Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
fàrmac
Đăng ký theo dõi fàrmac phát âm
358 từ được đánh dấu là "fàrmac".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm benorilat
benorilat
[
ca
]
phát âm nicardipina
nicardipina
[
ca
]
phát âm àcid bòric
àcid bòric
[
ca
]
phát âm difenhidramina
difenhidramina
[
ca
]
phát âm prednisolona
prednisolona
[
pt
]
phát âm cinoxacina
cinoxacina
[
ca
]
phát âm guanfacina
guanfacina
[
pt
]
phát âm glicerofosfat de calci
glicerofosfat de calci
[
ca
]
phát âm al·lopurinol
al·lopurinol
[
ca
]
phát âm glutaraldehid
glutaraldehid
[
ca
]
phát âm niclosamida
niclosamida
[
ca
]
phát âm maprotilina
maprotilina
[
ca
]
phát âm dimentindè
dimentindè
[
ca
]
phát âm propantelina
propantelina
[
ca
]
phát âm cafeïna
cafeïna
[
ca
]
phát âm iohimbina
iohimbina
[
ca
]
phát âm tiamazole
tiamazole
[
ca
]
phát âm fenoximetilpenicil·lina
fenoximetilpenicil·lina
[
ca
]
phát âm salicilat
salicilat
[
ca
]
phát âm cloramfenicol
cloramfenicol
[
ca
]
phát âm indometacina
indometacina
[
pt
]
phát âm formaldehid
formaldehid
[
ca
]
phát âm pirogal·lol
pirogal·lol
[
ca
]
phát âm gliquidona
gliquidona
[
pt
]
phát âm sisomicina
sisomicina
[
ca
]
phát âm benzilpenicil·lina
benzilpenicil·lina
[
ca
]
phát âm àcid tranexàmic
àcid tranexàmic
[
ca
]
phát âm colestiramina
colestiramina
[
pt
]
phát âm lactulosa
lactulosa
[
ca
]
phát âm àcid aminocaproic
àcid aminocaproic
[
ca
]
phát âm fluocinolona
fluocinolona
[
ca
]
phát âm oxatomida
oxatomida
[
ca
]
phát âm antitètan
antitètan
[
ca
]
phát âm cetoprofèn
cetoprofèn
[
ca
]
phát âm acetaminofèn
acetaminofèn
[
ca
]
phát âm bumetanida
bumetanida
[
pt
]
phát âm vitamina D
vitamina D
[
ca
]
phát âm heparina càlcica
heparina càlcica
[
ca
]
phát âm nitrat de plata
nitrat de plata
[
ca
]
phát âm col·largol
col·largol
[
ca
]
phát âm prometazina
prometazina
[
pt
]
phát âm pizotilina
pizotilina
[
ca
]
phát âm clonidina
clonidina
[
pt
]
phát âm levatiroxina
levatiroxina
[
ca
]
phát âm àcid nalidíxic
àcid nalidíxic
[
ca
]
phát âm pirimetamina
pirimetamina
[
pt
]
phát âm tretinoïna
tretinoïna
[
ca
]
phát âm àcid acètic
àcid acètic
[
ca
]
phát âm fenprocumona
fenprocumona
[
ca
]
phát âm tioxolona
tioxolona
[
ca
]
phát âm nitrat d'argent
nitrat d'argent
[
ca
]
phát âm tolmetina
tolmetina
[
pt
]
phát âm dopa-L
dopa-L
[
ca
]
phát âm flumetasona
flumetasona
[
ca
]
phát âm procaterol
procaterol
[
pt
]
phát âm cianocobalamina
cianocobalamina
[
ca
]
phát âm teofil·lina
teofil·lina
[
ca
]
phát âm folat
folat
[
ca
]
phát âm àcid salicílic
àcid salicílic
[
ca
]
phát âm gluconat de calci
gluconat de calci
[
ca
]
phát âm warfarina
warfarina
[
ca
]
phát âm colistina
colistina
[
pt
]
phát âm salsalat
salsalat
[
ca
]
phát âm penicil·lina G
penicil·lina G
[
ca
]
phát âm acetilsalicílic
acetilsalicílic
[
ca
]
phát âm cefalotina
cefalotina
[
pt
]
phát âm cefapirina
cefapirina
[
ca
]
phát âm alum potàssic
alum potàssic
[
ca
]
phát âm argent col·loïdal
argent col·loïdal
[
ca
]
phát âm cefradina
cefradina
[
pt
]
phát âm bromur d'ipratropi
bromur d'ipratropi
[
ca
]
phát âm sulfur de seleni
sulfur de seleni
[
ca
]
phát âm carbamazepina
carbamazepina
[
pt
]
phát âm dextropropoxifè
dextropropoxifè
[
ca
]
phát âm amantadina
amantadina
[
ca
]
phát âm benzè
benzè
[
ca
]
phát âm fluorometalona
fluorometalona
[
ca
]
phát âm àcid cromoglícic
àcid cromoglícic
[
ca
]
phát âm econazole
econazole
[
ca
]
phát âm terbutalina
terbutalina
[
pt
]
phát âm noretindrona
noretindrona
[
ca
]
phát âm tioridazina
tioridazina
[
pt
]
phát âm pindolol
pindolol
[
ca
]
phát âm potàssica
potàssica
[
ca
]
phát âm metilprednisolona
metilprednisolona
[
pt
]
phát âm formol
formol
[
es
]
phát âm aloxipirina
aloxipirina
[
ca
]
phát âm sulfasalazina
sulfasalazina
[
pt
]
phát âm prazosina
prazosina
[
pt
]
phát âm orfenadrina
orfenadrina
[
it
]
phát âm clemizole
clemizole
[
ca
]
phát âm tinidazole
tinidazole
[
ca
]
phát âm amilorida
amilorida
[
ca
]
phát âm nitroglicerol
nitroglicerol
[
ca
]
phát âm cinnarizina
cinnarizina
[
ca
]
phát âm potassi
potassi
[
ca
]
phát âm àcid quenodesoxicòlic
àcid quenodesoxicòlic
[
ca
]
phát âm procaïna
procaïna
[
ca
]
phát âm al·lantoïna
al·lantoïna
[
ca
]
phát âm àcid nicotínic
àcid nicotínic
[
ca
]
Trước
1
2
3
4
Tiếp