Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
medicine
Đăng ký theo dõi medicine phát âm
6.501 từ được đánh dấu là "medicine".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm nausea
nausea
[
en
]
phát âm pasta
pasta
[
en
]
phát âm pain
pain
[
en
]
phát âm tablet
tablet
[
en
]
phát âm apothecary
apothecary
[
en
]
phát âm abdomen
abdomen
[
en
]
phát âm Sjögren
Sjögren
[
sv
]
phát âm melancholy
melancholy
[
en
]
phát âm rue
rue
[
fr
]
phát âm test
test
[
en
]
phát âm euthanasia
euthanasia
[
en
]
phát âm paper
paper
[
en
]
phát âm cardiovascular
cardiovascular
[
en
]
phát âm gene
gene
[
en
]
phát âm Guillain-Barré
Guillain-Barré
[
fr
]
phát âm abdominal
abdominal
[
en
]
phát âm stroke
stroke
[
en
]
phát âm psicologia
psicologia
[
it
]
phát âm triglycerides
triglycerides
[
en
]
phát âm vaccination
vaccination
[
en
]
phát âm Alzheimer
Alzheimer
[
fr
]
phát âm abrasion
abrasion
[
en
]
phát âm medicina
medicina
[
it
]
phát âm surgery
surgery
[
en
]
phát âm surgeon
surgeon
[
en
]
phát âm Remdesivir
Remdesivir
[
en
]
phát âm tetanus
tetanus
[
en
]
phát âm anaesthetic
anaesthetic
[
en
]
phát âm electroencefalograma
electroencefalograma
[
es
]
phát âm remedy
remedy
[
en
]
phát âm coronavirus
coronavirus
[
en
]
phát âm prostate
prostate
[
en
]
phát âm gel
gel
[
en
]
phát âm cava
cava
[
it
]
phát âm cancer
cancer
[
en
]
phát âm neuralgia
neuralgia
[
en
]
phát âm licorice
licorice
[
en
]
phát âm diagnostics
diagnostics
[
en
]
phát âm syringe
syringe
[
en
]
phát âm virally
virally
[
en
]
phát âm paracetamol
paracetamol
[
en
]
phát âm viral
viral
[
en
]
phát âm examination
examination
[
en
]
phát âm sarsaparilla
sarsaparilla
[
en
]
phát âm transversion
transversion
[
en
]
phát âm Henoch-Schönlein purpura
Henoch-Schönlein purpura
[
en
]
phát âm haemoglobin
haemoglobin
[
en
]
phát âm torsade de pointes
torsade de pointes
[
fr
]
phát âm small intestine
small intestine
[
en
]
phát âm doktor
doktor
[
de
]
phát âm relief
relief
[
en
]
phát âm constipation
constipation
[
en
]
phát âm screening
screening
[
en
]
phát âm concha
concha
[
es
]
phát âm pastilla
pastilla
[
es
]
phát âm neurology
neurology
[
en
]
phát âm stethoscope
stethoscope
[
en
]
phát âm anaesthesiologist
anaesthesiologist
[
en
]
phát âm ovulation
ovulation
[
en
]
phát âm vial
vial
[
en
]
phát âm torsades de pointes
torsades de pointes
[
en
]
phát âm ischemia
ischemia
[
en
]
phát âm phlegmatic
phlegmatic
[
en
]
phát âm enzymatic
enzymatic
[
en
]
phát âm liquorice
liquorice
[
en
]
phát âm anemia
anemia
[
pt
]
phát âm bypass
bypass
[
en
]
phát âm syndrome
syndrome
[
en
]
phát âm volar
volar
[
es
]
phát âm veterinary surgeon
veterinary surgeon
[
en
]
phát âm rigor mortis
rigor mortis
[
en
]
phát âm myelosuppression
myelosuppression
[
en
]
phát âm Ayurveda
Ayurveda
[
sa
]
phát âm intubation
intubation
[
en
]
phát âm symptom
symptom
[
en
]
phát âm diagnostician
diagnostician
[
en
]
phát âm Delirium Tremens
Delirium Tremens
[
en
]
phát âm tumor
tumor
[
en
]
phát âm symptôme
symptôme
[
fr
]
phát âm allopurinol
allopurinol
[
en
]
phát âm ibuprofen
ibuprofen
[
en
]
phát âm castor
castor
[
es
]
phát âm saturnine
saturnine
[
en
]
phát âm Nephrolithiasis
Nephrolithiasis
[
en
]
phát âm cadaver
cadaver
[
en
]
phát âm 赤血球
赤血球
[
ja
]
phát âm undigested
undigested
[
en
]
phát âm Tylenol
Tylenol
[
en
]
phát âm eutanasia
eutanasia
[
es
]
phát âm lancet
lancet
[
en
]
phát âm bone marrow
bone marrow
[
en
]
phát âm Roentgen
Roentgen
[
en
]
phát âm Yankauer
Yankauer
[
en
]
phát âm ultrasound
ultrasound
[
en
]
phát âm plaster-cast
plaster-cast
[
en
]
phát âm Chvostek's sign
Chvostek's sign
[
en
]
phát âm clonidine
clonidine
[
en
]
phát âm oscillometric
oscillometric
[
en
]
phát âm immunological
immunological
[
en
]
phát âm infected
infected
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp