Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Japanese people
Đăng ký theo dõi Japanese people phát âm
535 từ được đánh dấu là "Japanese people".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Issey Miyake
Issey Miyake
[
ja
]
phát âm 天皇
天皇
[
zh
]
phát âm 桃園
桃園
[
ja
]
phát âm Ichiro
Ichiro
[
ja
]
phát âm 夏目漱石
夏目漱石
[
ja
]
phát âm Yayoi Kusama
Yayoi Kusama
[
ja
]
phát âm 朱雀
朱雀
[
ja
]
phát âm Suzuki Akiko
Suzuki Akiko
[
ja
]
phát âm 渡辺 えり
渡辺 えり
[
ja
]
phát âm 平城
平城
[
ja
]
phát âm Suzuki Hideya
Suzuki Hideya
[
ja
]
phát âm 東條 英機
東條 英機
[
ja
]
phát âm 東山
東山
[
ja
]
phát âm 安康
安康
[
zh
]
phát âm 安徳天皇
安徳天皇
[
ja
]
phát âm 明治
明治
[
ja
]
phát âm Suzuki Harunobu
Suzuki Harunobu
[
ja
]
phát âm 後醍醐
後醍醐
[
ja
]
phát âm 秋元 才加
秋元 才加
[
ja
]
phát âm 大正
大正
[
ja
]
phát âm Kobayashi Takeru
Kobayashi Takeru
[
ja
]
phát âm 村上
村上
[
ja
]
phát âm 野口英世
野口英世
[
ja
]
phát âm 安藤忠雄
安藤忠雄
[
ja
]
phát âm 花園
花園
[
ja
]
phát âm 錦織圭
錦織圭
[
ja
]
phát âm 志摩 清英
志摩 清英
[
ja
]
phát âm 東條英機
東條英機
[
ja
]
phát âm 森繁 久弥
森繁 久弥
[
ja
]
phát âm 渡辺 淳一
渡辺 淳一
[
ja
]
phát âm 村上 龍
村上 龍
[
ja
]
phát âm 明治天皇
明治天皇
[
ja
]
phát âm 本田 宗一郎
本田 宗一郎
[
ja
]
phát âm 孝徳
孝徳
[
ja
]
phát âm Suzuki Shin'ichi
Suzuki Shin'ichi
[
ja
]
phát âm 土御門
土御門
[
ja
]
phát âm 村上 春樹
村上 春樹
[
ja
]
phát âm Anno Hideaki
Anno Hideaki
[
ja
]
phát âm 橋本龍太郎
橋本龍太郎
[
ja
]
phát âm 이대호
이대호
[
ko
]
phát âm Inoue Harumi
Inoue Harumi
[
ja
]
phát âm Suzuki Osamu
Suzuki Osamu
[
ja
]
phát âm 安德 (安徳)
安德 (安徳)
[
ja
]
phát âm 文武
文武
[
ja
]
phát âm 仁徳
仁徳
[
ja
]
phát âm 皇極
皇極
[
ja
]
phát âm 正親町
正親町
[
ja
]
phát âm 反正
反正
[
ja
]
phát âm 鳩山 一郎 (Hatoyama Ichiro)
鳩山 一郎 (Hatoyama Ichiro)
[
ja
]
phát âm Suzuki Shunryu
Suzuki Shunryu
[
ja
]
phát âm 三木 眞一郎
三木 眞一郎
[
ja
]
phát âm 明正
明正
[
ja
]
phát âm 仲恭
仲恭
[
ja
]
phát âm 伊藤博文
伊藤博文
[
ja
]
phát âm 聖武天皇 (圣武天皇)
聖武天皇 (圣武天皇)
[
ja
]
phát âm 渡辺 喜美
渡辺 喜美
[
ja
]
phát âm 後櫻町 (後桜町)
後櫻町 (後桜町)
[
ja
]
phát âm 東国原英夫
東国原英夫
[
ja
]
phát âm 村上天皇
村上天皇
[
ja
]
phát âm 元正
元正
[
ja
]
phát âm 尾野真千子
尾野真千子
[
ja
]
phát âm 大正天皇
大正天皇
[
ja
]
phát âm 上杉 謙信
上杉 謙信
[
ja
]
phát âm 菅 直人
菅 直人
[
ja
]
phát âm 大隈 重信(Okuma Shigenobu)
大隈 重信(Okuma Shigenobu)
[
ja
]
phát âm 小泉 純一郎
小泉 純一郎
[
ja
]
phát âm 佐藤 栄作(Sato Eisaku)
佐藤 栄作(Sato Eisaku)
[
ja
]
phát âm 鈴木敏夫
鈴木敏夫
[
ja
]
phát âm 仁孝
仁孝
[
ja
]
phát âm 大谷翔平
大谷翔平
[
ja
]
phát âm 李克強
李克強
[
ja
]
phát âm 後花園
後花園
[
ja
]
phát âm 光明
光明
[
zh
]
phát âm 澄川 道男
澄川 道男
[
ja
]
phát âm 小沢 一郎
小沢 一郎
[
ja
]
phát âm 伊藤 整
伊藤 整
[
ja
]
phát âm 推古
推古
[
ja
]
phát âm 嵯峨
嵯峨
[
ja
]
phát âm 伊東 祐亨
伊東 祐亨
[
ja
]
phát âm 順德
順德
[
ja
]
phát âm Inoue Yuko
Inoue Yuko
[
ja
]
phát âm 伊東忠太
伊東忠太
[
zh
]
phát âm 佐藤かよ
佐藤かよ
[
ja
]
phát âm 白河
白河
[
ja
]
phát âm 醍醐
醍醐
[
ja
]
phát âm 渡辺 謙
渡辺 謙
[
ja
]
phát âm 伊藤 由奈 (Yuna ITO)
伊藤 由奈 (Yuna ITO)
[
ja
]
phát âm Nakata Hidetoshi
Nakata Hidetoshi
[
ja
]
phát âm 小林 ゆう
小林 ゆう
[
ja
]
phát âm 中村俊輔
中村俊輔
[
ja
]
phát âm Kaori Mochida
Kaori Mochida
[
ja
]
phát âm Futabatei Shimei (二葉亭 四迷)
Futabatei Shimei (二葉亭 四迷)
[
ja
]
phát âm 小林 薫
小林 薫
[
ja
]
phát âm 丹下健三
丹下健三
[
ja
]
phát âm 杉山愛
杉山愛
[
ja
]
phát âm 片岡治大
片岡治大
[
ja
]
phát âm 堂本光一
堂本光一
[
ja
]
phát âm 佐藤栄作
佐藤栄作
[
ja
]
phát âm 東野英治郎
東野英治郎
[
ja
]
phát âm 伏見
伏見
[
ja
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp