Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
grandfather
Đăng ký theo dõi grandfather phát âm
109 từ được đánh dấu là "grandfather".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm grandfather
grandfather
[
en
]
phát âm von
von
[
de
]
phát âm grootvader
grootvader
[
nl
]
phát âm pépère
pépère
[
fr
]
phát âm bobo
bobo
[
fr
]
phát âm dada
dada
[
hu
]
phát âm yang
yang
[
ind
]
phát âm vô
vô
[
pt
]
phát âm ông nội
ông nội
[
vi
]
phát âm jjajja
jjajja
[
lg
]
phát âm gramps
gramps
[
en
]
phát âm дід
дід
[
uk
]
phát âm nannu
nannu
[
mt
]
phát âm avu
avu
[
fi
]
phát âm laku
laku
[
ind
]
phát âm taid
taid
[
cy
]
phát âm avus
avus
[
la
]
phát âm pake
pake
[
tok
]
phát âm dedek
dedek
[
sl
]
phát âm grand-pere
grand-pere
[
wa
]
phát âm papo
papo
[
pt
]
phát âm dedko
dedko
[
sk
]
phát âm awoowo
awoowo
[
so
]
phát âm granpapa
granpapa
[
srn
]
phát âm koli
koli
[
nah
]
phát âm papaw
papaw
[
en
]
phát âm tupuna täne
tupuna täne
[
mi
]
phát âm sekuru
sekuru
[
sn
]
phát âm kupuna käne
kupuna käne
[
haw
]
phát âm tipuna
tipuna
[
mi
]
phát âm tata-koko
tata-koko
[
ln
]
phát âm nòn
nòn
[
egl
]
phát âm tama o matua
tama o matua
[
sm
]
phát âm papeta
papeta
[
oc
]
phát âm आज्जो
आज्जो
[
gom
]
phát âm granpè
granpè
[
ht
]
phát âm grousspapp
grousspapp
[
lb
]
phát âm պապիկ
պապիկ
[
hy
]
phát âm peepaw
peepaw
[
en
]
phát âm дядо
дядо
[
bg
]
phát âm eyang
eyang
[
ind
]
phát âm дзед
дзед
[
be
]
phát âm tawela
tawela
[
pap
]
phát âm סבו
סבו
[
he
]
phát âm Grossvadder
Grossvadder
[
swg
]
phát âm kupuna kâne
kupuna kâne
[
haw
]
phát âm Grousvoda
Grousvoda
[
bar
]
phát âm sofu
sofu
[
tr
]
phát âm grossvatter
grossvatter
[
gsw
]
phát âm seeya
seeya
[
en
]
phát âm ปู่
ปู่
[
th
]
phát âm shaner
shaner
[
gv
]
phát âm बाजे
बाजे
[
ne
]
phát âm messiavu
messiavu
[
lij
]
phát âm pradziadek
pradziadek
[
pl
]
phát âm தாத்தா
தாத்தா
[
ta
]
phát âm awoowe
awoowe
[
so
]
phát âm tadkozh
tadkozh
[
br
]
phát âm દાદા
દાદા
[
gu
]
phát âm guello
guello
[
ch
]
phát âm guyong
guyong
[
ceb
]
phát âm groeëtvader
groeëtvader
[
li
]
phát âm คุณปู่
คุณปู่
[
th
]
phát âm nonnu
nonnu
[
scn
]
phát âm తాత
తాత
[
te
]
phát âm bàbá ìyá
bàbá ìyá
[
yo
]
phát âm áddjá
áddjá
[
sme
]
phát âm nònno
nònno
[
nap
]
phát âm nnanna
nnanna
[
ig
]
phát âm sogokuru
sogokuru
[
rn
]
phát âm মাতামহ
মাতামহ
[
bn
]
phát âm mukaka
mukaka
[
sn
]
phát âm groetvader
groetvader
[
li
]
phát âm yayu
yayu
[
sc
]
phát âm raibe
raibe
[
mg
]
phát âm ǃuun
ǃuun
[
ngh
]
phát âm lapun papa
lapun papa
[
tpi
]
phát âm παππεπίπαππος
παππεπίπαππος
[
grc
]
phát âm gjysh
gjysh
[
sq
]
phát âm tipuna täne
tipuna täne
[
mi
]
phát âm คุณตา
คุณตา
[
th
]
phát âm आजोबा
आजोबा
[
mr
]
phát âm papet
papet
[
fr
]
phát âm achachi
achachi
[
es
]
Ghi âm từ aataq
aataq
[
kl
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ agüelo
agüelo
[
an
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ apong lakay
apong lakay
[
ilo
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ataatattiaq
ataatattiaq
[
iu
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ awoow aabbo
awoow aabbo
[
so
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ babbone
babbone
[
co
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ bubu tagane
bubu tagane
[
fj
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ grampa
grampa
[
es
|
jam
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ grán-tatà
grán-tatà
[
srn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ gudesire
gudesire
[
sco
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ güelo
güelo
[
an
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ khulu
khulu
[
zu
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ mbuye
mbuye
[
ny
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ mkhulu
mkhulu
[
ss
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ nanabaani
nanabaani
[
ak
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ntatemogolo
ntatemogolo
[
tn
]
Đang chờ phát âm
1
2
Tiếp