Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
pronoun
Đăng ký theo dõi pronoun phát âm
548 từ được đánh dấu là "pronoun".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm one
one
[
en
]
phát âm je
je
[
fr
]
phát âm what
what
[
en
]
phát âm you
you
[
en
]
phát âm either
either
[
en
]
phát âm that
that
[
en
]
phát âm ich
ich
[
de
]
phát âm something
something
[
en
]
phát âm all
all
[
en
]
phát âm which
which
[
en
]
phát âm y
y
[
en
]
phát âm some
some
[
en
]
phát âm me
me
[
en
]
phát âm was
was
[
en
]
phát âm these
these
[
en
]
phát âm neither
neither
[
en
]
phát âm whatever
whatever
[
en
]
phát âm nothing
nothing
[
en
]
phát âm who
who
[
en
]
phát âm certain
certain
[
en
]
phát âm another
another
[
en
]
phát âm tú
tú
[
es
]
phát âm to
to
[
en
]
phát âm moi
moi
[
fr
]
phát âm us
us
[
en
]
phát âm Ela
Ela
[
pt
]
phát âm ja
ja
[
de
]
phát âm te
te
[
fi
]
phát âm qui
qui
[
fr
]
phát âm é
é
[
fr
]
phát âm whether
whether
[
en
]
phát âm dom
dom
[
pl
]
phát âm jag
jag
[
sv
]
phát âm each
each
[
en
]
phát âm whose
whose
[
en
]
phát âm mi
mi
[
it
]
phát âm мы
мы
[
ru
]
phát âm che
che
[
it
]
phát âm té
té
[
es
]
phát âm она
она
[
ru
]
phát âm ovo
ovo
[
eo
]
phát âm ti
ti
[
no
]
phát âm sinä
sinä
[
fi
]
phát âm sé
sé
[
es
]
phát âm yourself
yourself
[
en
]
phát âm sí
sí
[
es
]
phát âm ya
ya
[
es
]
phát âm ni
ni
[
da
]
phát âm anyone
anyone
[
en
]
phát âm ore
ore
[
en
]
phát âm vor
vor
[
de
]
phát âm meine
meine
[
de
]
phát âm minä
minä
[
fi
]
phát âm yonder
yonder
[
en
]
phát âm di
di
[
es
]
phát âm ze
ze
[
nl
]
phát âm self
self
[
en
]
phát âm duit
duit
[
ga
]
phát âm ci
ci
[
it
]
phát âm im
im
[
de
]
phát âm acu
acu
[
ga
]
phát âm کون
کون
[
fa
]
phát âm ea
ea
[
ro
]
phát âm Lu
Lu
[
fr
]
phát âm cię
cię
[
pl
]
phát âm ona
ona
[
tr
]
phát âm orm
orm
[
sv
]
phát âm myself
myself
[
en
]
phát âm aici
aici
[
ga
]
phát âm ah
ah
[
ast
]
phát âm ją
ją
[
pl
]
phát âm herself
herself
[
en
]
phát âm ki
ki
[
hu
]
phát âm moja
moja
[
eu
]
phát âm mu
mu
[
eo
]
phát âm Kami
Kami
[
ind
]
phát âm himself
himself
[
en
]
phát âm nam
nam
[
vi
]
phát âm sinn
sinn
[
de
]
phát âm mise
mise
[
ga
]
phát âm هي
هي
[
ar
]
phát âm irgendein
irgendein
[
de
]
phát âm wee
wee
[
en
]
phát âm co
co
[
pl
]
phát âm anata
anata
[
ja
]
phát âm mé
mé
[
ga
]
phát âm eder
eder
[
eu
]
phát âm Sila
Sila
[
it
]
phát âm itself
itself
[
en
]
phát âm uaidh
uaidh
[
ga
]
phát âm היא
היא
[
he
]
phát âm Rurouni Kenshin
Rurouni Kenshin
[
ja
]
phát âm uathu
uathu
[
ga
]
phát âm oni
oni
[
eo
]
phát âm taka
taka
[
ja
]
phát âm nasi
nasi
[
pt
]
phát âm ono
ono
[
es
]
phát âm oneself
oneself
[
en
]
phát âm ہم
ہم
[
ur
]
phát âm hän
hän
[
fi
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp