Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
feminine noun
Đăng ký theo dõi feminine noun phát âm
3.105 từ được đánh dấu là "feminine noun".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm pâtisserie
pâtisserie
[
fr
]
phát âm famille
famille
[
fr
]
phát âm étoile
étoile
[
fr
]
phát âm jambe
jambe
[
fr
]
phát âm Vanille
Vanille
[
fr
]
phát âm Inspiration
Inspiration
[
en
]
phát âm chaussures
chaussures
[
fr
]
phát âm crème brûlée
crème brûlée
[
fr
]
phát âm anaphora
anaphora
[
en
]
phát âm crème
crème
[
fr
]
phát âm carte
carte
[
fr
]
phát âm cuillère
cuillère
[
fr
]
phát âm fête
fête
[
fr
]
phát âm sorte
sorte
[
pt
]
phát âm gare
gare
[
fr
]
phát âm plethora
plethora
[
en
]
phát âm transformation
transformation
[
en
]
phát âm chanteuse
chanteuse
[
fr
]
phát âm politie
politie
[
nl
]
phát âm Schwägerin
Schwägerin
[
de
]
phát âm Köchin
Köchin
[
de
]
phát âm mairie
mairie
[
fr
]
phát âm purée
purée
[
fr
]
phát âm Mara
Mara
[
is
]
phát âm caisse
caisse
[
fr
]
phát âm truite
truite
[
fr
]
phát âm aborigine
aborigine
[
en
]
phát âm frustration
frustration
[
en
]
phát âm polio
polio
[
en
]
phát âm Shoah
Shoah
[
he
]
phát âm Orange (noun)
Orange (noun)
[
de
]
phát âm couverture
couverture
[
fr
]
phát âm nouilles
nouilles
[
fr
]
phát âm Strafexpedition
Strafexpedition
[
de
]
phát âm variante
variante
[
es
]
phát âm Schwiegermutter
Schwiegermutter
[
de
]
phát âm dehydration
dehydration
[
en
]
phát âm imbalance
imbalance
[
en
]
phát âm une chaise
une chaise
[
fr
]
phát âm lade
lade
[
en
]
phát âm exhalation
exhalation
[
en
]
phát âm Huîtres
Huîtres
[
fr
]
phát âm la chaise
la chaise
[
fr
]
phát âm Staatsangehörigkeit
Staatsangehörigkeit
[
de
]
phát âm süße
süße
[
de
]
phát âm zabaglione
zabaglione
[
it
]
phát âm kurve
kurve
[
de
]
phát âm Arme
Arme
[
fr
]
phát âm Panne
Panne
[
de
]
phát âm hydra
hydra
[
ia
]
phát âm permutation
permutation
[
en
]
phát âm arbitrage
arbitrage
[
en
]
phát âm mami
mami
[
es
]
phát âm Ruh
Ruh
[
tr
]
phát âm struktur
struktur
[
de
]
phát âm Journalistin
Journalistin
[
de
]
phát âm sedition
sedition
[
en
]
phát âm Geografie
Geografie
[
de
]
phát âm Wiedergutmachung
Wiedergutmachung
[
de
]
phát âm cuillère à soupe
cuillère à soupe
[
fr
]
phát âm Duschlampe
Duschlampe
[
de
]
phát âm partita
partita
[
ia
]
phát âm Nachbarin
Nachbarin
[
de
]
phát âm γάτα
γάτα
[
el
]
phát âm γλώσσα
γλώσσα
[
el
]
phát âm la télé
la télé
[
fr
]
phát âm alfalfa
alfalfa
[
en
]
phát âm amphora
amphora
[
en
]
phát âm Ischämie
Ischämie
[
de
]
phát âm Arbeitslose
Arbeitslose
[
de
]
phát âm bora
bora
[
pl
]
phát âm mammographies
mammographies
[
fr
]
phát âm Stratopause
Stratopause
[
fr
]
phát âm Suppen
Suppen
[
de
]
phát âm Roselle
Roselle
[
fr
]
phát âm cuillère à café
cuillère à café
[
fr
]
phát âm alte
alte
[
de
]
phát âm coordination
coordination
[
en
]
phát âm Pseudomonas
Pseudomonas
[
la
]
phát âm Fase
Fase
[
es
]
phát âm Angestellte
Angestellte
[
de
]
phát âm Chaconne
Chaconne
[
fr
]
phát âm patera
patera
[
it
]
phát âm la souris
la souris
[
fr
]
phát âm Jägerin
Jägerin
[
de
]
phát âm backe
backe
[
sv
]
phát âm Futterrübe
Futterrübe
[
de
]
phát âm Aeneis
Aeneis
[
la
]
phát âm Unterbrechung
Unterbrechung
[
de
]
phát âm Entgeltgruppe
Entgeltgruppe
[
de
]
phát âm institutrice
institutrice
[
fr
]
phát âm somnambule
somnambule
[
fr
]
phát âm Abra
Abra
[
es
]
phát âm endospore
endospore
[
en
]
phát âm contenance
contenance
[
fr
]
phát âm Rüstung
Rüstung
[
de
]
phát âm kulle
kulle
[
sv
]
phát âm Jugendherberge
Jugendherberge
[
de
]
phát âm une comète
une comète
[
fr
]
phát âm Malzdarre
Malzdarre
[
de
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp