Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
plant
Đăng ký theo dõi plant phát âm
1.813 từ được đánh dấu là "plant".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Aal
Aal
[
de
]
phát âm absinthium
absinthium
[
en
]
phát âm vernicia
vernicia
[
la
]
phát âm Ackee
Ackee
[
de
]
phát âm acsalapu
acsalapu
[
hu
]
phát âm áfonya
áfonya
[
hu
]
phát âm afrikaantje
afrikaantje
[
nl
]
phát âm afrikai ibolya
afrikai ibolya
[
hu
]
phát âm afrikai tulipánfa
afrikai tulipánfa
[
hu
]
phát âm agar-agar
agar-agar
[
en
]
phát âm agávé
agávé
[
hu
]
phát âm agawa
agawa
[
pl
]
phát âm aggófű
aggófű
[
hu
]
phát âm Agram
Agram
[
de
]
phát âm agrimony
agrimony
[
en
]
phát âm ailsice
ailsice
[
ga
]
phát âm ainleog
ainleog
[
ga
]
phát âm aiteann
aiteann
[
ga
]
phát âm akác
akác
[
hu
]
phát âm akácia
akácia
[
hu
]
phát âm akantusz
akantusz
[
hu
]
phát âm akébia
akébia
[
hu
]
phát âm aktinidia
aktinidia
[
pl
]
phát âm alángfa
alángfa
[
hu
]
phát âm albánzanót
albánzanót
[
hu
]
Ghi âm từ albespin
albespin
[
oc
]
Đang chờ phát âm
phát âm álbirs
álbirs
[
hu
]
phát âm Alder
Alder
[
en
]
phát âm alexandra pálma
alexandra pálma
[
hu
]
Ghi âm từ alfasega
alfasega
[
oc
]
Đang chờ phát âm
phát âm alg
alg
[
sv
]
phát âm áljázmin
áljázmin
[
hu
]
phát âm alkörmös
alkörmös
[
hu
]
phát âm alls
alls
[
is
]
phát âm alls tendres
alls tendres
[
ca
]
phát âm aloé
aloé
[
pt
]
phát âm Aloe vera
Aloe vera
[
en
]
phát âm aloesowy
aloesowy
[
pl
]
phát âm Alpen-Edelweiß
Alpen-Edelweiß
[
de
]
phát âm alyssum
alyssum
[
en
]
phát âm amaránt
amaránt
[
hu
]
phát âm amarantus
amarantus
[
pl
]
phát âm amarylis
amarylis
[
pl
]
phát âm ámbrafa
ámbrafa
[
hu
]
phát âm ambrozija
ambrozija
[
hr
]
phát âm amerikai kövirózsa
amerikai kövirózsa
[
hu
]
phát âm ametisztjácint
ametisztjácint
[
hu
]
phát âm amson virág
amson virág
[
hu
]
phát âm anacharis
anacharis
[
en
]
phát âm ananas
ananas
[
fr
]
phát âm ananász
ananász
[
hu
]
phát âm androsace
androsace
[
la
]
phát âm anemone
anemone
[
en
]
phát âm anemones
anemones
[
en
]
phát âm anemopsis
anemopsis
[
en
]
phát âm angyalgyökér
angyalgyökér
[
hu
]
phát âm angyaltrombita
angyaltrombita
[
hu
]
phát âm ánizs
ánizs
[
hu
]
phát âm annatto
annatto
[
en
]
phát âm anónacserje
anónacserje
[
hu
]
phát âm anuallach
anuallach
[
ga
]
phát âm apacsszilva
apacsszilva
[
hu
]
phát âm ápolka méhbalzsam
ápolka méhbalzsam
[
hu
]
phát âm aprókikerics
aprókikerics
[
hu
]
phát âm Arabidopsis thaliana
Arabidopsis thaliana
[
en
]
phát âm arachnoidea
arachnoidea
[
la
]
phát âm aranybibe
aranybibe
[
hu
]
phát âm aranycserje
aranycserje
[
hu
]
phát âm aranyeső
aranyeső
[
hu
]
phát âm aranyfarkúfű
aranyfarkúfű
[
hu
]
phát âm aranyvessző
aranyvessző
[
hu
]
phát âm arbhar
arbhar
[
ga
]
phát âm arbo
arbo
[
eo
]
phát âm Arborvitae
Arborvitae
[
en
]
phát âm Arganbaum
Arganbaum
[
de
]
phát âm Arganie
Arganie
[
de
]
phát âm árnyliliom
árnyliliom
[
hu
]
phát âm arrowhead
arrowhead
[
en
]
phát âm Arum
Arum
[
yi
]
phát âm árvacsalán
árvacsalán
[
hu
]
phát âm árvácska
árvácska
[
hu
]
phát âm árvalányhaj
árvalányhaj
[
hu
]
phát âm Asimina
Asimina
[
de
]
phát âm astilbe
astilbe
[
en
]
phát âm Astragalus
Astragalus
[
en
]
phát âm aszat
aszat
[
hu
]
phát âm aszparágusz
aszparágusz
[
hu
]
phát âm asztilbe
asztilbe
[
hu
]
phát âm átokhínár
átokhínár
[
hu
]
Ghi âm từ aubergina
aubergina
[
oc
]
Đang chờ phát âm
phát âm Avoca Amanda
Avoca Amanda
[
en
]
phát âm awapuhi kuahiwi
awapuhi kuahiwi
[
haw
]
phát âm axil
axil
[
en
]
phát âm Azálea
Azálea
[
pt
]
phát âm babér
babér
[
hu
]
phát âm babérhanga
babérhanga
[
hu
]
phát âm babérmeggy
babérmeggy
[
hu
]
phát âm babérsom
babérsom
[
hu
]
phát âm báchrán
báchrán
[
ga
]
phát âm badian
badian
[
pl
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp