Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
főnév
Đăng ký theo dõi főnév phát âm
5.551 từ được đánh dấu là "főnév".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Costa Rica
Costa Rica
[
es
]
phát âm India
India
[
en
]
phát âm est
est
[
fr
]
phát âm Paraguay
Paraguay
[
en
]
phát âm koala
koala
[
en
]
phát âm Linux
Linux
[
en
]
phát âm Ecuador
Ecuador
[
es
]
phát âm Granada
Granada
[
es
]
phát âm laptop
laptop
[
en
]
phát âm Liechtenstein
Liechtenstein
[
de
]
phát âm robot
robot
[
en
]
phát âm Puerto Rico
Puerto Rico
[
es
]
phát âm Magyarország
Magyarország
[
hu
]
phát âm hold
hold
[
en
]
phát âm Jamaica
Jamaica
[
en
]
phát âm só
só
[
pt
]
phát âm Simon
Simon
[
fr
]
phát âm macska
macska
[
hu
]
phát âm Jersey
Jersey
[
en
]
phát âm Uganda
Uganda
[
en
]
phát âm java
java
[
en
]
phát âm Guyana
Guyana
[
en
]
phát âm Belgium
Belgium
[
en
]
phát âm lift
lift
[
en
]
phát âm marketing
marketing
[
en
]
phát âm Kenya
Kenya
[
en
]
phát âm Mauritius
Mauritius
[
en
]
phát âm WC
WC
[
fr
]
phát âm fax
fax
[
en
]
phát âm spin
spin
[
en
]
phát âm strand
strand
[
de
]
phát âm Haiti
Haiti
[
en
]
phát âm hétfő
hétfő
[
hu
]
phát âm péntek
péntek
[
hu
]
phát âm szerda
szerda
[
hu
]
phát âm Omán
Omán
[
es
]
phát âm Győr
Győr
[
hu
]
phát âm kedd
kedd
[
hu
]
phát âm csütörtök
csütörtök
[
hu
]
phát âm Brunei
Brunei
[
en
]
phát âm Guernsey
Guernsey
[
en
]
phát âm energia
energia
[
it
]
phát âm sör
sör
[
hu
]
phát âm Kiribati
Kiribati
[
en
]
phát âm leander
leander
[
en
]
phát âm modem
modem
[
en
]
phát âm Belize
Belize
[
en
]
phát âm arc
arc
[
hu
]
phát âm Vanuatu
Vanuatu
[
es
]
phát âm mag
mag
[
de
]
phát âm diploma
diploma
[
en
]
phát âm Pécs
Pécs
[
hu
]
phát âm sziget
sziget
[
hu
]
phát âm Irán
Irán
[
es
]
phát âm paillette
paillette
[
fr
]
phát âm alkohol
alkohol
[
de
]
phát âm guru
guru
[
pl
]
phát âm benzin
benzin
[
de
]
phát âm Kuba
Kuba
[
de
]
phát âm Biblia
Biblia
[
es
]
phát âm profit
profit
[
en
]
phát âm Gergely
Gergely
[
hu
]
phát âm Eritrea
Eritrea
[
es
]
phát âm Saint Lucia
Saint Lucia
[
en
]
phát âm som
som
[
da
]
phát âm teste
teste
[
pt
]
phát âm Montserrat
Montserrat
[
ca
]
phát âm Sierra Leone
Sierra Leone
[
en
]
phát âm mese
mese
[
it
]
phát âm Zambia
Zambia
[
en
]
phát âm liter
liter
[
en
]
phát âm Luxemburg
Luxemburg
[
de
]
phát âm indium
indium
[
en
]
phát âm fórum
fórum
[
pt
]
phát âm Gerbera
Gerbera
[
es
]
phát âm kenyér
kenyér
[
hu
]
phát âm Lesotho
Lesotho
[
en
]
phát âm Malawi
Malawi
[
pt
]
phát âm turista
turista
[
es
]
phát âm pixel
pixel
[
en
]
phát âm figura
figura
[
la
]
phát âm Gambia
Gambia
[
lb
]
phát âm mobiltelefon
mobiltelefon
[
sv
]
phát âm Niue
Niue
[
en
]
phát âm fermium
fermium
[
en
]
phát âm menta
menta
[
es
]
phát âm híd
híd
[
hu
]
phát âm terbium
terbium
[
en
]
phát âm len
len
[
cs
]
phát âm gallium
gallium
[
en
]
phát âm Grönland
Grönland
[
de
]
phát âm hafnium
hafnium
[
fr
]
phát âm farkas
farkas
[
hu
]
phát âm Tonga
Tonga
[
es
]
phát âm székely
székely
[
hu
]
phát âm holmium
holmium
[
de
]
phát âm Jemen
Jemen
[
de
]
phát âm vonat
vonat
[
hu
]
phát âm egészség
egészség
[
hu
]
phát âm Erdély
Erdély
[
hu
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp