Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
politician
Đăng ký theo dõi politician phát âm
739 từ được đánh dấu là "politician".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Arnold Schwarzenegger
Arnold Schwarzenegger
[
de
]
phát âm Ursula von der Leyen
Ursula von der Leyen
[
de
]
phát âm Joe Biden
Joe Biden
[
en
]
phát âm Xi Jinping
Xi Jinping
[
en
]
phát âm Dilma Rousseff
Dilma Rousseff
[
pt
]
phát âm Herman Van Rompuy
Herman Van Rompuy
[
nl
]
phát âm Andrzej Duda
Andrzej Duda
[
pl
]
phát âm Aung San Suu Kyi
Aung San Suu Kyi
[
my
]
phát âm Chateaubriand
Chateaubriand
[
fr
]
phát âm Geert Wilders
Geert Wilders
[
nl
]
phát âm Imre Nagy
Imre Nagy
[
hu
]
phát âm Antonio Gramsci
Antonio Gramsci
[
it
]
phát âm Mateusz Morawiecki
Mateusz Morawiecki
[
pl
]
phát âm Jacinda Ardern
Jacinda Ardern
[
en
]
phát âm Cem Özdemir
Cem Özdemir
[
de
]
phát âm Donald Tusk
Donald Tusk
[
pl
]
phát âm Frank-Walter Steinmeier
Frank-Walter Steinmeier
[
de
]
phát âm Hermann Göring
Hermann Göring
[
de
]
phát âm Cecil Rhodes
Cecil Rhodes
[
en
]
phát âm Thaksin Shinawatra
Thaksin Shinawatra
[
th
]
phát âm Hillary Clinton
Hillary Clinton
[
en
]
phát âm Brutus
Brutus
[
fr
]
phát âm Mevlüt Çavuşoğlu
Mevlüt Çavuşoğlu
[
tr
]
phát âm Thomas de Maizière
Thomas de Maizière
[
de
]
phát âm Colin Powell
Colin Powell
[
en
]
phát âm Edmund Burke
Edmund Burke
[
de
]
phát âm Santorum
Santorum
[
en
]
phát âm Horst Seehofer
Horst Seehofer
[
de
]
phát âm Lenin
Lenin
[
en
]
phát âm Gerhard Schröder
Gerhard Schröder
[
de
]
phát âm Viktor Orbán
Viktor Orbán
[
hu
]
phát âm Phumzile Mlambo-Ngcuka
Phumzile Mlambo-Ngcuka
[
en
]
phát âm Gomułka
Gomułka
[
pl
]
phát âm Arthur James Balfour
Arthur James Balfour
[
en
]
phát âm Orbán Viktor
Orbán Viktor
[
hu
]
phát âm Andrew Johnson
Andrew Johnson
[
en
]
phát âm Nicola Sturgeon
Nicola Sturgeon
[
sco
]
phát âm Mike Pompeo
Mike Pompeo
[
en
]
phát âm Nancy Pelosi
Nancy Pelosi
[
en
]
phát âm Clement Attlee
Clement Attlee
[
en
]
phát âm 福田康夫(Fukuda Yasuo)
福田康夫(Fukuda Yasuo)
[
ja
]
phát âm Jarosław Kaczyński
Jarosław Kaczyński
[
pl
]
phát âm John Hume
John Hume
[
en
]
phát âm Marcelo Rebelo de Sousa
Marcelo Rebelo de Sousa
[
pt
]
phát âm Lars Løkke Rasmussen
Lars Løkke Rasmussen
[
da
]
phát âm Péter Szijjártó
Péter Szijjártó
[
hu
]
phát âm Arthur Griffith
Arthur Griffith
[
en
]
phát âm Arthur Balfour
Arthur Balfour
[
en
]
phát âm Enver Hoxha
Enver Hoxha
[
sq
]
phát âm Andrew Cuomo
Andrew Cuomo
[
en
]
phát âm Виктор Успасских
Виктор Успасских
[
ru
]
phát âm Samuel Pepys
Samuel Pepys
[
en
]
phát âm Ron Paul
Ron Paul
[
en
]
phát âm Máire Geoghegan-Quinn
Máire Geoghegan-Quinn
[
en
]
phát âm Mikhail Sergeyevich Gorbachev
Mikhail Sergeyevich Gorbachev
[
en
]
phát âm James Callaghan
James Callaghan
[
en
]
phát âm 박근혜
박근혜
[
ko
]
phát âm Gertrud Bäumer
Gertrud Bäumer
[
de
]
phát âm David Ige
David Ige
[
en
]
phát âm Dick Cheney
Dick Cheney
[
en
]
phát âm Zbigniew Brzezinski
Zbigniew Brzezinski
[
en
]
phát âm Tony Blair
Tony Blair
[
en
]
phát âm Klaus Johannis
Klaus Johannis
[
de
]
phát âm Aneurin Bevan
Aneurin Bevan
[
cy
]
phát âm Pierre Pflimlin
Pierre Pflimlin
[
fr
]
phát âm 金正日
金正日
[
yue
]
phát âm Nagy Imre
Nagy Imre
[
hu
]
phát âm 菅 直人
菅 直人
[
ja
]
phát âm Cécile Duflot
Cécile Duflot
[
fr
]
phát âm Jean-Bertrand Aristide
Jean-Bertrand Aristide
[
fr
]
phát âm John Charles Frémont
John Charles Frémont
[
en
]
phát âm Michael Ignatieff
Michael Ignatieff
[
en
]
phát âm Wolfgang Schäuble
Wolfgang Schäuble
[
de
]
phát âm Beata Szydło
Beata Szydło
[
pl
]
phát âm Rebsamen
Rebsamen
[
fr
]
phát âm Ramsay MacDonald
Ramsay MacDonald
[
en
]
phát âm Paul Joseph Goebbels
Paul Joseph Goebbels
[
de
]
phát âm Sigmar Gabriel
Sigmar Gabriel
[
de
]
phát âm John Foster Dulles
John Foster Dulles
[
en
]
phát âm Thomas Cochrane
Thomas Cochrane
[
en
]
phát âm Joseph Nye
Joseph Nye
[
en
]
phát âm Molotov
Molotov
[
fr
]
phát âm Henry Kissinger
Henry Kissinger
[
en
]
phát âm William Pitt
William Pitt
[
en
]
phát âm Bill Richardson
Bill Richardson
[
en
]
phát âm Neville Chamberlain
Neville Chamberlain
[
en
]
phát âm Paavo Väyrynen
Paavo Väyrynen
[
fi
]
phát âm Horace Greeley
Horace Greeley
[
en
]
phát âm Robert LaFollette
Robert LaFollette
[
en
]
phát âm سلمان تاثیر
سلمان تاثیر
[
ur
]
phát âm Robert Lighthizer
Robert Lighthizer
[
en
]
phát âm 福島瑞穂(Fukushima Mizuho)
福島瑞穂(Fukushima Mizuho)
[
ja
]
phát âm Hillary Rodham Clinton
Hillary Rodham Clinton
[
en
]
phát âm Pedro Sánchez
Pedro Sánchez
[
es
]
phát âm Horthy Miklós
Horthy Miklós
[
hu
]
phát âm Harold Wilson
Harold Wilson
[
en
]
phát âm 菅直人 (Kan Naoto)
菅直人 (Kan Naoto)
[
ja
]
phát âm Günter Schabowski
Günter Schabowski
[
de
]
phát âm 橋本龍太郎
橋本龍太郎
[
ja
]
phát âm Šefčovič
Šefčovič
[
sk
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp