Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
fármacos
Đăng ký theo dõi fármacos phát âm
593 từ được đánh dấu là "fármacos".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm suprarenal
suprarenal
[
pt
]
phát âm clodônico
clodônico
[
pt
]
phát âm anticonvulsionante
anticonvulsionante
[
pt
]
phát âm foscarneto
foscarneto
[
pt
]
phát âm ceftibutena
ceftibutena
[
pt
]
phát âm ferrumóxido
ferrumóxido
[
pt
]
phát âm clemastina
clemastina
[
pt
]
phát âm diidroergotoxina
diidroergotoxina
[
pt
]
phát âm dibecacina
dibecacina
[
pt
]
phát âm fenilpropanolamina
fenilpropanolamina
[
pt
]
phát âm diclorodifluorometano
diclorodifluorometano
[
pt
]
phát âm clozapina
clozapina
[
pt
]
phát âm benzonatato
benzonatato
[
pt
]
phát âm benzidamina
benzidamina
[
pt
]
phát âm xipamida
xipamida
[
pt
]
phát âm difenidol
difenidol
[
pt
]
phát âm dinoprostona
dinoprostona
[
pt
]
phát âm cetrimida
cetrimida
[
pt
]
phát âm valpróico
valpróico
[
pt
]
phát âm betalactamases
betalactamases
[
pt
]
phát âm cefonicida
cefonicida
[
pt
]
phát âm dimemorfano
dimemorfano
[
pt
]
phát âm carbidopa
carbidopa
[
pt
]
phát âm glissentida
glissentida
[
pt
]
phát âm etretinato
etretinato
[
pt
]
phát âm fluvastatina
fluvastatina
[
pt
]
phát âm clozacilina
clozacilina
[
pt
]
phát âm gentuzumab
gentuzumab
[
pt
]
phát âm citicolina
citicolina
[
pt
]
phát âm dietilestilbestrol
dietilestilbestrol
[
pt
]
phát âm cleboprida
cleboprida
[
pt
]
phát âm diflorasona
diflorasona
[
pt
]
phát âm veraliprida
veraliprida
[
pt
]
phát âm ciclofosfamida
ciclofosfamida
[
pt
]
phát âm epinastina
epinastina
[
pt
]
phát âm bifonazol
bifonazol
[
pt
]
phát âm cinitaprida
cinitaprida
[
pt
]
phát âm carbacol
carbacol
[
pt
]
phát âm gefitinabe
gefitinabe
[
pt
]
phát âm cefepima
cefepima
[
pt
]
phát âm dapsona
dapsona
[
pt
]
phát âm codergocrina
codergocrina
[
pt
]
phát âm desipramina
desipramina
[
pt
]
phát âm fosfestrol
fosfestrol
[
pt
]
phát âm cefazolina
cefazolina
[
pt
]
phát âm hexaclorofeno
hexaclorofeno
[
pt
]
phát âm claritromicina
claritromicina
[
pt
]
phát âm trometamina
trometamina
[
pt
]
phát âm cefadroxila
cefadroxila
[
pt
]
phát âm fluormetolona
fluormetolona
[
pt
]
phát âm miorrelaxante
miorrelaxante
[
pt
]
phát âm daclizumabe
daclizumabe
[
pt
]
phát âm dexcetoprofeno
dexcetoprofeno
[
pt
]
phát âm fleroxacino
fleroxacino
[
pt
]
phát âm zaleplona
zaleplona
[
pt
]
phát âm cefpodoxima
cefpodoxima
[
pt
]
phát âm clormezanona
clormezanona
[
pt
]
phát âm fluocinonida
fluocinonida
[
pt
]
phát âm glibenclamida
glibenclamida
[
pt
]
phát âm zopiclona
zopiclona
[
pt
]
phát âm carteolol
carteolol
[
pt
]
phát âm budesonida
budesonida
[
pt
]
phát âm cladribina
cladribina
[
pt
]
phát âm indinavir
indinavir
[
pt
]
phát âm colfoscerila
colfoscerila
[
pt
]
phát âm fluspirileno
fluspirileno
[
pt
]
phát âm escina
escina
[
pt
]
phát âm flubendazol
flubendazol
[
pt
]
phát âm glucametacina
glucametacina
[
pt
]
phát âm fluocortina
fluocortina
[
pt
]
phát âm clorfenesina
clorfenesina
[
pt
]
phát âm colagenase
colagenase
[
pt
]
phát âm fotemustina
fotemustina
[
pt
]
phát âm basiliximabe
basiliximabe
[
pt
]
phát âm fenofibrato
fenofibrato
[
pt
]
phát âm urofolitropina
urofolitropina
[
pt
]
phát âm celiprolol
celiprolol
[
pt
]
phát âm flucitosina
flucitosina
[
pt
]
phát âm feniramina
feniramina
[
pt
]
phát âm ozogamicina
ozogamicina
[
pt
]
phát âm daunorrubicina
daunorrubicina
[
pt
]
phát âm diidrogesterona
diidrogesterona
[
pt
]
phát âm bametano
bametano
[
pt
]
phát âm cloroxilenol
cloroxilenol
[
pt
]
phát âm halazepam
halazepam
[
pt
]
phát âm antiparasitário
antiparasitário
[
pt
]
phát âm fexofenadina
fexofenadina
[
pt
]
phát âm antitussígeno
antitussígeno
[
pt
]
phát âm benzalcônio
benzalcônio
[
pt
]
phát âm fitomenadiona
fitomenadiona
[
pt
]
phát âm cetoprofeno
cetoprofeno
[
pt
]
phát âm clidínio
clidínio
[
pt
]
phát âm guanetidina
guanetidina
[
pt
]
Trước
1
2
3
4
5
6