Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
numbers in Catalan
Đăng ký theo dõi numbers in Catalan phát âm
216 từ được đánh dấu là "numbers in Catalan".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm un
un
[
fr
]
phát âm tres
tres
[
es
]
phát âm quinze
quinze
[
fr
]
phát âm quatre
quatre
[
fr
]
phát âm cent
cent
[
fr
]
phát âm mil
mil
[
es
]
phát âm onze
onze
[
fr
]
phát âm set
set
[
en
]
phát âm Quart
Quart
[
fr
]
phát âm nou
nou
[
ca
]
phát âm catorze
catorze
[
pt
]
phát âm setanta
setanta
[
ga
]
phát âm trenta
trenta
[
it
]
phát âm primer
primer
[
es
]
phát âm prim
prim
[
en
]
phát âm quaranta
quaranta
[
ia
]
phát âm cinquanta
cinquanta
[
ca
]
phát âm dues
dues
[
en
]
phát âm vint
vint
[
ca
]
phát âm tercer
tercer
[
es
]
phát âm dos mil
dos mil
[
es
]
phát âm miliard
miliard
[
oc
]
phát âm deu
deu
[
ca
]
phát âm dotze
dotze
[
oc
]
phát âm cinc
cinc
[
oc
]
phát âm sext
sext
[
en
]
phát âm setze
setze
[
ca
]
phát âm segon
segon
[
ca
]
phát âm vuit
vuit
[
ca
]
phát âm quinzè
quinzè
[
ca
]
phát âm quint
quint
[
en
]
phát âm trenta-dos
trenta-dos
[
ca
]
phát âm tretze
tretze
[
ca
]
phát âm divuit
divuit
[
ca
]
phát âm disset
disset
[
ca
]
phát âm quaranta-tres
quaranta-tres
[
ca
]
phát âm vuit-cents
vuit-cents
[
ca
]
phát âm seixanta
seixanta
[
ca
]
phát âm trenta-quatre
trenta-quatre
[
ca
]
phát âm cinquanta-dos
cinquanta-dos
[
ca
]
phát âm quaranta-quatre
quaranta-quatre
[
ca
]
phát âm vuitè
vuitè
[
ca
]
phát âm vuitanta-nou
vuitanta-nou
[
ca
]
phát âm quaranta-set
quaranta-set
[
ca
]
phát âm vint-i-unè
vint-i-unè
[
ca
]
phát âm onzè
onzè
[
ca
]
phát âm divuitè
divuitè
[
ca
]
phát âm dos-cents
dos-cents
[
ca
]
phát âm setè
setè
[
ca
]
phát âm deu mil
deu mil
[
ca
]
phát âm quaranta-cinc
quaranta-cinc
[
ca
]
phát âm cent mil
cent mil
[
ca
]
phát âm quatre-cents
quatre-cents
[
ca
]
phát âm dissetè
dissetè
[
ca
]
phát âm dècim
dècim
[
ca
]
phát âm dinovè
dinovè
[
ca
]
phát âm cinc-cents
cinc-cents
[
ca
]
phát âm nou-cents
nou-cents
[
ca
]
phát âm quaranta-sis
quaranta-sis
[
ca
]
phát âm trenta-tres
trenta-tres
[
ca
]
phát âm tretzè
tretzè
[
ca
]
phát âm catorzè
catorzè
[
ca
]
phát âm vuitanta-tres
vuitanta-tres
[
ca
]
phát âm vuitanta
vuitanta
[
ca
]
phát âm vuitanta-dos
vuitanta-dos
[
ca
]
phát âm trenta-vuit
trenta-vuit
[
ca
]
phát âm vint-i-dos
vint-i-dos
[
ca
]
phát âm vintè
vintè
[
ca
]
phát âm centèsim
centèsim
[
ca
]
phát âm vint-i-sis
vint-i-sis
[
ca
]
phát âm noranta-tres
noranta-tres
[
ca
]
phát âm cinquantè
cinquantè
[
ca
]
phát âm vuitantè
vuitantè
[
ca
]
phát âm cinquè
cinquè
[
ca
]
phát âm trenta-nou
trenta-nou
[
ca
]
phát âm octau
octau
[
ca
]
phát âm novè
novè
[
ca
]
phát âm setanta-dos
setanta-dos
[
ca
]
phát âm quaranta-dos
quaranta-dos
[
ca
]
phát âm desè
desè
[
ca
]
phát âm noranta
noranta
[
ca
]
phát âm un milió
un milió
[
ca
]
phát âm tres-cents
tres-cents
[
ca
]
phát âm dotzè
dotzè
[
ca
]
phát âm sis-cents
sis-cents
[
ca
]
phát âm dinou
dinou
[
ca
]
phát âm seixanta-dos
seixanta-dos
[
ca
]
phát âm vint-i-un
vint-i-un
[
ca
]
phát âm cinquanta-tres
cinquanta-tres
[
ca
]
phát âm noranta-dos
noranta-dos
[
ca
]
phát âm tres mil
tres mil
[
es
]
phát âm setzè
setzè
[
ca
]
phát âm seixanta-tres
seixanta-tres
[
ca
]
phát âm dues-centes
dues-centes
[
ca
]
phát âm sisè
sisè
[
ca
]
phát âm trenta-cinc
trenta-cinc
[
ca
]
phát âm setanta-tres
setanta-tres
[
ca
]
phát âm centè
centè
[
ca
]
phát âm trenta-sis
trenta-sis
[
ca
]
phát âm mil·lèsim
mil·lèsim
[
ca
]
1
2
3
Tiếp