Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
przymiotnik
Đăng ký theo dõi przymiotnik phát âm
12.191 từ được đánh dấu là "przymiotnik".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm smacznego
smacznego
[
pl
]
phát âm rude
rude
[
en
]
phát âm Polska
Polska
[
pl
]
phát âm unusual
unusual
[
en
]
phát âm Tyskie
Tyskie
[
pl
]
phát âm złoty
złoty
[
pl
]
phát âm biały
biały
[
pl
]
phát âm zajebiste
zajebiste
[
pl
]
phát âm morowy
morowy
[
pl
]
phát âm czerwony
czerwony
[
pl
]
phát âm zielony
zielony
[
pl
]
phát âm piękna
piękna
[
pl
]
phát âm blade
blade
[
en
]
phát âm Szczęsny
Szczęsny
[
pl
]
phát âm manieryczne
manieryczne
[
pl
]
phát âm opuchnięty
opuchnięty
[
pl
]
phát âm brutto
brutto
[
it
]
phát âm nieśmiały
nieśmiały
[
pl
]
phát âm tartaczny
tartaczny
[
pl
]
phát âm pomarańczowy
pomarańczowy
[
pl
]
phát âm lite
lite
[
no
]
phát âm sienna
sienna
[
en
]
phát âm rozentuzjazmowany
rozentuzjazmowany
[
pl
]
phát âm chore
chore
[
en
]
phát âm sine
sine
[
en
]
phát âm duży
duży
[
pl
]
phát âm żółwi
żółwi
[
pl
]
phát âm przedostatnia
przedostatnia
[
pl
]
phát âm gołosłowny
gołosłowny
[
pl
]
phát âm antydepresyjny
antydepresyjny
[
pl
]
phát âm monitorowany
monitorowany
[
pl
]
phát âm trójpokojowe
trójpokojowe
[
pl
]
phát âm bydlęcy
bydlęcy
[
pl
]
phát âm ścięta
ścięta
[
pl
]
phát âm niemożliwe
niemożliwe
[
pl
]
phát âm Wyborowa
Wyborowa
[
pl
]
phát âm Lewandowski
Lewandowski
[
pl
]
phát âm łódzkie
łódzkie
[
pl
]
phát âm rozrywkowa
rozrywkowa
[
pl
]
phát âm epidemiologiczny
epidemiologiczny
[
pl
]
phát âm mroźny
mroźny
[
pl
]
phát âm środowiskowy
środowiskowy
[
pl
]
phát âm Lisiecki
Lisiecki
[
pl
]
phát âm emocjonalny
emocjonalny
[
pl
]
phát âm zbilansowany
zbilansowany
[
pl
]
phát âm otłuszczony
otłuszczony
[
pl
]
phát âm włoski
włoski
[
pl
]
phát âm szczerozłoty
szczerozłoty
[
pl
]
phát âm piękny
piękny
[
pl
]
phát âm Suche
Suche
[
de
]
phát âm durnowaty
durnowaty
[
pl
]
phát âm drobiowa
drobiowa
[
pl
]
phát âm tandetna
tandetna
[
pl
]
phát âm niewieście
niewieście
[
pl
]
phát âm kolorowy
kolorowy
[
pl
]
phát âm niezauważony
niezauważony
[
pl
]
phát âm monastyczna
monastyczna
[
pl
]
phát âm Orla
Orla
[
pt
]
phát âm miękki
miękki
[
pl
]
phát âm tarta
tarta
[
eu
]
phát âm stronniczy
stronniczy
[
pl
]
phát âm krępy
krępy
[
pl
]
phát âm brutalny
brutalny
[
pl
]
phát âm Jedwabne
Jedwabne
[
pl
]
phát âm jeniecka
jeniecka
[
pl
]
phát âm beskidzki
beskidzki
[
pl
]
phát âm obusieczna
obusieczna
[
pl
]
phát âm poważne
poważne
[
pl
]
phát âm przełomowe
przełomowe
[
pl
]
phát âm radiowa
radiowa
[
pl
]
phát âm nieakcentowany
nieakcentowany
[
pl
]
phát âm zbezczeszczony
zbezczeszczony
[
pl
]
phát âm motoryzacyjny
motoryzacyjny
[
pl
]
phát âm gościnny
gościnny
[
pl
]
phát âm debilny
debilny
[
pl
]
phát âm wykradziony
wykradziony
[
pl
]
phát âm babi
babi
[
cs
]
phát âm wielki
wielki
[
pl
]
phát âm łamana
łamana
[
pl
]
phát âm otłuczony
otłuczony
[
pl
]
phát âm chory
chory
[
pl
]
phát âm rozorane
rozorane
[
pl
]
phát âm przemożna
przemożna
[
pl
]
phát âm kalendarzowy
kalendarzowy
[
pl
]
phát âm gospodarskie
gospodarskie
[
pl
]
phát âm Przybylski
Przybylski
[
pl
]
phát âm hemoroidalny
hemoroidalny
[
pl
]
phát âm prawoskrzydłowy
prawoskrzydłowy
[
pl
]
phát âm ochrzczone
ochrzczone
[
pl
]
phát âm szczodry
szczodry
[
pl
]
phát âm szesnastowieczny
szesnastowieczny
[
pl
]
phát âm kłapouchy
kłapouchy
[
pl
]
phát âm młody
młody
[
pl
]
phát âm dworcowy
dworcowy
[
pl
]
phát âm zjednany
zjednany
[
pl
]
phát âm przyćmiony
przyćmiony
[
pl
]
phát âm toruńska
toruńska
[
pl
]
phát âm drobnociernisty
drobnociernisty
[
pl
]
phát âm posępny
posępny
[
pl
]
phát âm Leszczyński
Leszczyński
[
pl
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp