Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
musical instrument
Đăng ký theo dõi musical instrument phát âm
710 từ được đánh dấu là "musical instrument".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm guitar
guitar
[
en
]
phát âm guitarra
guitarra
[
es
]
phát âm Yamaha
Yamaha
[
en
]
phát âm xylophone
xylophone
[
en
]
phát âm alto
alto
[
es
]
phát âm cello
cello
[
en
]
phát âm saxophone
saxophone
[
en
]
phát âm ukulele
ukulele
[
en
]
phát âm teclado
teclado
[
pt
]
phát âm viola
viola
[
it
]
phát âm flauta
flauta
[
hr
]
phát âm tambor
tambor
[
es
]
phát âm bugle
bugle
[
en
]
phát âm oboe
oboe
[
en
]
phát âm saxofón
saxofón
[
es
]
phát âm Horn
Horn
[
en
]
phát âm tuba
tuba
[
en
]
phát âm bass (music)
bass (music)
[
en
]
phát âm Violine
Violine
[
de
]
phát âm ocarina
ocarina
[
pt
]
phát âm 鐘
鐘
[
yue
]
phát âm trompette
trompette
[
fr
]
phát âm gong
gong
[
en
]
phát âm carillon
carillon
[
en
]
phát âm harmonica
harmonica
[
en
]
phát âm sax
sax
[
en
]
phát âm marimba
marimba
[
en
]
phát âm trombone
trombone
[
fr
]
phát âm добро
добро
[
ru
]
phát âm 三味線
三味線
[
ja
]
phát âm гитара
гитара
[
ru
]
phát âm ukelele
ukelele
[
en
]
phát âm Flügel
Flügel
[
de
]
phát âm Zither
Zither
[
en
]
phát âm труба
труба
[
ru
]
phát âm klavier
klavier
[
de
]
phát âm Gitarre
Gitarre
[
de
]
phát âm bodhrán
bodhrán
[
ga
]
phát âm violín
violín
[
es
]
phát âm ピアノ
ピアノ
[
ja
]
phát âm баян
баян
[
uk
]
phát âm Harfe
Harfe
[
de
]
phát âm mandolin
mandolin
[
en
]
phát âm olifant
olifant
[
nl
]
phát âm fagot
fagot
[
es
]
phát âm vibraphone
vibraphone
[
en
]
phát âm guitare
guitare
[
fr
]
phát âm ドラム
ドラム
[
ja
]
phát âm bassoon
bassoon
[
en
]
phát âm певец
певец
[
ru
]
phát âm cornet
cornet
[
en
]
phát âm percusión
percusión
[
es
]
phát âm charango
charango
[
es
]
phát âm запись
запись
[
ru
]
phát âm accordion
accordion
[
en
]
phát âm треугольник
треугольник
[
ru
]
phát âm tom-tom
tom-tom
[
en
]
phát âm flageolet
flageolet
[
fr
]
phát âm Posaune
Posaune
[
de
]
phát âm trompeta
trompeta
[
es
]
phát âm лира
лира
[
ru
]
phát âm banjo
banjo
[
en
]
phát âm флейта
флейта
[
ru
]
phát âm ギター
ギター
[
ja
]
phát âm Flöte
Flöte
[
de
]
phát âm harpe
harpe
[
fr
]
phát âm Xylophon
Xylophon
[
de
]
phát âm clarinete
clarinete
[
es
]
phát âm timpani
timpani
[
en
]
phát âm кларнет
кларнет
[
ru
]
phát âm Geige
Geige
[
de
]
phát âm Gita
Gita
[
it
]
phát âm cornemuse
cornemuse
[
fr
]
phát âm taiko (太鼓)
taiko (太鼓)
[
ja
]
phát âm batuta
batuta
[
pl
]
phát âm bandura
bandura
[
fr
]
phát âm sitar
sitar
[
it
]
phát âm скрипка
скрипка
[
uk
]
phát âm dob
dob
[
hu
]
phát âm biwa
biwa
[
ja
]
phát âm theremin
theremin
[
en
]
phát âm timbales
timbales
[
es
]
phát âm violon
violon
[
fr
]
phát âm chalumeau
chalumeau
[
fr
]
phát âm hautbois
hautbois
[
fr
]
phát âm trompa
trompa
[
pt
]
phát âm ксилофон
ксилофон
[
ru
]
phát âm барабанщик
барабанщик
[
uk
]
phát âm Glocke
Glocke
[
de
]
phát âm violoncelle
violoncelle
[
fr
]
phát âm саксофон
саксофон
[
ru
]
phát âm gitar
gitar
[
tr
]
phát âm fidel
fidel
[
ca
]
phát âm pauke
pauke
[
de
]
phát âm Triangel
Triangel
[
sv
]
phát âm shakuhachi
shakuhachi
[
ja
]
phát âm Fanfarentrompete
Fanfarentrompete
[
de
]
phát âm Becken
Becken
[
de
]
phát âm baryton
baryton
[
pl
]
phát âm guimbarde
guimbarde
[
fr
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp