Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
marketing
Đăng ký theo dõi marketing phát âm
56 từ được đánh dấu là "marketing".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm omzetsnelheid
omzetsnelheid
[
nl
]
phát âm Eveline Aendekerk
Eveline Aendekerk
[
nl
]
phát âm Krant van Wakker Nederland
Krant van Wakker Nederland
[
nl
]
phát âm building
building
[
en
]
phát âm איש שיווק
איש שיווק
[
he
]
Ghi âm từ ZMOT
ZMOT
[
en
]
Đang chờ phát âm
phát âm neuromarketing
neuromarketing
[
en
]
phát âm smarketing
smarketing
[
en
]
phát âm SMM
SMM
[
en
]
phát âm coolhunter
coolhunter
[
en
]
phát âm marknadsförare
marknadsförare
[
sv
]
phát âm Roi
Roi
[
fr
]
phát âm Twinings
Twinings
[
en
]
phát âm Bakk Péter
Bakk Péter
[
hu
]
phát âm metric
metric
[
en
]
phát âm השיווק
השיווק
[
he
]
phát âm FUD
FUD
[
ga
]
phát âm guerrilla marketing
guerrilla marketing
[
en
]
phát âm firmographic
firmographic
[
en
]
phát âm IAO
IAO
[
en
]
phát âm psychographic
psychographic
[
en
]
phát âm focus group
focus group
[
en
]
phát âm Marktsegmentierung
Marktsegmentierung
[
de
]
phát âm brand positioning
brand positioning
[
en
]
phát âm αγοραλογία
αγοραλογία
[
el
]
phát âm διαφήμιση
διαφήμιση
[
el
]
phát âm Shaklee
Shaklee
[
en
]
phát âm Produktioner
Produktioner
[
de
]
phát âm Conklin
Conklin
[
en
]
phát âm Duplomatie
Duplomatie
[
de
]
phát âm Aegis Group
Aegis Group
[
en
]
phát âm salesmanship
salesmanship
[
en
]
phát âm drop-shipping
drop-shipping
[
en
]
phát âm WPP
WPP
[
en
]
phát âm Churm
Churm
[
en
]
phát âm reboarding
reboarding
[
en
]
phát âm James Vicary
James Vicary
[
en
]
phát âm copywriting
copywriting
[
en
]
phát âm mercaticien
mercaticien
[
fr
]
phát âm Carthusia
Carthusia
[
it
]
phát âm triple play
triple play
[
en
]
phát âm eMac
eMac
[
en
]
phát âm mercadotécnica
mercadotécnica
[
es
]
phát âm B2C
B2C
[
en
]
phát âm B2B
B2B
[
en
]
phát âm marketing relacional
marketing relacional
[
es
]
phát âm buzoneo
buzoneo
[
es
]
phát âm marketing directo
marketing directo
[
es
]
phát âm YouGov
YouGov
[
en
]
phát âm beechies
beechies
[
en
]
phát âm Centrino
Centrino
[
en
]
phát âm branding
branding
[
en
]
phát âm handbill
handbill
[
en
]
phát âm besouro management
besouro management
[
pt
]
phát âm advertiser
advertiser
[
en
]
phát âm Eric Sturm
Eric Sturm
[
de
]