Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Excuse me
Đăng ký theo dõi Excuse me phát âm
20 từ được đánh dấu là "Excuse me".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm förlåt
förlåt
[
sv
]
phát âm 失礼です が
失礼です が
[
ja
]
phát âm 恐れ入ります
恐れ入ります
[
ja
]
phát âm Кешіріңіз
Кешіріңіз
[
kk
]
phát âm esgusodwch fi
esgusodwch fi
[
cy
]
phát âm Gabhaibh mo leisgeul
Gabhaibh mo leisgeul
[
gd
]
phát âm Izvinite!
Izvinite!
[
bs
]
phát âm 起動
起動
[
ja
]
phát âm Digarezit ac'hanon
Digarezit ac'hanon
[
br
]
phát âm المعذرة
المعذرة
[
ar
]
phát âm اعذرني
اعذرني
[
ar
]
phát âm punten
punten
[
nl
]
phát âm dhiifama
dhiifama
[
om
]
phát âm Dispensa yo'
Dispensa yo'
[
ch
]
phát âm மன்னிக்கணும்
மன்னிக்கணும்
[
ta
]
phát âm Tabi sa
Tabi sa
[
ceb
]
phát âm 唔該借借
唔該借借
[
yue
]
phát âm ക്ഷമിക്കണം
ക്ഷമിക്കണം
[
ml
]
phát âm 唔該謝謝
唔該謝謝
[
yue
]
Ghi âm từ Өршөөгөөрэй
Өршөөгөөрэй
[
mn
]
Đang chờ phát âm