Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
jewelry
Đăng ký theo dõi jewelry phát âm
48 từ được đánh dấu là "jewelry".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm brooch
brooch
[
en
]
phát âm joaillerie
joaillerie
[
fr
]
phát âm cuff
cuff
[
en
]
phát âm collana
collana
[
it
]
phát âm halsband
halsband
[
sv
]
phát âm peridot
peridot
[
en
]
phát âm choker
choker
[
en
]
phát âm tourmaline
tourmaline
[
en
]
phát âm armband
armband
[
de
]
phát âm lavalier
lavalier
[
en
]
phát âm Spinel
Spinel
[
en
]
phát âm cabochon
cabochon
[
fr
]
phát âm gioielli
gioielli
[
it
]
phát âm locket
locket
[
en
]
phát âm pendentif
pendentif
[
fr
]
phát âm ear cuff
ear cuff
[
en
]
phát âm Sølje
Sølje
[
no
]
phát âm Medaillon
Medaillon
[
de
]
phát âm 귀고리
귀고리
[
ko
]
phát âm bague de fiançailles
bague de fiançailles
[
fr
]
phát âm pierścionek
pierścionek
[
pl
]
phát âm calcédoine
calcédoine
[
fr
]
phát âm مُجَوْهَرات
مُجَوْهَرات
[
ar
]
phát âm 에메랄드
에메랄드
[
ko
]
phát âm bijoux fantaisie
bijoux fantaisie
[
fr
]
phát âm エメラルド
エメラルド
[
ja
]
phát âm bracelet à breloques
bracelet à breloques
[
fr
]
phát âm joailler
joailler
[
fr
]
phát âm szkatuła
szkatuła
[
pl
]
phát âm clous d’oreille
clous d’oreille
[
fr
]
phát âm σμάραγδος
σμάραγδος
[
el
]
phát âm améthyste
améthyste
[
fr
]
phát âm Riacetech
Riacetech
[
it
]
phát âm brojanica
brojanica
[
sr
]
phát âm bracciale
bracciale
[
it
]
phát âm ярымкыйммәтле
ярымкыйммәтле
[
tt
]
phát âm bracteate
bracteate
[
en
]
phát âm зәргәрче
зәргәрче
[
tt
]
phát âm brosza
brosza
[
pl
]
phát âm hálsmen
hálsmen
[
is
]
phát âm boyunbağı
boyunbağı
[
tr
]
phát âm Stoli
Stoli
[
en
]
phát âm broszka
broszka
[
pl
]
phát âm инкрустацияләнгән
инкрустацияләнгән
[
tt
]
phát âm 탄자나이트
탄자나이트
[
ko
]
phát âm LeVian
LeVian
[
en
]
phát âm qolbaq
qolbaq
[
az
]
Ghi âm từ Qeb
Qeb
[
tlh
]
Đang chờ phát âm