Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
powszechnie
Đăng ký theo dõi powszechnie phát âm
314 từ được đánh dấu là "powszechnie".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm burdel
burdel
[
pl
]
phát âm podrywać
podrywać
[
pl
]
phát âm przystojniak
przystojniak
[
pl
]
phát âm teówka
teówka
[
pl
]
phát âm spartaczyć
spartaczyć
[
pl
]
phát âm barachło
barachło
[
pl
]
phát âm rozorane
rozorane
[
pl
]
phát âm spienić się
spienić się
[
pl
]
phát âm Grzesiek
Grzesiek
[
pl
]
phát âm kuku na muniu
kuku na muniu
[
pl
]
phát âm toaleta
toaleta
[
pl
]
phát âm wparować
wparować
[
pl
]
phát âm odstawić się
odstawić się
[
pl
]
phát âm wyprowadzić w pole
wyprowadzić w pole
[
pl
]
phát âm nabijać się
nabijać się
[
pl
]
phát âm publika
publika
[
pl
]
phát âm lebiega
lebiega
[
pl
]
phát âm bebechy
bebechy
[
pl
]
phát âm urzędas
urzędas
[
pl
]
phát âm kranówa
kranówa
[
pl
]
phát âm beczeć
beczeć
[
pl
]
phát âm brzuszysko
brzuszysko
[
pl
]
phát âm ptasi móżdżek
ptasi móżdżek
[
pl
]
phát âm koronkowa
koronkowa
[
pl
]
phát âm truposz
truposz
[
pl
]
phát âm podstawówka
podstawówka
[
pl
]
phát âm spieprzać
spieprzać
[
pl
]
phát âm kantować
kantować
[
pl
]
phát âm cholernie
cholernie
[
pl
]
phát âm mędrkować
mędrkować
[
pl
]
phát âm obżartuch
obżartuch
[
pl
]
phát âm trunkowy
trunkowy
[
pl
]
phát âm zerżnąć
zerżnąć
[
pl
]
phát âm greka
greka
[
eo
]
phát âm przeorać
przeorać
[
pl
]
phát âm zaganiany
zaganiany
[
pl
]
phát âm hejka
hejka
[
pl
]
phát âm oszukaństwo
oszukaństwo
[
pl
]
phát âm spory
spory
[
cs
]
phát âm esbek
esbek
[
pl
]
phát âm zbaranieć
zbaranieć
[
pl
]
phát âm napychać się
napychać się
[
pl
]
phát âm polszczyzna
polszczyzna
[
pl
]
phát âm za darmochę
za darmochę
[
pl
]
phát âm raban
raban
[
pl
]
phát âm wytrzasnąć
wytrzasnąć
[
pl
]
phát âm chucherko
chucherko
[
pl
]
phát âm z okładem
z okładem
[
pl
]
phát âm rozdmuchać
rozdmuchać
[
pl
]
phát âm Dobra!
Dobra!
[
pl
]
phát âm Ale żeś narozrabiał!
Ale żeś narozrabiał!
[
pl
]
phát âm cyc
cyc
[
pl
]
phát âm Marny
Marny
[
en
]
phát âm kiecki
kiecki
[
pl
]
phát âm Masz stracha?
Masz stracha?
[
pl
]
phát âm pierdziel
pierdziel
[
pl
]
phát âm wytachać
wytachać
[
pl
]
phát âm serdelek
serdelek
[
pl
]
phát âm odpicować się
odpicować się
[
pl
]
phát âm babeczka
babeczka
[
pl
]
phát âm oficjel
oficjel
[
pl
]
phát âm kłusem
kłusem
[
pl
]
phát âm Staszek
Staszek
[
pl
]
phát âm spieniony
spieniony
[
pl
]
phát âm Zamurowało cię?
Zamurowało cię?
[
pl
]
phát âm bezmóżdże
bezmóżdże
[
pl
]
phát âm tytłać się
tytłać się
[
pl
]
phát âm otrzaskany
otrzaskany
[
pl
]
phát âm gniot
gniot
[
pl
]
phát âm rozkminić
rozkminić
[
pl
]
phát âm wypompować się
wypompować się
[
pl
]
phát âm dostać wylewu
dostać wylewu
[
pl
]
phát âm na dniach
na dniach
[
pl
]
phát âm lecieć
lecieć
[
pl
]
phát âm dziamgotać
dziamgotać
[
pl
]
phát âm bebech
bebech
[
pl
]
phát âm wykończyć
wykończyć
[
pl
]
phát âm obtańcować
obtańcować
[
pl
]
phát âm Muszę iść do kibla.
Muszę iść do kibla.
[
pl
]
phát âm ululany
ululany
[
pl
]
phát âm łepetyna
łepetyna
[
pl
]
phát âm mazać się
mazać się
[
pl
]
phát âm bicie piany
bicie piany
[
pl
]
phát âm mieć czym oddychać
mieć czym oddychać
[
pl
]
phát âm zwędzić
zwędzić
[
pl
]
phát âm pierdółka
pierdółka
[
pl
]
phát âm dostać baty
dostać baty
[
pl
]
phát âm długo nie pociągnąć
długo nie pociągnąć
[
pl
]
phát âm wodolejstwo
wodolejstwo
[
pl
]
phát âm machlojka
machlojka
[
pl
]
phát âm zabujać się
zabujać się
[
pl
]
phát âm zakrapiane
zakrapiane
[
pl
]
phát âm popierdywać
popierdywać
[
pl
]
phát âm zakapować
zakapować
[
pl
]
phát âm dobroduszniak
dobroduszniak
[
pl
]
phát âm grube ryby
grube ryby
[
pl
]
phát âm paczka
paczka
[
pl
]
phát âm gorzałkować
gorzałkować
[
pl
]
phát âm rzadzizna
rzadzizna
[
pl
]
phát âm mieszkaniówka
mieszkaniówka
[
pl
]
1
2
3
4
Tiếp