Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
may
Đăng ký theo dõi may phát âm
37 từ được đánh dấu là "may".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Čhaŋwápe nabléča wí
Čhaŋwápe nabléča wí
[
lkt
]
phát âm Čhaŋwápetȟó wí
Čhaŋwápetȟó wí
[
lkt
]
phát âm Ebla
Ebla
[
om
]
phát âm Elba
Elba
[
de
]
phát âm gogatsu
gogatsu
[
ja
]
phát âm květen
květen
[
cs
]
Ghi âm từ maaji
maaji
[
iu
|
kl
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ maajo
maajo
[
so
]
Đang chờ phát âm
phát âm maio
maio
[
pt
]
phát âm majo
majo
[
eo
]
phát âm mayarinha
mayarinha
[
pt
]
phát âm Mayu
Mayu
[
ast
]
phát âm Mē
Mē
[
ang
]
phát âm mee
mee
[
nl
]
phát âm méi
méi
[
lb
]
phát âm Memorial Day
Memorial Day
[
en
]
phát âm mey
mey
[
is
]
Ghi âm từ meyi
meyi
[
ny
|
xh
]
Đang chờ phát âm
phát âm móc
móc
[
pl
]
Ghi âm từ motsheanong
motsheanong
[
st
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ motsheganong
motsheganong
[
tn
]
Đang chờ phát âm
phát âm poder
poder
[
es
]
phát âm prezencik
prezencik
[
pl
]
Ghi âm từ ucanzile
ucanzile
[
xh
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ umeyi
umeyi
[
xh
|
zu
]
Đang chờ phát âm
phát âm Μάϊος
Μάϊος
[
el
]
phát âm май
май
[
ru
]
phát âm мамыр
мамыр
[
kbd
]
phát âm травень
травень
[
be
]
Ghi âm từ тӀул
тӀул
[
lez
]
Đang chờ phát âm
phát âm אולי
אולי
[
he
]
phát âm מאי
מאי
[
he
]
phát âm מותר
מותר
[
he
]
phát âm مايو
مايو
[
ar
]
phát âm मई
मई
[
hi
]
phát âm พฤษภาคม
พฤษภาคม
[
th
]
phát âm 五月
五月
[
zh
]