Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
pharmacology
Đăng ký theo dõi pharmacology phát âm
513 từ được đánh dấu là "pharmacology".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm caffeine
caffeine
[
en
]
phát âm paracetamol
paracetamol
[
en
]
phát âm diphenhydramine
diphenhydramine
[
en
]
phát âm diclofenac
diclofenac
[
en
]
phát âm talc
talc
[
en
]
phát âm adrenalina
adrenalina
[
es
]
phát âm cycloheximide
cycloheximide
[
en
]
phát âm ergot
ergot
[
en
]
phát âm hydrocortisone
hydrocortisone
[
en
]
phát âm rifampin
rifampin
[
en
]
phát âm metoclopramide
metoclopramide
[
en
]
phát âm diltiazem
diltiazem
[
pt
]
phát âm metoprolol
metoprolol
[
pt
]
phát âm propranolol
propranolol
[
en
]
phát âm chlorpheniramine
chlorpheniramine
[
en
]
phát âm metronidazole
metronidazole
[
en
]
phát âm diazepam
diazepam
[
en
]
phát âm aspirina
aspirina
[
it
]
phát âm amitriptyline
amitriptyline
[
en
]
phát âm Aciclovir
Aciclovir
[
de
]
phát âm colina
colina
[
es
]
phát âm Tretinoin
Tretinoin
[
de
]
phát âm nystatin
nystatin
[
en
]
phát âm Ondansetron
Ondansetron
[
en
]
phát âm assay
assay
[
kw
]
phát âm farmakologia
farmakologia
[
pl
]
phát âm clonazepam
clonazepam
[
en
]
phát âm lorazepam
lorazepam
[
en
]
phát âm fentanyl
fentanyl
[
en
]
phát âm anti-allergic
anti-allergic
[
en
]
phát âm indomethacin
indomethacin
[
en
]
phát âm acetona
acetona
[
ca
]
phát âm Testosterona
Testosterona
[
pt
]
phát âm Betadine
Betadine
[
en
]
phát âm pharmacology
pharmacology
[
en
]
phát âm dimenhydrinate
dimenhydrinate
[
en
]
phát âm pharma
pharma
[
en
]
phát âm fluorouracil
fluorouracil
[
en
]
phát âm fluoroquinolone
fluoroquinolone
[
en
]
phát âm Levonorgestrel
Levonorgestrel
[
de
]
phát âm minoxidil
minoxidil
[
pt
]
phát âm fenol
fenol
[
pt
]
phát âm estradiol
estradiol
[
pt
]
phát âm Disulfiram
Disulfiram
[
en
]
phát âm toxicologie
toxicologie
[
ro
]
phát âm pharmacopeia
pharmacopeia
[
en
]
phát âm cefadroxil
cefadroxil
[
en
]
phát âm atenolol
atenolol
[
en
]
phát âm iode
iode
[
fr
]
phát âm salbutamol
salbutamol
[
en
]
phát âm Cyclooxygenase
Cyclooxygenase
[
en
]
phát âm gentamicina
gentamicina
[
pt
]
phát âm farmacopea
farmacopea
[
it
]
phát âm антибиотик
антибиотик
[
ru
]
phát âm insulina
insulina
[
pt
]
phát âm buprenorfina
buprenorfina
[
pt
]
phát âm clindamicina
clindamicina
[
pt
]
phát âm cloroform
cloroform
[
ro
]
phát âm pharmacopée
pharmacopée
[
fr
]
phát âm gentamicin
gentamicin
[
en
]
phát âm clomipramina
clomipramina
[
pt
]
phát âm naloxone
naloxone
[
en
]
phát âm benzhexol
benzhexol
[
en
]
phát âm piperazina
piperazina
[
it
]
phát âm cefaclor
cefaclor
[
pt
]
phát âm tolbutamida
tolbutamida
[
pt
]
phát âm Cortisona
Cortisona
[
es
]
phát âm etinilestradiol
etinilestradiol
[
pt
]
phát âm dipirona
dipirona
[
pt
]
phát âm excipient
excipient
[
en
]
phát âm metionina
metionina
[
pt
]
phát âm Mogamulizumab
Mogamulizumab
[
en
]
phát âm farmakologi
farmakologi
[
sv
]
phát âm epinefrina
epinefrina
[
pt
]
phát âm Toxikologie
Toxikologie
[
de
]
phát âm atropina
atropina
[
pt
]
phát âm albuterol
albuterol
[
en
]
phát âm amoxycillin
amoxycillin
[
en
]
phát âm accutane
accutane
[
en
]
phát âm oxcarbazepine
oxcarbazepine
[
en
]
phát âm valproate
valproate
[
en
]
phát âm Acebutolol
Acebutolol
[
de
]
phát âm griseofulvina
griseofulvina
[
pt
]
phát âm Indapamida
Indapamida
[
pt
]
phát âm mebendazole
mebendazole
[
en
]
phát âm piroxicam
piroxicam
[
pt
]
phát âm Amphotericin B
Amphotericin B
[
en
]
phát âm dexamethasone
dexamethasone
[
en
]
phát âm toxikológia
toxikológia
[
hu
]
phát âm tobramicina
tobramicina
[
pt
]
phát âm progesterona
progesterona
[
es
]
phát âm resorcinol
resorcinol
[
pt
]
phát âm metildopa
metildopa
[
pt
]
phát âm farmacologia
farmacologia
[
it
]
phát âm phenobarbital
phenobarbital
[
en
]
phát âm doxepina
doxepina
[
pt
]
phát âm triprolidina
triprolidina
[
pt
]
phát âm propylthiouracil
propylthiouracil
[
en
]
phát âm bisoprolol
bisoprolol
[
pt
]
phát âm Fidaxomicin
Fidaxomicin
[
en
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp