Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Politics
Đăng ký theo dõi Politics phát âm
1.389 từ được đánh dấu là "Politics".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm antidisestablishmentarianism
antidisestablishmentarianism
[
en
]
phát âm party
party
[
en
]
phát âm Mayday
Mayday
[
en
]
phát âm Joe Biden
Joe Biden
[
en
]
phát âm apartheid
apartheid
[
af
]
phát âm budget
budget
[
en
]
phát âm president
president
[
en
]
phát âm communism
communism
[
en
]
phát âm centre
centre
[
fr
]
phát âm prejudice
prejudice
[
en
]
phát âm laissez-faire
laissez-faire
[
en
]
phát âm prohibition
prohibition
[
en
]
phát âm suffrage
suffrage
[
en
]
phát âm Xi Jinping
Xi Jinping
[
en
]
phát âm partition
partition
[
en
]
phát âm partisan
partisan
[
en
]
phát âm référendum
référendum
[
fr
]
phát âm baroque
baroque
[
en
]
phát âm illegal immigrant
illegal immigrant
[
en
]
phát âm coalition
coalition
[
en
]
phát âm borough
borough
[
en
]
phát âm demonstration
demonstration
[
en
]
phát âm charger
charger
[
en
]
phát âm coup d'état
coup d'état
[
fr
]
phát âm politie
politie
[
nl
]
phát âm voter
voter
[
en
]
phát âm collectivism
collectivism
[
en
]
phát âm ad hominem
ad hominem
[
en
]
phát âm sovereign state
sovereign state
[
en
]
phát âm 民主主義
民主主義
[
ja
]
phát âm chancellor
chancellor
[
en
]
phát âm 離脱
離脱
[
ja
]
phát âm feminism
feminism
[
en
]
phát âm 投票
投票
[
ja
]
phát âm barricade
barricade
[
en
]
phát âm 毛泽东思想
毛泽东思想
[
zh
]
phát âm radical
radical
[
en
]
phát âm liberals
liberals
[
en
]
phát âm Sarah Palin
Sarah Palin
[
en
]
phát âm filibuster
filibuster
[
en
]
phát âm progressive
progressive
[
en
]
phát âm Pompey
Pompey
[
en
]
phát âm emancipation
emancipation
[
en
]
phát âm suffragette
suffragette
[
en
]
phát âm Silvio Berlusconi
Silvio Berlusconi
[
it
]
phát âm en revanche
en revanche
[
fr
]
phát âm Politik
Politik
[
de
]
phát âm Latino
Latino
[
la
]
phát âm 自由民主党
自由民主党
[
ja
]
phát âm vengeance
vengeance
[
en
]
phát âm 総選挙
総選挙
[
ja
]
phát âm extremist
extremist
[
en
]
phát âm entreprise
entreprise
[
fr
]
phát âm propagande
propagande
[
fr
]
phát âm marxista
marxista
[
es
]
phát âm think tank
think tank
[
en
]
phát âm establishmentarianism
establishmentarianism
[
en
]
phát âm provoke
provoke
[
en
]
phát âm Boston Tea Party
Boston Tea Party
[
en
]
phát âm 過半数
過半数
[
ja
]
phát âm senator
senator
[
la
]
phát âm cohabitation
cohabitation
[
en
]
phát âm 民主党
民主党
[
hak
]
phát âm post-democracy
post-democracy
[
en
]
phát âm Jacobin
Jacobin
[
en
]
phát âm oppression
oppression
[
en
]
phát âm absolutism
absolutism
[
en
]
phát âm heresy
heresy
[
en
]
phát âm intersectionality
intersectionality
[
en
]
phát âm dissident
dissident
[
en
]
phát âm олигарх
олигарх
[
ru
]
phát âm emancipate
emancipate
[
en
]
phát âm democratization
democratization
[
en
]
phát âm road map
road map
[
en
]
phát âm le petit Livre Rouge
le petit Livre Rouge
[
fr
]
phát âm 選挙
選挙
[
ja
]
phát âm emmener au poste
emmener au poste
[
fr
]
phát âm facho
facho
[
pt
]
phát âm falange
falange
[
ca
]
phát âm antifascist
antifascist
[
en
]
phát âm spin doctor
spin doctor
[
en
]
phát âm asylum seeker
asylum seeker
[
en
]
phát âm chasse aux sorcières
chasse aux sorcières
[
fr
]
phát âm Isaiah Berlin
Isaiah Berlin
[
en
]
phát âm elections
elections
[
en
]
phát âm Anders Fogh Rasmussen
Anders Fogh Rasmussen
[
da
]
phát âm lyncher
lyncher
[
fr
]
phát âm política
política
[
es
]
phát âm American Revolution
American Revolution
[
en
]
phát âm supporter
supporter
[
fr
]
phát âm emancipated
emancipated
[
en
]
phát âm fascist
fascist
[
en
]
phát âm anarchiste
anarchiste
[
fr
]
phát âm Mandate
Mandate
[
en
]
phát âm Leitkultur
Leitkultur
[
de
]
phát âm Marxism
Marxism
[
en
]
phát âm porte-parole
porte-parole
[
fr
]
phát âm démocratie
démocratie
[
fr
]
phát âm claque
claque
[
fr
]
phát âm Herbert Henry Asquith
Herbert Henry Asquith
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp