Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
plants
Đăng ký theo dõi plants phát âm
1.183 từ được đánh dấu là "plants".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm mangal
mangal
[
pt
]
phát âm speenkruid
speenkruid
[
nl
]
phát âm stinkend nieskruid
stinkend nieskruid
[
nl
]
phát âm Katzenminze
Katzenminze
[
de
]
phát âm ortensia
ortensia
[
it
]
phát âm олеандр
олеандр
[
uk
]
phát âm apse
apse
[
en
]
phát âm ceramide
ceramide
[
en
]
phát âm Cannabaceae
Cannabaceae
[
en
]
phát âm datura
datura
[
pt
]
phát âm suikerpalm
suikerpalm
[
nl
]
phát âm melisse
melisse
[
nl
]
phát âm japán keserűfű
japán keserűfű
[
hu
]
phát âm galangal
galangal
[
en
]
phát âm Pohl
Pohl
[
de
]
phát âm vredesboom
vredesboom
[
nl
]
phát âm brassica
brassica
[
en
]
phát âm gymnosperm
gymnosperm
[
en
]
phát âm kookos
kookos
[
fi
]
phát âm bereklauw
bereklauw
[
nl
]
phát âm Autogamie
Autogamie
[
fr
]
phát âm głębinowy
głębinowy
[
pl
]
phát âm калган
калган
[
ru
]
phát âm soopolallie
soopolallie
[
en
]
phát âm chervil
chervil
[
fr
]
phát âm bitter melon
bitter melon
[
en
]
phát âm tuja
tuja
[
nl
]
phát âm ясен
ясен
[
bg
]
phát âm larix
larix
[
nl
]
phát âm mirte
mirte
[
nl
]
phát âm ammi
ammi
[
ks
]
phát âm липа
липа
[
uk
]
phát âm catkin
catkin
[
en
]
phát âm kattestaart
kattestaart
[
nl
]
phát âm puit
puit
[
vls
]
phát âm paradajz
paradajz
[
hr
]
phát âm Giacinto
Giacinto
[
it
]
phát âm duizendblad
duizendblad
[
nl
]
phát âm verfeik
verfeik
[
nl
]
phát âm campanella
campanella
[
it
]
phát âm tidsel
tidsel
[
da
]
phát âm phyllotaxis
phyllotaxis
[
en
]
phát âm bulbs
bulbs
[
en
]
phát âm Oleaceae
Oleaceae
[
fr
]
phát âm gingko
gingko
[
fr
]
phát âm krastavac
krastavac
[
bs
]
phát âm kinaboom
kinaboom
[
nl
]
phát âm gagel
gagel
[
nl
]
phát âm pokok
pokok
[
ms
]
phát âm квітка
квітка
[
uk
]
phát âm oneirogen
oneirogen
[
en
]
phát âm haab
haab
[
et
]
phát âm agerato
agerato
[
it
]
phát âm граб
граб
[
uk
]
phát âm anemoon
anemoon
[
nl
]
phát âm calicanto
calicanto
[
pt
]
phát âm tillandsia
tillandsia
[
en
]
phát âm taxus
taxus
[
la
]
phát âm croco
croco
[
pt
]
phát âm τσουρέκι
τσουρέκι
[
el
]
phát âm zilverschoon
zilverschoon
[
nl
]
phát âm áfonya
áfonya
[
hu
]
phát âm paju
paju
[
fi
]
phát âm Aren
Aren
[
cs
]
phát âm thermotropism
thermotropism
[
en
]
phát âm rozmarin
rozmarin
[
ro
]
phát âm tulipan
tulipan
[
pl
]
phát âm modrzewiowy
modrzewiowy
[
pl
]
phát âm Erythroxylum
Erythroxylum
[
en
]
phát âm măceș
măceș
[
ro
]
phát âm Buddleia
Buddleia
[
it
]
phát âm centaurea
centaurea
[
it
]
phát âm lelie
lelie
[
nl
]
phát âm buxus
buxus
[
nl
]
phát âm бузина
бузина
[
ru
]
phát âm kakaw
kakaw
[
ceb
]
phát âm margriet
margriet
[
nl
]
phát âm phytochemistry
phytochemistry
[
en
]
phát âm photosynthetic
photosynthetic
[
en
]
phát âm sow thistle
sow thistle
[
en
]
phát âm grove den
grove den
[
nl
]
phát âm brem
brem
[
yi
]
phát âm ozols
ozols
[
lv
]
phát âm stinging nettle
stinging nettle
[
en
]
phát âm bergenia
bergenia
[
fr
]
phát âm euonymus
euonymus
[
en
]
phát âm arbor
arbor
[
la
]
phát âm cypres
cypres
[
nl
]
phát âm Aconite
Aconite
[
en
]
phát âm конопля
конопля
[
ru
]
phát âm wheatgrass
wheatgrass
[
en
]
phát âm Волошка
Волошка
[
uk
]
phát âm ádáz
ádáz
[
hu
]
phát âm incek
incek
[
min
]
phát âm Tubers
Tubers
[
en
]
phát âm pinang
pinang
[
nl
]
phát âm pollinisation
pollinisation
[
fr
]
phát âm cleome
cleome
[
en
]
phát âm waringin
waringin
[
nl
]
phát âm Eglantine
Eglantine
[
en
]
Trước
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp