Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
cognom català
Đăng ký theo dõi cognom català phát âm
1.097 từ được đánh dấu là "cognom català".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Juan
Juan
[
en
]
phát âm Aurora
Aurora
[
en
]
phát âm Roma
Roma
[
la
]
phát âm March
March
[
en
]
phát âm blanc
blanc
[
fr
]
phát âm parrot
parrot
[
en
]
phát âm mas
mas
[
es
]
phát âm Puigdemont
Puigdemont
[
ca
]
phát âm Freixenet
Freixenet
[
ca
]
phát âm alegre
alegre
[
pt
]
phát âm vert
vert
[
fr
]
phát âm Joan
Joan
[
en
]
phát âm pont
pont
[
fr
]
phát âm adeus
adeus
[
pt
]
phát âm botella
botella
[
es
]
phát âm comes
comes
[
en
]
phát âm Jordi
Jordi
[
ca
]
phát âm Oliver
Oliver
[
de
]
phát âm camp
camp
[
en
]
phát âm company
company
[
en
]
phát âm bas
bas
[
fr
]
phát âm Bach
Bach
[
de
]
phát âm Hugues
Hugues
[
fr
]
phát âm mir
mir
[
de
]
phát âm pera
pera
[
es
]
phát âm Mestre
Mestre
[
it
]
phát âm Pau
Pau
[
pt
]
phát âm mora
mora
[
it
]
phát âm Gil
Gil
[
ca
]
phát âm compte
compte
[
fr
]
phát âm Bosch
Bosch
[
de
]
phát âm grau
grau
[
de
]
phát âm coma
coma
[
es
]
phát âm Figueres
Figueres
[
ca
]
phát âm mach
mach
[
en
]
phát âm pi
pi
[
en
]
phát âm font
font
[
en
]
phát âm Roy
Roy
[
en
]
phát âm aguja
aguja
[
es
]
phát âm puig
puig
[
ca
]
phát âm pou
pou
[
ca
]
phát âm gras
gras
[
de
]
phát âm Montserrat
Montserrat
[
ca
]
phát âm mac
mac
[
ga
]
phát âm sales
sales
[
en
]
phát âm quer
quer
[
de
]
phát âm sala
sala
[
ca
]
phát âm daga
daga
[
es
]
phát âm amer
amer
[
fr
]
phát âm Bayer
Bayer
[
de
]
phát âm Pons
Pons
[
fr
]
phát âm Miquel
Miquel
[
ca
]
phát âm torrent
torrent
[
en
]
phát âm mont
mont
[
fr
]
phát âm Pella
Pella
[
en
]
phát âm Visa
Visa
[
en
]
phát âm benet
benet
[
ca
]
phát âm Francesc
Francesc
[
ca
]
phát âm roig
roig
[
ca
]
phát âm Oriol
Oriol
[
ca
]
phát âm condom
condom
[
en
]
phát âm oliva
oliva
[
es
]
phát âm esteve
esteve
[
pt
]
phát âm nadal
nadal
[
es
]
phát âm negra
negra
[
es
]
phát âm Bruns
Bruns
[
de
]
phát âm batalla
batalla
[
es
]
phát âm bota
bota
[
pt
]
phát âm bos
bos
[
nl
]
phát âm roca
roca
[
es
]
phát âm Vila
Vila
[
sv
]
phát âm serra
serra
[
it
]
phát âm rom
rom
[
cs
]
phát âm Verdaguer
Verdaguer
[
ca
]
phát âm arpa
arpa
[
es
]
phát âm tries
tries
[
en
]
phát âm Barret
Barret
[
ca
]
phát âm Foix
Foix
[
ca
]
phát âm cases
cases
[
en
]
phát âm riu
riu
[
ca
]
phát âm bec
bec
[
fr
]
phát âm planes
planes
[
es
]
phát âm balot
balot
[
pl
]
phát âm gorda
gorda
[
pt
]
phát âm illa
illa
[
sv
]
phát âm costal
costal
[
es
]
phát âm pol
pol
[
ast
]
phát âm valls
valls
[
ca
]
phát âm co
co
[
pl
]
phát âm blanch
blanch
[
en
]
phát âm bac
bac
[
fr
]
phát âm costas
costas
[
es
]
phát âm Antoni
Antoni
[
ca
]
phát âm burgués
burgués
[
es
]
phát âm Balsac
Balsac
[
fr
]
phát âm Casanova
Casanova
[
es
]
phát âm argila
argila
[
pt
]
phát âm cos
cos
[
en
]
phát âm badia
badia
[
pt
]
phát âm Gaspar
Gaspar
[
es
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp