Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Han-hemenka
Đăng ký theo dõi Han-hemenka phát âm
33 từ được đánh dấu là "Han-hemenka".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Zein atetara joan behar dugu?
Zein atetara joan behar dugu?
[
eu
]
phát âm Barkatu, hemengoa al zara?
Barkatu, hemengoa al zara?
[
eu
]
phát âm Nora doa tren hau?
Nora doa tren hau?
[
eu
]
phát âm Nora doa autobus hau?
Nora doa autobus hau?
[
eu
]
phát âm Eskerrik asko zure laguntzagatik
Eskerrik asko zure laguntzagatik
[
eu
]
phát âm Non daude txartelak salgai?
Non daude txartelak salgai?
[
eu
]
phát âm Lagunduko al zenidake mesedez?
Lagunduko al zenidake mesedez?
[
eu
]
phát âm Non har dezaket taxi bat?
Non har dezaket taxi bat?
[
eu
]
phát âm Zenbat balio du txartelak?
Zenbat balio du txartelak?
[
eu
]
phát âm Dirua itzul diezadaten nahi dut
Dirua itzul diezadaten nahi dut
[
eu
]
phát âm Joan-etorriko txartela nahi dut.
Joan-etorriko txartela nahi dut.
[
eu
]
phát âm Hemen eser al naiteke?
Hemen eser al naiteke?
[
eu
]
phát âm Txartel hau joanekoa ala joan-etorrikoa da?
Txartel hau joanekoa ala joan-etorrikoa da?
[
eu
]
phát âm Non dago autobus geltokia?
Non dago autobus geltokia?
[
eu
]
phát âm Maparik ba al duzu?
Maparik ba al duzu?
[
eu
]
phát âm Zein ordutan da azken autobusa?
Zein ordutan da azken autobusa?
[
eu
]
phát âm Kanbio zehatza behar al da?
Kanbio zehatza behar al da?
[
eu
]
phát âm Eskerrik asko zure laguntzagatik.
Eskerrik asko zure laguntzagatik.
[
eu
]
phát âm Ekipajea galdu dut
Ekipajea galdu dut
[
eu
]
phát âm Zenbat geltoki geratzen dira?
Zenbat geltoki geratzen dira?
[
eu
]
phát âm Non aparka dezakegu?
Non aparka dezakegu?
[
eu
]
phát âm Zein da hartu behar dudan trena?
Zein da hartu behar dudan trena?
[
eu
]
phát âm Pasaportea behar al dut?
Pasaportea behar al dut?
[
eu
]
phát âm Zendako etorri zira?
Zendako etorri zira?
[
eu
]
phát âm Aparkalekurik ba al da gertu?
Aparkalekurik ba al da gertu?
[
eu
]
phát âm Azken trena zein ordutan da?
Azken trena zein ordutan da?
[
eu
]
phát âm Nondik aterako da ekipajea?
Nondik aterako da ekipajea?
[
eu
]
phát âm Zenbat balio du pase honek?
Zenbat balio du pase honek?
[
eu
]
phát âm Zenbat da bidesaria?
Zenbat da bidesaria?
[
eu
]
phát âm Norbait al dago eserita hemen?
Norbait al dago eserita hemen?
[
eu
]
phát âm Metroko txartel honekin zenbat bidaia egin ditzaket?
Metroko txartel honekin zenbat bidaia egin ditzaket?
[
eu
]
phát âm Zein geltokitan aldatu behar dut trenez?
Zein geltokitan aldatu behar dut trenez?
[
eu
]
phát âm Lagunduko al didazu mesedez?
Lagunduko al didazu mesedez?
[
eu
]