Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
psychology
Đăng ký theo dõi psychology phát âm
728 từ được đánh dấu là "psychology".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm suggestion
suggestion
[
en
]
phát âm déjà vu
déjà vu
[
fr
]
phát âm ego
ego
[
en
]
phát âm memory
memory
[
en
]
phát âm electroencefalograma
electroencefalograma
[
es
]
phát âm lingüística
lingüística
[
es
]
phát âm empatia
empatia
[
it
]
phát âm Jean Piaget
Jean Piaget
[
fr
]
phát âm trance
trance
[
es
]
phát âm psicoanálisis
psicoanálisis
[
es
]
phát âm espantoso
espantoso
[
es
]
phát âm rapport
rapport
[
fr
]
phát âm Rorschach
Rorschach
[
fr
]
phát âm feedback
feedback
[
en
]
phát âm ansiedad
ansiedad
[
es
]
phát âm paranoia
paranoia
[
en
]
phát âm creatividad
creatividad
[
es
]
phát âm introvert
introvert
[
en
]
phát âm Delirium Tremens
Delirium Tremens
[
en
]
phát âm affect (noun)
affect (noun)
[
en
]
phát âm feeling
feeling
[
en
]
phát âm Rorschach-Test
Rorschach-Test
[
en
]
phát âm a diferencia de
a diferencia de
[
es
]
phát âm angustia
angustia
[
es
]
phát âm 心理
心理
[
ja
]
phát âm pubertad
pubertad
[
es
]
phát âm Somatoform
Somatoform
[
en
]
phát âm Síndrome de Asperger
Síndrome de Asperger
[
es
]
phát âm subliminal
subliminal
[
en
]
phát âm Wilhelm Wundt
Wilhelm Wundt
[
de
]
phát âm anfetamina
anfetamina
[
pt
]
phát âm psycholinguistics
psycholinguistics
[
en
]
phát âm far-fetched
far-fetched
[
en
]
phát âm claustrofobia
claustrofobia
[
es
]
phát âm adrenalina
adrenalina
[
es
]
phát âm intelecto
intelecto
[
pt
]
phát âm censura
censura
[
la
]
phát âm actitud
actitud
[
es
]
phát âm limerence
limerence
[
en
]
phát âm erudito
erudito
[
es
]
phát âm conditioned
conditioned
[
en
]
phát âm inapropiado
inapropiado
[
es
]
phát âm afasia
afasia
[
es
]
phát âm confabulate
confabulate
[
en
]
phát âm constructivism
constructivism
[
en
]
phát âm emergence
emergence
[
en
]
phát âm ambiente
ambiente
[
pt
]
phát âm condicional
condicional
[
es
]
phát âm volition
volition
[
en
]
phát âm alienation
alienation
[
en
]
phát âm aburrimiento
aburrimiento
[
es
]
phát âm swap
swap
[
en
]
phát âm conciencia
conciencia
[
es
]
phát âm posponer
posponer
[
es
]
phát âm megalomania
megalomania
[
en
]
phát âm fixation
fixation
[
fr
]
phát âm Panik
Panik
[
de
]
phát âm histeria
histeria
[
es
]
phát âm gama
gama
[
es
]
phát âm Freudian
Freudian
[
en
]
phát âm mecanismo
mecanismo
[
es
]
phát âm fobia
fobia
[
it
]
phát âm comportamento
comportamento
[
it
]
phát âm melancholia
melancholia
[
en
]
phát âm superego
superego
[
en
]
phát âm hysteric
hysteric
[
en
]
phát âm hormigueo
hormigueo
[
es
]
phát âm cretinismo
cretinismo
[
pt
]
phát âm Munchausen
Munchausen
[
en
]
phát âm unconsciousness
unconsciousness
[
en
]
phát âm Schizophasia
Schizophasia
[
en
]
phát âm Todestrieb
Todestrieb
[
de
]
phát âm affiliation
affiliation
[
en
]
phát âm terapeuta
terapeuta
[
pt
]
phát âm introspection
introspection
[
en
]
phát âm Freudian Theory
Freudian Theory
[
en
]
phát âm premonition
premonition
[
en
]
phát âm aptitud
aptitud
[
es
]
phát âm Jonathan Haidt
Jonathan Haidt
[
en
]
phát âm robusto
robusto
[
es
]
phát âm lapsus
lapsus
[
it
]
phát âm American Psychological Association
American Psychological Association
[
en
]
phát âm pareidolia
pareidolia
[
en
]
phát âm contigüidad
contigüidad
[
es
]
phát âm Wertheimer
Wertheimer
[
de
]
phát âm devaluación
devaluación
[
es
]
phát âm Psicolingüística
Psicolingüística
[
es
]
phát âm transpersonal
transpersonal
[
es
]
phát âm racjonalizacja
racjonalizacja
[
pl
]
phát âm Schizotypal
Schizotypal
[
en
]
phát âm infancia
infancia
[
gl
]
phát âm pánik
pánik
[
hu
]
phát âm Asperger-Syndrom
Asperger-Syndrom
[
de
]
phát âm agorafobia
agorafobia
[
es
]
phát âm limerencia
limerencia
[
es
]
phát âm Johari window
Johari window
[
en
]
phát âm simultáneamente
simultáneamente
[
es
]
phát âm abulia
abulia
[
es
]
phát âm Müller-Lyer
Müller-Lyer
[
de
]
phát âm proband
proband
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp