Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
foods
Đăng ký theo dõi foods phát âm
187 từ được đánh dấu là "foods".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm tomato
tomato
[
en
]
phát âm jalapeño
jalapeño
[
es
]
phát âm butter
butter
[
en
]
phát âm phở
phở
[
vi
]
phát âm barbecue
barbecue
[
en
]
phát âm Gouda
Gouda
[
nl
]
phát âm tortilla
tortilla
[
es
]
phát âm tomate
tomate
[
fr
]
phát âm döner
döner
[
de
]
phát âm guacamole
guacamole
[
es
]
phát âm ice cream
ice cream
[
en
]
phát âm sorbet
sorbet
[
pl
]
phát âm mad
mad
[
en
]
phát âm Nutella
Nutella
[
en
]
phát âm grits
grits
[
en
]
phát âm lasagne
lasagne
[
en
]
phát âm brød
brød
[
da
]
phát âm thyme
thyme
[
en
]
phát âm milkshake
milkshake
[
en
]
phát âm cookie
cookie
[
en
]
phát âm bresaola
bresaola
[
it
]
phát âm Un bon vin blanc
Un bon vin blanc
[
fr
]
phát âm legumes
legumes
[
en
]
phát âm minestrone
minestrone
[
it
]
phát âm chowder
chowder
[
en
]
phát âm yoğurt
yoğurt
[
tr
]
phát âm Sauerkraut
Sauerkraut
[
de
]
phát âm maize
maize
[
en
]
phát âm cashew
cashew
[
en
]
phát âm Schokolade
Schokolade
[
de
]
phát âm pistachio
pistachio
[
en
]
phát âm poivre
poivre
[
fr
]
phát âm sesame
sesame
[
en
]
phát âm Pilz
Pilz
[
de
]
phát âm 빵
빵
[
ko
]
phát âm Brie
Brie
[
fr
]
phát âm 갈비
갈비
[
ko
]
phát âm challah
challah
[
he
]
phát âm saccharin
saccharin
[
en
]
phát âm po' boy
po' boy
[
en
]
phát âm currant
currant
[
en
]
phát âm cornbread
cornbread
[
en
]
phát âm chleb
chleb
[
pl
]
phát âm rødgrød
rødgrød
[
da
]
phát âm celery
celery
[
en
]
phát âm rouille
rouille
[
fr
]
phát âm gianduja
gianduja
[
it
]
phát âm Strudel
Strudel
[
de
]
phát âm tamale
tamale
[
en
]
phát âm stew
stew
[
en
]
phát âm pörkölt
pörkölt
[
hu
]
phát âm apple pie
apple pie
[
en
]
phát âm lentil
lentil
[
en
]
phát âm Palmito
Palmito
[
es
]
phát âm Terrine
Terrine
[
fr
]
phát âm bobotie
bobotie
[
af
]
phát âm scallion
scallion
[
en
]
phát âm farina
farina
[
ca
]
phát âm étouffée
étouffée
[
en
]
phát âm Gaggia
Gaggia
[
it
]
phát âm Pupunha
Pupunha
[
pt
]
phát âm triticale
triticale
[
en
]
phát âm apel
apel
[
ro
]
phát âm Mirtilo
Mirtilo
[
pt
]
phát âm kernel
kernel
[
en
]
phát âm knedlíky
knedlíky
[
cs
]
phát âm Texas Goat Cheese
Texas Goat Cheese
[
en
]
phát âm Bacuri
Bacuri
[
pt
]
phát âm Mandel
Mandel
[
de
]
phát âm veal
veal
[
en
]
phát âm bully beef
bully beef
[
en
]
phát âm أطعِمة
أطعِمة
[
ar
]
phát âm macelleria
macelleria
[
it
]
phát âm røget ørred med røræg
røget ørred med røræg
[
da
]
phát âm Chips Ahoy
Chips Ahoy
[
en
]
phát âm buffalo wings
buffalo wings
[
en
]
phát âm Pistazie
Pistazie
[
de
]
phát âm pisang
pisang
[
ind
]
phát âm bær
bær
[
da
]
phát âm ørreder
ørreder
[
da
]
phát âm taça
taça
[
pt
]
phát âm Apfelkuchen
Apfelkuchen
[
de
]
phát âm szynka
szynka
[
pl
]
phát âm mahimahi
mahimahi
[
en
]
phát âm шпинат
шпинат
[
ru
]
phát âm Araçá
Araçá
[
pt
]
phát âm cheese curds
cheese curds
[
en
]
phát âm cracklings
cracklings
[
en
]
phát âm Maniçoba
Maniçoba
[
pt
]
phát âm Streuselkuchen
Streuselkuchen
[
de
]
phát âm peber
peber
[
da
]
phát âm skipperlabskovs
skipperlabskovs
[
da
]
phát âm ghotI'
ghotI'
[
tlh
]
phát âm armut
armut
[
de
]
phát âm Philly cheese steak
Philly cheese steak
[
en
]
phát âm smør
smør
[
da
]
phát âm Hirse
Hirse
[
de
]
phát âm Jambu
Jambu
[
pt
]
phát âm Caruru
Caruru
[
pt
]
phát âm 파전
파전
[
ko
]
1
2
Tiếp