Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
clergy
Đăng ký theo dõi clergy phát âm
33 từ được đánh dấu là "clergy".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm cloth
cloth
[
en
]
phát âm deaconess
deaconess
[
en
]
phát âm duchowieństwo
duchowieństwo
[
pl
]
phát âm Edward Bouverie Pusey
Edward Bouverie Pusey
[
en
]
phát âm John Conybeare
John Conybeare
[
en
]
phát âm pulpit
pulpit
[
en
]
phát âm αιδεσιμότατος
αιδεσιμότατος
[
el
]
phát âm Αριστοκλής Σπύρου
Αριστοκλής Σπύρου
[
el
]
phát âm αρχιδιάκονος
αρχιδιάκονος
[
el
]
phát âm αρχιεπισκοπή
αρχιεπισκοπή
[
el
]
phát âm αρχιεπισκοπικός
αρχιεπισκοπικός
[
el
]
phát âm Αρχιεπίσκοπος Δαμασκηνός
Αρχιεπίσκοπος Δαμασκηνός
[
el
]
phát âm αρχιερατεία
αρχιερατεία
[
el
]
phát âm αρχιερατείο
αρχιερατείο
[
el
]
phát âm αρχιερατεύω
αρχιερατεύω
[
el
]
phát âm αρχιερατικός
αρχιερατικός
[
el
]
phát âm αρχιερέας
αρχιερέας
[
el
]
phát âm αρχιερείς
αρχιερείς
[
el
]
phát âm αρχιεροσύνη
αρχιεροσύνη
[
el
]
phát âm Δημήτριος Παπανδρέου
Δημήτριος Παπανδρέου
[
el
]
phát âm επισκοπάτο
επισκοπάτο
[
el
]
phát âm επισκοπεία
επισκοπεία
[
el
]
phát âm επισκοπείο
επισκοπείο
[
el
]
phát âm επισκοπή
επισκοπή
[
el
]
phát âm εφημέριος
εφημέριος
[
el
]
phát âm Ιλαρίων Αλφέγιεφ
Ιλαρίων Αλφέγιεφ
[
el
]
phát âm πανοσιολογιότατος
πανοσιολογιότατος
[
el
]
phát âm Πάπας Παύλος ΣΤ΄
Πάπας Παύλος ΣΤ΄
[
el
]
phát âm πάστορας
πάστορας
[
el
]
phát âm πατριαρχείο
πατριαρχείο
[
el
]
phát âm Πατριάρχης Αθηναγόρας
Πατριάρχης Αθηναγόρας
[
el
]
phát âm πρεσβυτέρα
πρεσβυτέρα
[
el
]
phát âm συλλείτουργο
συλλείτουργο
[
el
]