Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
family
Đăng ký theo dõi family phát âm
424 từ được đánh dấu là "family".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm mother
mother
[
en
]
phát âm aunt
aunt
[
en
]
phát âm daughter
daughter
[
en
]
phát âm father
father
[
en
]
phát âm sister
sister
[
en
]
phát âm Okasan (おかあさん, お母さん)
Okasan (おかあさん, お母さん)
[
ja
]
phát âm mamá
mamá
[
es
]
phát âm anemone
anemone
[
en
]
phát âm baby
baby
[
en
]
phát âm babcia
babcia
[
pl
]
phát âm uncle
uncle
[
en
]
phát âm семья
семья
[
ru
]
phát âm familia
familia
[
es
]
phát âm baba
baba
[
tr
]
phát âm Frère
Frère
[
fr
]
phát âm deirfiúr
deirfiúr
[
ga
]
phát âm niece
niece
[
en
]
phát âm deartháir
deartháir
[
ga
]
phát âm Familie
Familie
[
de
]
phát âm grandma
grandma
[
en
]
phát âm seanmháthair
seanmháthair
[
ga
]
phát âm Tochter
Tochter
[
de
]
phát âm surname
surname
[
en
]
phát âm папа
папа
[
ru
]
phát âm 誕生日 おめでとう
誕生日 おめでとう
[
ja
]
phát âm Bern
Bern
[
gsw
]
phát âm 母
母
[
ja
]
phát âm משפחה
משפחה
[
he
]
phát âm Cousine
Cousine
[
de
]
phát âm mummy
mummy
[
en
]
phát âm ребёнок
ребёнок
[
ru
]
phát âm athair
athair
[
ga
]
phát âm anya
anya
[
hu
]
phát âm auntie
auntie
[
en
]
phát âm 家庭
家庭
[
ja
]
phát âm seanathair
seanathair
[
ga
]
phát âm dziadek
dziadek
[
pl
]
phát âm teaghlach
teaghlach
[
ga
]
phát âm gaol
gaol
[
en
]
phát âm granddaughter
granddaughter
[
en
]
phát âm 両親
両親
[
ja
]
phát âm great-grandson
great-grandson
[
en
]
phát âm a Dhaidí
a Dhaidí
[
ga
]
phát âm dziecko
dziecko
[
pl
]
phát âm Brutus
Brutus
[
fr
]
phát âm a mhamaí
a mhamaí
[
ga
]
phát âm родитель
родитель
[
ru
]
phát âm Kids
Kids
[
en
]
phát âm dochter
dochter
[
nl
]
phát âm mater
mater
[
fr
]
phát âm clan
clan
[
en
]
phát âm Surges
Surges
[
en
]
phát âm Tesla
Tesla
[
sr
]
phát âm 息子
息子
[
ja
]
phát âm ojciec
ojciec
[
pl
]
phát âm matka
matka
[
cs
]
phát âm aïeul
aïeul
[
fr
]
phát âm bobo
bobo
[
fr
]
phát âm Daideo
Daideo
[
ga
]
phát âm great-granddaughter
great-granddaughter
[
en
]
phát âm chú rể
chú rể
[
vi
]
phát âm Majka
Majka
[
bs
]
phát âm grandad
grandad
[
en
]
phát âm grands-parents
grands-parents
[
fr
]
phát âm deirfiúracha
deirfiúracha
[
ga
]
phát âm hominidae
hominidae
[
en
]
phát âm great-grandmother
great-grandmother
[
en
]
phát âm la famille
la famille
[
fr
]
phát âm scion
scion
[
en
]
phát âm grandparent
grandparent
[
en
]
phát âm 妹さん
妹さん
[
ja
]
phát âm máthair
máthair
[
ga
]
phát âm おかあさん (お母さん)
おかあさん (お母さん)
[
ja
]
phát âm relations
relations
[
en
]
phát âm Nne
Nne
[
sw
]
phát âm Maimeo - Mamó
Maimeo - Mamó
[
ga
]
phát âm gia đình
gia đình
[
vi
]
phát âm patriarch
patriarch
[
en
]
phát âm mam
mam
[
cy
]
phát âm Stradivari
Stradivari
[
it
]
phát âm māsa
māsa
[
lv
]
phát âm deirfiúr bheag
deirfiúr bheag
[
ga
]
phát âm Okaasan (おかあさん, お母さん )
Okaasan (おかあさん, お母さん )
[
ja
]
phát âm máithreacha
máithreacha
[
ga
]
phát âm arrière-petits-enfants
arrière-petits-enfants
[
fr
]
phát âm Fabaceae
Fabaceae
[
la
]
phát âm Daidí
Daidí
[
ga
]
phát âm binder
binder
[
en
]
phát âm sisters
sisters
[
en
]
phát âm ははおや (母親)
ははおや (母親)
[
ja
]
phát âm goddaughter
goddaughter
[
en
]
phát âm anemones
anemones
[
en
]
phát âm kazoku
kazoku
[
ja
]
phát âm motherhood
motherhood
[
en
]
phát âm małżeństwo
małżeństwo
[
pl
]
phát âm 父親
父親
[
ja
]
phát âm Người mẹ
Người mẹ
[
vi
]
phát âm ごきょうだい
ごきょうだい
[
ja
]
phát âm brassicaceae
brassicaceae
[
en
]
phát âm rodzeństwo
rodzeństwo
[
pl
]
1
2
3
4
5
Tiếp