es
]
phát âm volcán
volcán
[
es
]
phát âm morsa
morsa
[
it
]
phát âm bioquímica
bioquímica
[
es
]
phát âm Lapa
Lapa
[
es
]
phát âm chimpancé
chimpancé
[
es
]
phát âm mamífero
mamífero
[
es
]
phát âm vulcanismo
vulcanismo
[
es
]
phát âm lumbar
lumbar
[
en
]
phát âm ovos
ovos
[
pt
]
phát âm cobra
cobra
[
pt
]
phát âm alimento
alimento
[
es
]
phát âm célula
célula
[
es
]
phát âm gato montés
gato montés
[
es
]
phát âm colibrí
colibrí
[
es
]
phát âm útero
útero
[
es
]
phát âm ambiente
ambiente
[
pt
]
phát âm litosfera
litosfera
[
es
]
phát âm mula
mula
[
ca
]
phát âm agricultura
agricultura
[
pt
]
phát âm corno
corno
[
es
]
phát âm rola
rola
[
pt
]
phát âm cacatúa
cacatúa
[
es
]
phát âm feto
feto
[
es
]
phát âm camelo
camelo
[
pt
]
phát âm Aves
Aves
[
en
]
phát âm hábitat
hábitat
[
es
]
phát âm Cachalote
Cachalote
[
gl
]
phát âm faisán
faisán
[
es
]
phát âm ser humano
ser humano
[
es
]
phát âm tabaco
tabaco
[
es
]
phát âm cloaca
cloaca
[
es
]
phát âm vertebrados
vertebrados
[
es
]
phát âm pelícano
pelícano
[
es
]
phát âm lagartixa
lagartixa
[
pt
]
phát âm suor
suor
[
pt
]
phát âm cebada
cebada
[
es
]
phát âm biotopo
biotopo
[
it
]
phát âm ozono
ozono
[
it
]
phát âm comportamento
comportamento
[
it
]
phát âm estrutura
estrutura
[
pt
]
phát âm orangután
orangután
[
es
]
phát âm pelos
pelos
[
pt
]
phát âm molusco
molusco
[
es
]
phát âm lesma
lesma
[
pt
]
phát âm páncreas
páncreas
[
es
]
phát âm Gaspar
Gaspar
[
es
]
phát âm organismo
organismo
[
it
]
phát âm arbusto
arbusto
[
es
]
phát âm Cordón umbilical
Cordón umbilical
[
es
]
phát âm cristalino
cristalino
[
es
]
phát âm Xemoloxía
Xemoloxía
[
gl
]
phát âm diafragma
diafragma
[
ca
]
phát âm zoomorfo
zoomorfo
[
pt
]
phát âm ancestral
ancestral
[
en
]
phát âm interacción
interacción
[
es
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp