Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
noun
Đăng ký theo dõi noun phát âm
84.737 từ được đánh dấu là "noun".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm pogłowie - po głowie
pogłowie - po głowie
[
pl
]
phát âm wielkopolanki
wielkopolanki
[
pl
]
phát âm naoliwienie
naoliwienie
[
pl
]
phát âm kredkami
kredkami
[
pl
]
phát âm wykładnie
wykładnie
[
pl
]
phát âm nimfetka
nimfetka
[
pl
]
phát âm tarnowianin
tarnowianin
[
pl
]
phát âm sznurkiem
sznurkiem
[
pl
]
phát âm błotem
błotem
[
pl
]
phát âm wypromowanie
wypromowanie
[
pl
]
phát âm wierchuszka
wierchuszka
[
pl
]
phát âm гон
гон
[
ru
]
phát âm asfaltem
asfaltem
[
pl
]
phát âm bakalia
bakalia
[
pl
]
phát âm podziękowania
podziękowania
[
pl
]
phát âm podzięki
podzięki
[
pl
]
phát âm actor
actor
[
en
]
phát âm intytulacja
intytulacja
[
pl
]
phát âm represyjność
represyjność
[
pl
]
phát âm sciszenie
sciszenie
[
pl
]
phát âm normalka
normalka
[
pl
]
phát âm rewelacja - rewolucja
rewelacja - rewolucja
[
pl
]
phát âm smok - smog
smok - smog
[
pl
]
phát âm 入市
入市
[
ja
]
phát âm uwiarygodnianie
uwiarygodnianie
[
pl
]
phát âm rozpolitykowanie
rozpolitykowanie
[
pl
]
phát âm poprzedzenie
poprzedzenie
[
pl
]
phát âm autorstwa
autorstwa
[
pl
]
phát âm llinka
llinka
[
pl
]
phát âm nadaremność
nadaremność
[
pl
]
phát âm orzechami
orzechami
[
pl
]
phát âm z wystaw
z wystaw
[
pl
]
phát âm przysuwanie
przysuwanie
[
pl
]
phát âm pierniczenie
pierniczenie
[
pl
]
phát âm etatyści
etatyści
[
pl
]
phát âm 収容施設
収容施設
[
ja
]
phát âm dezubekizacja
dezubekizacja
[
pl
]
phát âm zrzeszanie się
zrzeszanie się
[
pl
]
phát âm antysystemowcy
antysystemowcy
[
pl
]
phát âm ministerstwo edukacji
ministerstwo edukacji
[
pl
]
phát âm storpedowanie
storpedowanie
[
pl
]
phát âm Fliers
Fliers
[
en
]
phát âm dwuklik
dwuklik
[
pl
]
phát âm 脂油
脂油
[
ja
]
phát âm ideologizację
ideologizację
[
pl
]
Ghi âm từ שדרוג
שדרוג
[
he
]
Đang chờ phát âm
phát âm francuska - Francuzka
francuska - Francuzka
[
pl
]
phát âm płatkom
płatkom
[
pl
]
phát âm Uniejów
Uniejów
[
pl
]
phát âm επανάληψη
επανάληψη
[
el
]
phát âm dzięcioła
dzięcioła
[
pl
]
phát âm przeorientowanie
przeorientowanie
[
pl
]
phát âm życzeniowość
życzeniowość
[
pl
]
phát âm Tytani
Tytani
[
pl
]
phát âm dociążanie
dociążanie
[
pl
]
phát âm brzeszczotem
brzeszczotem
[
pl
]
phát âm grzebyki
grzebyki
[
pl
]
phát âm pomierzenie
pomierzenie
[
pl
]
phát âm predestynacja
predestynacja
[
pl
]
phát âm smykałkę
smykałkę
[
pl
]
phát âm szczeliniec
szczeliniec
[
pl
]
phát âm odtwarzacz
odtwarzacz
[
pl
]
phát âm urobienie
urobienie
[
pl
]
phát âm spółgłoskom
spółgłoskom
[
pl
]
phát âm zmatowienie
zmatowienie
[
pl
]
phát âm potęgowanie
potęgowanie
[
pl
]
phát âm odessanie
odessanie
[
pl
]
phát âm rozeźlenie
rozeźlenie
[
pl
]
phát âm zakreślacz
zakreślacz
[
pl
]
phát âm spiskowanie
spiskowanie
[
tt
]
phát âm Stanisławowi
Stanisławowi
[
pl
]
phát âm draństwa
draństwa
[
pl
]
phát âm current
current
[
en
]
phát âm crush
crush
[
en
]
phát âm hammer
hammer
[
en
]
phát âm dream
dream
[
en
]
phát âm mark
mark
[
en
]
phát âm cup
cup
[
en
]
phát âm major
major
[
en
]
phát âm letter
letter
[
en
]
phát âm łuskanie
łuskanie
[
pl
]
phát âm łuszczenie
łuszczenie
[
es
]
phát âm kaas
kaas
[
nl
]
phát âm палатка
палатка
[
ru
]
phát âm strumienie
strumienie
[
pl
]
phát âm nazyfikacja
nazyfikacja
[
pl
]
phát âm apanażami
apanażami
[
pl
]
phát âm plagiatu
plagiatu
[
pl
]
phát âm dłońmi
dłońmi
[
pl
]
phát âm homoterror
homoterror
[
pl
]
phát âm zbóje
zbóje
[
pl
]
phát âm setkami
setkami
[
pl
]
phát âm tuzinami
tuzinami
[
pl
]
phát âm poślizgi
poślizgi
[
pl
]
phát âm dowiercenie
dowiercenie
[
pl
]
phát âm aborcjonistki
aborcjonistki
[
pl
]
phát âm refleksję
refleksję
[
pl
]
phát âm pięściami
pięściami
[
pl
]
phát âm reasumpcja
reasumpcja
[
pl
]
phát âm wyzwalanie
wyzwalanie
[
pl
]
Trước
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Tiếp