Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Hong Kong MTR
Đăng ký theo dõi Hong Kong MTR phát âm
35 từ được đánh dấu là "Hong Kong MTR".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 尖沙咀
尖沙咀
[
yue
]
phát âm 銅鑼灣
銅鑼灣
[
yue
]
phát âm 旺角
旺角
[
nan
]
phát âm 鰂魚涌
鰂魚涌
[
yue
]
phát âm 紅磡
紅磡
[
yue
]
phát âm 沙田
沙田
[
yue
]
phát âm 九龍
九龍
[
yue
]
phát âm 筲箕灣
筲箕灣
[
yue
]
phát âm 佐敦
佐敦
[
yue
]
phát âm 荃灣
荃灣
[
yue
]
phát âm 油麻地
油麻地
[
yue
]
phát âm 杏花邨
杏花邨
[
yue
]
phát âm 上水
上水
[
yue
]
phát âm 金鐘
金鐘
[
yue
]
phát âm 太古
太古
[
zh
]
phát âm 北角
北角
[
yue
]
phát âm 柴灣
柴灣
[
yue
]
phát âm 灣仔
灣仔
[
yue
]
phát âm 中環
中環
[
yue
]
phát âm 上環
上環
[
yue
]
phát âm 羅湖
羅湖
[
yue
]
phát âm 太子
太子
[
yue
]
phát âm 九龍塘
九龍塘
[
yue
]
phát âm 西灣河
西灣河
[
yue
]
phát âm 天后
天后
[
zh
]
phát âm 元朗
元朗
[
yue
]
phát âm 深水埗
深水埗
[
yue
]
phát âm 石硤尾
石硤尾
[
yue
]
phát âm 炮台山
炮台山
[
yue
]
phát âm 火炭
火炭
[
yue
]
phát âm 尖東
尖東
[
yue
]
phát âm 柯士甸
柯士甸
[
yue
]
phát âm 觀塘
觀塘
[
yue
]
phát âm 寶琳站
寶琳站
[
yue
]
phát âm 大围
大围
[
yue
]