Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Oxford 3000
Đăng ký theo dõi Oxford 3000 phát âm
1.221 từ được đánh dấu là "Oxford 3000".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm always
always
[
en
]
phát âm ancient
ancient
[
en
]
phát âm culture
culture
[
en
]
phát âm birthday
birthday
[
en
]
phát âm carrot
carrot
[
en
]
phát âm important
important
[
en
]
phát âm could
could
[
en
]
phát âm come
come
[
en
]
phát âm airport
airport
[
en
]
phát âm accident
accident
[
en
]
phát âm matter
matter
[
en
]
phát âm beach
beach
[
en
]
phát âm ball
ball
[
en
]
phát âm hospital
hospital
[
en
]
phát âm circle
circle
[
en
]
phát âm cough
cough
[
en
]
phát âm Candy
Candy
[
en
]
phát âm leg
leg
[
en
]
phát âm ear
ear
[
en
]
phát âm interview
interview
[
en
]
phát âm later
later
[
en
]
phát âm anxiety
anxiety
[
en
]
phát âm artificial
artificial
[
en
]
phát âm July
July
[
en
]
phát âm June
June
[
en
]
phát âm artist
artist
[
en
]
phát âm head
head
[
en
]
phát âm material
material
[
en
]
phát âm measure
measure
[
en
]
phát âm lake
lake
[
en
]
phát âm four
four
[
en
]
phát âm bitter
bitter
[
en
]
phát âm look
look
[
en
]
phát âm eye
eye
[
en
]
phát âm garbage
garbage
[
en
]
phát âm keyboard
keyboard
[
en
]
phát âm challenge
challenge
[
en
]
phát âm development
development
[
en
]
phát âm geography
geography
[
en
]
phát âm absolutely
absolutely
[
en
]
phát âm accept
accept
[
en
]
phát âm favourite
favourite
[
en
]
phát âm free
free
[
en
]
phát âm director
director
[
en
]
phát âm fun
fun
[
en
]
phát âm goodbye
goodbye
[
en
]
phát âm clever
clever
[
en
]
phát âm ambulance
ambulance
[
en
]
phát âm certain
certain
[
en
]
phát âm global
global
[
en
]
phát âm accent
accent
[
en
]
phát âm different
different
[
en
]
phát âm hundred
hundred
[
en
]
phát âm interpret
interpret
[
en
]
phát âm fruit
fruit
[
en
]
phát âm behind
behind
[
en
]
phát âm health
health
[
en
]
phát âm evening
evening
[
en
]
phát âm great
great
[
en
]
phát âm disaster
disaster
[
en
]
phát âm guide
guide
[
en
]
phát âm direct
direct
[
en
]
phát âm extraordinary
extraordinary
[
en
]
phát âm cupboard
cupboard
[
en
]
phát âm food
food
[
en
]
phát âm history
history
[
en
]
phát âm eight
eight
[
en
]
phát âm fan
fan
[
en
]
phát âm joke
joke
[
en
]
phát âm drink
drink
[
en
]
phát âm between
between
[
en
]
phát âm another
another
[
en
]
phát âm example
example
[
en
]
phát âm arm
arm
[
de
]
phát âm child
child
[
en
]
phát âm cheese
cheese
[
en
]
phát âm down
down
[
en
]
phát âm education
education
[
en
]
phát âm hurt
hurt
[
en
]
phát âm kitchen
kitchen
[
en
]
phát âm everything
everything
[
en
]
phát âm currently
currently
[
en
]
phát âm March
March
[
en
]
phát âm die
die
[
en
]
phát âm across
across
[
en
]
phát âm guess
guess
[
en
]
phát âm awful
awful
[
en
]
phát âm big
big
[
en
]
phát âm called
called
[
en
]
phát âm earn
earn
[
en
]
phát âm kind
kind
[
en
]
phát âm doctor
doctor
[
en
]
phát âm judge
judge
[
en
]
phát âm government
government
[
en
]
phát âm front
front
[
en
]
phát âm curtain
curtain
[
en
]
phát âm baby
baby
[
en
]
phát âm get
get
[
en
]
phát âm barrier
barrier
[
en
]
phát âm journalist
journalist
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp