Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
lingüística
Đăng ký theo dõi lingüística phát âm
1.049 từ được đánh dấu là "lingüística".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm español
español
[
es
]
phát âm chaos
chaos
[
en
]
phát âm pronunciación
pronunciación
[
es
]
phát âm Prado
Prado
[
es
]
phát âm onomatopeya
onomatopeya
[
es
]
phát âm montaña
montaña
[
es
]
phát âm lingüística
lingüística
[
es
]
phát âm fonética
fonética
[
es
]
phát âm cariño
cariño
[
es
]
phát âm lago
lago
[
es
]
phát âm Santa Cruz
Santa Cruz
[
en
]
phát âm torre
torre
[
it
]
phát âm campo
campo
[
it
]
phát âm Teixeira
Teixeira
[
pt
]
phát âm monte
monte
[
it
]
phát âm Prada
Prada
[
it
]
phát âm San Miguel
San Miguel
[
es
]
phát âm cela
cela
[
fr
]
phát âm pluscuamperfecto
pluscuamperfecto
[
es
]
phát âm ramos
ramos
[
pt
]
phát âm bóveda
bóveda
[
es
]
phát âm cachoeira
cachoeira
[
pt
]
phát âm cabo
cabo
[
es
]
phát âm zarza
zarza
[
es
]
phát âm sever
sever
[
en
]
phát âm lentille
lentille
[
fr
]
phát âm Estación
Estación
[
es
]
phát âm parada
parada
[
es
]
phát âm alófono
alófono
[
pt
]
phát âm redondo
redondo
[
es
]
phát âm canto
canto
[
ia
]
phát âm salgueiros
salgueiros
[
pt
]
phát âm Ferreira
Ferreira
[
gl
]
phát âm areas
areas
[
en
]
phát âm pozo
pozo
[
es
]
phát âm porteiro
porteiro
[
pt
]
phát âm ríos
ríos
[
es
]
phát âm Torno
Torno
[
es
]
phát âm Cortes
Cortes
[
es
]
phát âm lagoa
lagoa
[
pt
]
phát âm San Marcos
San Marcos
[
en
]
phát âm pape
pape
[
fr
]
phát âm San Salvador
San Salvador
[
es
]
phát âm tenda
tenda
[
it
]
phát âm Novelle
Novelle
[
it
]
phát âm San Roque
San Roque
[
es
]
phát âm invernal
invernal
[
pt
]
phát âm Pando
Pando
[
pt
]
phát âm cantón
cantón
[
vec
]
phát âm paio
paio
[
it
]
phát âm balsa
balsa
[
en
]
phát âm encomenda
encomenda
[
pt
]
phát âm Corzos
Corzos
[
es
]
phát âm noia
noia
[
ca
]
phát âm mide
mide
[
es
]
phát âm pousada
pousada
[
pt
]
phát âm áspera
áspera
[
pt
]
phát âm Carballeira
Carballeira
[
gl
]
phát âm saa
saa
[
ngh
]
phát âm Martín
Martín
[
es
]
phát âm Vimieiro
Vimieiro
[
gl
]
phát âm cedilla
cedilla
[
es
]
phát âm Herr Albin
Herr Albin
[
de
]
phát âm Psicolingüística
Psicolingüística
[
es
]
phát âm Barreiro
Barreiro
[
pt
]
phát âm trigal
trigal
[
es
]
phát âm Barro
Barro
[
es
]
phát âm cartas
cartas
[
es
]
phát âm granda
granda
[
eo
]
phát âm torrente
torrente
[
es
]
phát âm prosodia
prosodia
[
it
]
phát âm Riotorto
Riotorto
[
gl
]
phát âm San Román
San Román
[
es
]
phát âm moldes
moldes
[
es
]
phát âm Eo
Eo
[
vi
]
phát âm campos
campos
[
es
]
phát âm Fragoso
Fragoso
[
pt
]
phát âm muros
muros
[
es
]
phát âm costela
costela
[
pt
]
phát âm Galegos
Galegos
[
gl
]
phát âm agramatical
agramatical
[
pt
]
phát âm Figueiredo
Figueiredo
[
pt
]
phát âm Sanxenxo
Sanxenxo
[
gl
]
phát âm Ribeira
Ribeira
[
pt
]
phát âm Cuspedriños
Cuspedriños
[
gl
]
phát âm Vao
Vao
[
gl
]
phát âm San Martín
San Martín
[
es
]
phát âm Casares
Casares
[
es
]
phát âm galán
galán
[
es
]
phát âm barral
barral
[
pt
]
phát âm A Gulpilleira
A Gulpilleira
[
gl
]
phát âm Altamira
Altamira
[
pt
]
phát âm Couso
Couso
[
gl
]
phát âm Sande
Sande
[
tpi
]
phát âm As Neves
As Neves
[
gl
]
phát âm ventoso
ventoso
[
it
]
phát âm Combarro
Combarro
[
gl
]
phát âm carril
carril
[
es
]
phát âm Maceda
Maceda
[
gl
]
phát âm toponimia
toponimia
[
es
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp