Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
pope
Đăng ký theo dõi pope phát âm
110 từ được đánh dấu là "pope".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm conclave
conclave
[
en
]
phát âm Leon XIII (= trzynasty)
Leon XIII (= trzynasty)
[
pl
]
phát âm Papa Onorio I
Papa Onorio I
[
it
]
phát âm پاپاۓ روم
پاپاۓ روم
[
ur
]
phát âm Pope Calixtus
Pope Calixtus
[
en
]
phát âm Papa Felice
Papa Felice
[
it
]
phát âm Papa Cornelio
Papa Cornelio
[
it
]
phát âm Papa Callisto
Papa Callisto
[
it
]
phát âm Benedykt XVI
Benedykt XVI
[
pl
]
phát âm papal bull
papal bull
[
en
]
phát âm Johannes XXIII.
Johannes XXIII.
[
de
]
phát âm Callixtus
Callixtus
[
la
]
phát âm sixtus
sixtus
[
de
]
phát âm Sergius
Sergius
[
de
]
phát âm Pelagius
Pelagius
[
en
]
phát âm Eusebius
Eusebius
[
en
]
phát âm Pius X
Pius X
[
en
]
phát âm Jan Paweł II
Jan Paweł II
[
pl
]
phát âm Mikołaj II
Mikołaj II
[
pl
]
phát âm Μιλτιάδης
Μιλτιάδης
[
el
]
phát âm Pàba
Pàba
[
sc
]
phát âm Alessandro Ludovisi
Alessandro Ludovisi
[
it
]
phát âm Gregorius XV
Gregorius XV
[
la
]
phát âm 교황
교황
[
ko
]
phát âm Dionysius
Dionysius
[
en
]
phát âm Πάπας Παύλος ΣΤ΄
Πάπας Παύλος ΣΤ΄
[
el
]
phát âm Πόππο φον Μπρίξεν
Πόππο φον Μπρίξεν
[
el
]
phát âm Πάπας Δάμασος Β΄
Πάπας Δάμασος Β΄
[
el
]
phát âm Πάπας Δάμασος Α΄
Πάπας Δάμασος Α΄
[
el
]
phát âm Stolica Apostolska
Stolica Apostolska
[
pl
]
phát âm koronacje
koronacje
[
pl
]
phát âm 教皇
教皇
[
ja
]
phát âm ローマ法王
ローマ法王
[
ja
]
phát âm 法王
法王
[
ja
]
phát âm אַפִּיפְיוֹר
אַפִּיפְיוֹר
[
he
]
phát âm Πάπας Βενέδικτος
Πάπας Βενέδικτος
[
el
]
phát âm Christophorus
Christophorus
[
de
]
phát âm lando
lando
[
eo
]
phát âm Formosus
Formosus
[
de
]
phát âm Marinus
Marinus
[
de
]
phát âm Romanus
Romanus
[
la
]
phát âm Hadrian
Hadrian
[
en
]
phát âm Nikolaus
Nikolaus
[
de
]
phát âm Constantinus
Constantinus
[
de
]
phát âm Paschalis
Paschalis
[
de
]
phát âm Sisinnius
Sisinnius
[
de
]
phát âm Zacharias
Zacharias
[
de
]
phát âm Adeodatus
Adeodatus
[
de
]
phát âm Agatho
Agatho
[
de
]
phát âm Donus
Donus
[
de
]
phát âm Honorius
Honorius
[
la
]
phát âm Konon
Konon
[
de
]
phát âm Severinus
Severinus
[
la
]
phát âm Vitalian
Vitalian
[
de
]
phát âm Agapitus
Agapitus
[
de
]
phát âm Dioskur
Dioskur
[
de
]
phát âm Gelasius
Gelasius
[
de
]
phát âm Gregor
Gregor
[
de
]
phát âm Hormisdas
Hormisdas
[
de
]
phát âm Laurentius
Laurentius
[
sv
]
phát âm Sabinianus
Sabinianus
[
de
]
phát âm Silverius
Silverius
[
de
]
phát âm Symmachus
Symmachus
[
de
]
phát âm Vigilius
Vigilius
[
de
]
phát âm Anastasius
Anastasius
[
de
]
phát âm Bonifatius
Bonifatius
[
de
]
phát âm Coelestin
Coelestin
[
de
]
phát âm Eulalius
Eulalius
[
de
]
phát âm Hilarius
Hilarius
[
de
]
phát âm Innozenz
Innozenz
[
de
]
phát âm Simplicius
Simplicius
[
de
]
phát âm Siricius
Siricius
[
de
]
phát âm Zosimus
Zosimus
[
de
]
phát âm Cajus
Cajus
[
de
]
phát âm Damasus
Damasus
[
de
]
phát âm Eutychianus
Eutychianus
[
de
]
phát âm Felix
Felix
[
en
]
phát âm Heraklius
Heraklius
[
de
]
phát âm Julius
Julius
[
de
]
phát âm Liberius
Liberius
[
de
]
phát âm Marcellinus
Marcellinus
[
de
]
phát âm Marcellus
Marcellus
[
de
]
phát âm Marcus
Marcus
[
en
]
phát âm Silvester
Silvester
[
de
]
phát âm Ursinus
Ursinus
[
de
]
phát âm Cornelius
Cornelius
[
en
]
phát âm Novatian
Novatian
[
de
]
phát âm Anterus
Anterus
[
de
]
phát âm Calixtus
Calixtus
[
la
]
phát âm Eleutherus
Eleutherus
[
de
]
phát âm Fabianus
Fabianus
[
de
]
phát âm Hippolyt
Hippolyt
[
de
]
phát âm Pontanius
Pontanius
[
de
]
phát âm Soterus
Soterus
[
de
]
phát âm Zephyrinus
Zephyrinus
[
de
]
phát âm Anaklet
Anaklet
[
de
]
phát âm Anicetus
Anicetus
[
de
]
phát âm Clemens
Clemens
[
la
]
phát âm Evaristus
Evaristus
[
de
]
phát âm Hyginus
Hyginus
[
de
]
1
2
Tiếp