Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
jobs
Đăng ký theo dõi jobs phát âm
165 từ được đánh dấu là "jobs".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm work
work
[
en
]
phát âm secretary
secretary
[
en
]
phát âm driver
driver
[
en
]
phát âm doctor
doctor
[
en
]
phát âm dentist
dentist
[
en
]
phát âm clerk
clerk
[
en
]
phát âm Ingenieur
Ingenieur
[
de
]
phát âm Guard
Guard
[
en
]
phát âm principal
principal
[
en
]
phát âm volunteer
volunteer
[
en
]
phát âm bricklayer
bricklayer
[
en
]
phát âm shop assistant
shop assistant
[
en
]
phát âm co-worker
co-worker
[
en
]
phát âm cutter
cutter
[
en
]
phát âm janitor
janitor
[
en
]
phát âm orientation
orientation
[
en
]
phát âm éboueur
éboueur
[
fr
]
phát âm opettaja
opettaja
[
fi
]
phát âm lääkäri
lääkäri
[
fi
]
phát âm физик
физик
[
ru
]
phát âm fruit picker
fruit picker
[
en
]
phát âm ouvrier
ouvrier
[
fr
]
phát âm psykologi
psykologi
[
da
]
phát âm poliisi
poliisi
[
fi
]
phát âm ممرضة
ممرضة
[
ar
]
phát âm lähetti
lähetti
[
fi
]
phát âm event management
event management
[
en
]
phát âm johtaja
johtaja
[
fi
]
phát âm Kontrolleur
Kontrolleur
[
de
]
phát âm Trucker
Trucker
[
en
]
phát âm renvoi
renvoi
[
fr
]
phát âm rehtori
rehtori
[
fi
]
phát âm sapateiro
sapateiro
[
pt
]
phát âm mekaanikko
mekaanikko
[
fi
]
phát âm sairaanhoitaja
sairaanhoitaja
[
fi
]
phát âm thérapeute
thérapeute
[
fr
]
phát âm Situations Vacant
Situations Vacant
[
en
]
phát âm arkkitehti
arkkitehti
[
fi
]
phát âm lentoemäntä
lentoemäntä
[
fi
]
phát âm kokki
kokki
[
fi
]
phát âm מנהלת
מנהלת
[
he
]
phát âm huoltomies
huoltomies
[
fi
]
phát âm Telefonistin
Telefonistin
[
de
]
phát âm محاماة
محاماة
[
ar
]
phát âm reseptionisti
reseptionisti
[
fi
]
phát âm kosmetologi
kosmetologi
[
fi
]
phát âm hammaslääkäri
hammaslääkäri
[
fi
]
phát âm myyjä
myyjä
[
fi
]
phát âm laitoshuoltaja
laitoshuoltaja
[
fi
]
phát âm SAP R/3
SAP R/3
[
en
]
phát âm manikyristi
manikyristi
[
fi
]
phát âm hieroja
hieroja
[
fi
]
phát âm järjestyksenvalvoja
järjestyksenvalvoja
[
fi
]
phát âm sihteeri
sihteeri
[
fi
]
phát âm 총독
총독
[
ko
]
phát âm henkilökohtainen avustaja
henkilökohtainen avustaja
[
fi
]
phát âm palomies
palomies
[
fi
]
phát âm laatoittaja
laatoittaja
[
fi
]
phát âm طبيبة
طبيبة
[
ar
]
phát âm ratsastuksenohjaaja
ratsastuksenohjaaja
[
fi
]
phát âm hirðir
hirðir
[
is
]
phát âm kirjanpitäjä
kirjanpitäjä
[
fi
]
phát âm ravintolatyöntekijä
ravintolatyöntekijä
[
fi
]
phát âm vörður
vörður
[
is
]
phát âm yrittäjä
yrittäjä
[
fi
]
phát âm hoitaja
hoitaja
[
fi
]
phát âm verhoilija
verhoilija
[
fi
]
phát âm maskeeraaja
maskeeraaja
[
fi
]
phát âm terveydenhoitaja
terveydenhoitaja
[
fi
]
phát âm nuoriso-ohjaaja
nuoriso-ohjaaja
[
fi
]
phát âm taksinkuljettaja
taksinkuljettaja
[
fi
]
phát âm esittelijä
esittelijä
[
fi
]
phát âm vartija
vartija
[
fi
]
phát âm lehtori
lehtori
[
fi
]
phát âm lehdenjakaja
lehdenjakaja
[
fi
]
phát âm postimies
postimies
[
fi
]
phát âm lappuliisa
lappuliisa
[
fi
]
phát âm hevosenhoitaja
hevosenhoitaja
[
fi
]
phát âm valokuvaaja
valokuvaaja
[
fi
]
phát âm lakimies
lakimies
[
fi
]
phát âm tarjoilija
tarjoilija
[
fi
]
phát âm suunnittelija
suunnittelija
[
fi
]
phát âm ovimies
ovimies
[
fi
]
phát âm viherrakentaja
viherrakentaja
[
fi
]
phát âm طاهى
طاهى
[
ar
]
phát âm Teamassistent
Teamassistent
[
de
]
phát âm talonmies
talonmies
[
fi
]
phát âm apulainen
apulainen
[
fi
]
phát âm konsultti
konsultti
[
fi
]
phát âm autolähetti
autolähetti
[
fi
]
phát âm kuski
kuski
[
fi
]
phát âm 気象学者
気象学者
[
ja
]
phát âm maalari
maalari
[
fi
]
phát âm ikkunanpesijä
ikkunanpesijä
[
fi
]
phát âm toimistoassistentti
toimistoassistentti
[
fi
]
phát âm baarimikko
baarimikko
[
fi
]
phát âm aumônier
aumônier
[
fr
]
phát âm insinööri
insinööri
[
fi
]
phát âm lastenhoitaja
lastenhoitaja
[
fi
]
phát âm portsari
portsari
[
fi
]
1
2
Tiếp