Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
food
Đăng ký theo dõi food phát âm
5.210 từ được đánh dấu là "food".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 香魚
香魚
[
wuu
]
phát âm äädikas
äädikas
[
et
]
phát âm aamupala
aamupala
[
fi
]
phát âm aanki
aanki
[
ngh
]
phát âm aardbeienjam
aardbeienjam
[
nl
]
phát âm Aberdeen Angus
Aberdeen Angus
[
en
]
phát âm aboborinha
aboborinha
[
pt
]
phát âm acciuga
acciuga
[
it
]
phát âm accras
accras
[
fr
]
phát âm acesulfame
acesulfame
[
en
]
phát âm achard
achard
[
fr
]
phát âm achards
achards
[
fr
]
phát âm acidkremo
acidkremo
[
eo
]
phát âm acqua frizzante
acqua frizzante
[
it
]
phát âm Acqua Levissima
Acqua Levissima
[
it
]
phát âm Acqua Panna
Acqua Panna
[
it
]
phát âm Ādažu čipsi
Ādažu čipsi
[
lv
]
phát âm Adventsgebäck
Adventsgebäck
[
de
]
phát âm aedvili
aedvili
[
et
]
phát âm aemono
aemono
[
ja
]
phát âm afhaalchinees
afhaalchinees
[
nl
]
phát âm afikomen
afikomen
[
en
]
phát âm after-taste
after-taste
[
en
]
phát âm afters
afters
[
en
]
phát âm agedashi
agedashi
[
ja
]
phát âm agemono
agemono
[
ja
]
phát âm ägg
ägg
[
sv
]
phát âm Agidi
Agidi
[
ig
]
phát âm agretta
agretta
[
it
]
phát âm agro-food
agro-food
[
en
]
phát âm agrumes
agrumes
[
fr
]
phát âm ahabi
ahabi
[
eu
]
phát âm ainesosa
ainesosa
[
fi
]
phát âm aïoli
aïoli
[
fr
]
phát âm Ajillo
Ajillo
[
es
]
phát âm ajvar
ajvar
[
hr
]
phát âm akara
akara
[
cs
]
phát âm aksum
aksum
[
kab
]
phát âm akule
akule
[
haw
]
phát âm Ål
Ål
[
no
]
phát âm Alain Delabos
Alain Delabos
[
fr
]
phát âm albumen
albumen
[
en
]
phát âm alcachofra
alcachofra
[
pt
]
phát âm alcól
alcól
[
ga
]
phát âm aldin
aldin
[
is
]
phát âm alface
alface
[
pt
]
phát âm älgkött
älgkött
[
sv
]
phát âm aliño
aliño
[
es
]
phát âm All-Bran
All-Bran
[
en
]
phát âm Aloo Gobi
Aloo Gobi
[
hi
]
phát âm Alpermagronen
Alpermagronen
[
gsw
]
phát âm amala
amala
[
yo
]
phát âm Amarettoeis
Amarettoeis
[
de
]
phát âm Amazonenmandel
Amazonenmandel
[
de
]
phát âm ambrosia
ambrosia
[
en
]
phát âm amidon
amidon
[
fr
]
phát âm amoleta
amoleta
[
cs
]
phát âm amolety
amolety
[
cs
]
phát âm amuse-bouche
amuse-bouche
[
fr
]
phát âm ăn bánh
ăn bánh
[
vi
]
phát âm anacarde
anacarde
[
fr
]
phát âm Ananaseis
Ananaseis
[
de
]
phát âm anchois
anchois
[
fr
]
phát âm ančovička
ančovička
[
cs
]
phát âm andouille
andouille
[
fr
]
phát âm anelli
anelli
[
it
]
phát âm anellini
anellini
[
it
]
phát âm Aneta
Aneta
[
pl
]
phát âm animelle
animelle
[
it
]
phát âm anis
anis
[
de
]
phát âm anlann
anlann
[
ga
]
phát âm anraith
anraith
[
ga
]
phát âm antecenium
antecenium
[
la
]
phát âm antecoena
antecoena
[
la
]
phát âm antioxidationsmedel
antioxidationsmedel
[
sv
]
phát âm antipasto
antipasto
[
it
]
phát âm antojitos
antojitos
[
es
]
Ghi âm từ anvroie
anvroie
[
gv
]
Đang chờ phát âm
phát âm apelsin
apelsin
[
sv
]
phát âm Apfelbrei
Apfelbrei
[
de
]
phát âm Apfelchips
Apfelchips
[
de
]
phát âm Apfelring
Apfelring
[
de
]
phát âm Apfelstrudel
Apfelstrudel
[
de
]
phát âm appelsien
appelsien
[
nl
]
phát âm appelsína
appelsína
[
is
]
Ghi âm từ äppelskivod
äppelskivod
[
sv
]
Đang chờ phát âm
phát âm Äppeltäsch
Äppeltäsch
[
lb
]
phát âm appetizers
appetizers
[
en
]
phát âm appetizing
appetizing
[
en
]
phát âm apple sauce
apple sauce
[
en
]
phát âm Appleby Cheshire
Appleby Cheshire
[
en
]
phát âm aprikoosi
aprikoosi
[
fi
]
phát âm aprikoosid
aprikoosid
[
et
]
phát âm Aprikoseneis
Aprikoseneis
[
de
]
phát âm aprikoser
aprikoser
[
sv
]
phát âm aquafaba
aquafaba
[
en
]
phát âm aquaponics
aquaponics
[
en
]
phát âm ar-harn
ar-harn
[
th
]
phát âm aragosta
aragosta
[
it
]
phát âm arán
arán
[
ga
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp