Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
dzień
Đăng ký theo dõi dzień phát âm
74 từ được đánh dấu là "dzień".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Dzień dobry!
Dzień dobry!
[
pl
]
phát âm z dnia na dzień
z dnia na dzień
[
pl
]
phát âm znojny
znojny
[
pl
]
phát âm dzienne
dzienne
[
pl
]
phát âm pierwszy
pierwszy
[
pl
]
phát âm Miłego dnia życzę!
Miłego dnia życzę!
[
pl
]
phát âm ciemny
ciemny
[
pl
]
phát âm żyć dniem dzisiejszym
żyć dniem dzisiejszym
[
pl
]
phát âm zaspany
zaspany
[
pl
]
phát âm spokojny
spokojny
[
pl
]
phát âm najdłuższy
najdłuższy
[
pl
]
phát âm ściemniać się
ściemniać się
[
pl
]
phát âm calutki
calutki
[
pl
]
phát âm przeżyty
przeżyty
[
pl
]
phát âm Czy robisz pompki każdego dnia?
Czy robisz pompki każdego dnia?
[
pl
]
phát âm pociemniały
pociemniały
[
pl
]
phát âm urodzinowy
urodzinowy
[
pl
]
phát âm Wszystkiego najlepszego w dniu urodzin!
Wszystkiego najlepszego w dniu urodzin!
[
pl
]
phát âm Dzień Zaduszny
Dzień Zaduszny
[
pl
]
phát âm Dzień Niepodległości
Dzień Niepodległości
[
pl
]
phát âm powszedni
powszedni
[
pl
]
phát âm promienny
promienny
[
pl
]
phát âm deszczowy
deszczowy
[
pl
]
phát âm lada dzień
lada dzień
[
pl
]
phát âm Dzień wyborów
Dzień wyborów
[
pl
]
phát âm po dzień dzisiejszy
po dzień dzisiejszy
[
pl
]
phát âm kończący się
kończący się
[
pl
]
phát âm dzionek
dzionek
[
pl
]
phát âm gasnący
gasnący
[
pl
]
phát âm zimowy
zimowy
[
pl
]
phát âm pochmurniejszy
pochmurniejszy
[
pl
]
phát âm dnia
dnia
[
pl
]
phát âm żar
żar
[
pl
]
phát âm schyłek
schyłek
[
pl
]
phát âm majowy
majowy
[
pl
]
phát âm wschodzący
wschodzący
[
pl
]
phát âm bezmięsny
bezmięsny
[
pl
]
phát âm spiekota
spiekota
[
pl
]
phát âm skwarny
skwarny
[
pl
]
phát âm ciemnieć
ciemnieć
[
pl
]
phát âm burzowy
burzowy
[
pl
]
phát âm kurczący się
kurczący się
[
pl
]
phát âm całodzienny
całodzienny
[
pl
]
phát âm gorąc
gorąc
[
pl
]
phát âm zimniejszy
zimniejszy
[
pl
]
phát âm dnie
dnie
[
pl
]
phát âm raz dziennie
raz dziennie
[
pl
]
phát âm bieżący
bieżący
[
pl
]
phát âm do dnia dzisiejszego
do dnia dzisiejszego
[
pl
]
phát âm upał
upał
[
pl
]
phát âm Co drugi dzień
Co drugi dzień
[
pl
]
phát âm dzień świąteczny
dzień świąteczny
[
pl
]
phát âm w biały dzień
w biały dzień
[
pl
]
phát âm przez cały dzień
przez cały dzień
[
pl
]
phát âm w ów dzień
w ów dzień
[
pl
]
phát âm porządek dzienny
porządek dzienny
[
pl
]
phát âm Nasz dzień nadejdzie
Nasz dzień nadejdzie
[
pl
]
phát âm po dziś dzień
po dziś dzień
[
pl
]
phát âm bohater dnia
bohater dnia
[
pl
]
phát âm któregoś dnia
któregoś dnia
[
pl
]
phát âm w dniu imienin
w dniu imienin
[
pl
]
phát âm z poprzedniego dnia
z poprzedniego dnia
[
pl
]
phát âm w dniu urodzin
w dniu urodzin
[
pl
]
phát âm większość dnia
większość dnia
[
pl
]
phát âm dniu
dniu
[
pl
]
phát âm Dzień Nauczyciela
Dzień Nauczyciela
[
pl
]
phát âm od pierwszego dnia
od pierwszego dnia
[
pl
]
phát âm z dniem
z dniem
[
pl
]
phát âm dzień imienin
dzień imienin
[
pl
]
phát âm w dniu
w dniu
[
pl
]
phát âm pod koniec dnia
pod koniec dnia
[
pl
]
phát âm od dnia narodzin
od dnia narodzin
[
pl
]
phát âm od dnia
od dnia
[
pl
]
phát âm caluteńki
caluteńki
[
pl
]