Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
how are you?
Đăng ký theo dõi how are you? phát âm
25 từ được đánh dấu là "how are you?".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm nasılsın
nasılsın
[
tr
]
phát âm 你好嗎
你好嗎
[
zh
]
phát âm Kiel vi fartas?
Kiel vi fartas?
[
eo
]
phát âm Kumusta ka
Kumusta ka
[
tl
]
phát âm Quid agis?
Quid agis?
[
la
]
phát âm kei te pehea koe
kei te pehea koe
[
mi
]
phát âm Kei te pēhea koe?
Kei te pēhea koe?
[
mi
]
phát âm kaif halek
kaif halek
[
ar
]
phát âm tânisi
tânisi
[
cr
]
phát âm Come te sta?
Come te sta?
[
vec
]
phát âm 爾好セ
爾好セ
[
hak
]
phát âm آپ کیسے ہیں؟
آپ کیسے ہیں؟
[
ur
]
phát âm nay kaun la
nay kaun la
[
my
]
phát âm ogenkidesuka?
ogenkidesuka?
[
ja
]
phát âm Aaniish Naa?
Aaniish Naa?
[
oj
]
phát âm Jakpak se máš?
Jakpak se máš?
[
cs
]
phát âm حال شما چطوره؟
حال شما چطوره؟
[
fa
]
phát âm Taŋyáŋ yaúŋ he?
Taŋyáŋ yaúŋ he?
[
lkt
]
phát âm Kys t’ou?
Kys t’ou?
[
gv
]
phát âm شلونچ؟
شلونچ؟
[
ar
]
Ghi âm từ Qanoq ippit?
Qanoq ippit?
[
kl
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Qanorippit?
Qanorippit?
[
kl
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ מהשלומך
מהשלומך
[
he
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Ajunngilatit?
Ajunngilatit?
[
kl
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Ajunngi?
Ajunngi?
[
kl
]
Đang chờ phát âm