Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
química
Đăng ký theo dõi química phát âm
141 từ được đánh dấu là "química".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Calcio
Calcio
[
it
]
phát âm níquel
níquel
[
pt
]
phát âm mol
mol
[
nl
]
phát âm Germanio
Germanio
[
eo
]
phát âm monovalent
monovalent
[
en
]
phát âm biopolímero
biopolímero
[
es
]
phát âm betabloqueante
betabloqueante
[
es
]
phát âm docosahexaenoico
docosahexaenoico
[
es
]
phát âm metanol
metanol
[
es
]
phát âm retinol
retinol
[
en
]
phát âm enzima
enzima
[
pt
]
phát âm gravimetria
gravimetria
[
pt
]
phát âm naftalina
naftalina
[
es
]
phát âm corindón
corindón
[
es
]
phát âm mendelévio
mendelévio
[
pt
]
phát âm nióbio
nióbio
[
pt
]
phát âm arsénico
arsénico
[
es
]
phát âm biochemical
biochemical
[
en
]
phát âm quiral
quiral
[
pt
]
phát âm naftaleno
naftaleno
[
pt
]
phát âm argentum
argentum
[
la
]
phát âm gã
gã
[
pt
]
phát âm Amina
Amina
[
pl
]
phát âm enteógeno
enteógeno
[
es
]
phát âm niacina
niacina
[
pt
]
phát âm neopreno
neopreno
[
pt
]
phát âm alótropo
alótropo
[
pt
]
phát âm darmstadio
darmstadio
[
es
]
phát âm ascorbato
ascorbato
[
it
]
phát âm isopreno
isopreno
[
es
]
phát âm acidimetria
acidimetria
[
pt
]
phát âm cromatograma
cromatograma
[
pt
]
phát âm oleico
oleico
[
pt
]
phát âm alúmina
alúmina
[
es
]
phát âm piche
piche
[
pt
]
phát âm mufla
mufla
[
pt
]
phát âm polietilén-tereftalato
polietilén-tereftalato
[
es
]
phát âm prussiato
prussiato
[
pt
]
phát âm íon
íon
[
pt
]
phát âm tetracloroetileno
tetracloroetileno
[
es
]
phát âm netúnio
netúnio
[
pt
]
phát âm isómeros
isómeros
[
pt
]
phát âm chapapote
chapapote
[
es
]
phát âm gamaglobulina
gamaglobulina
[
pt
]
phát âm láctico
láctico
[
es
]
phát âm nitrificación
nitrificación
[
es
]
phát âm criptônio
criptônio
[
pt
]
phát âm paraglucônico
paraglucônico
[
pt
]
phát âm agua ferruginosa
agua ferruginosa
[
es
]
phát âm pirè
pirè
[
ca
]
phát âm sulfhídrico
sulfhídrico
[
es
]
phát âm pipetear
pipetear
[
es
]
phát âm esperit de vi
esperit de vi
[
ca
]
phát âm azol
azol
[
pt
]
phát âm promécio
promécio
[
pt
]
phát âm crisè
crisè
[
ca
]
phát âm iperita
iperita
[
ca
]
phát âm Catholyte
Catholyte
[
en
]
phát âm hidròxid
hidròxid
[
ca
]
phát âm néon
néon
[
fr
]
phát âm azul-ftalo
azul-ftalo
[
pt
]
phát âm anhídrid
anhídrid
[
ca
]
phát âm amonio
amonio
[
es
]
phát âm carbonato
carbonato
[
pt
]
phát âm anhídrido
anhídrido
[
es
]
phát âm organometálico
organometálico
[
pt
]
phát âm glucoproteina
glucoproteina
[
es
]
phát âm פיפטה
פיפטה
[
he
]
phát âm olefina
olefina
[
pt
]
phát âm isotòpic
isotòpic
[
ca
]
phát âm octana
octana
[
pt
]
phát âm esteroídico
esteroídico
[
es
]
phát âm Oligosacariltransferasa
Oligosacariltransferasa
[
es
]
phát âm antocianina
antocianina
[
ca
]
phát âm agua regia
agua regia
[
es
]
phát âm tetrahidrocanabinol
tetrahidrocanabinol
[
es
]
phát âm hidrocarbur aromàtic policíclic
hidrocarbur aromàtic policíclic
[
ca
]
phát âm alifático
alifático
[
pt
]
phát âm nefelometria
nefelometria
[
pt
]
phát âm saponinas
saponinas
[
es
]
phát âm clorofila
clorofila
[
pt
]
phát âm tolueno
tolueno
[
pt
]
phát âm promecio
promecio
[
eo
]
phát âm fluorantè
fluorantè
[
ca
]
phát âm ferricianeto
ferricianeto
[
pt
]
phát âm agua pesada
agua pesada
[
es
]
phát âm protactínio
protactínio
[
pt
]
phát âm neutralización
neutralización
[
es
]
phát âm galipote
galipote
[
es
]
phát âm agua fenicada
agua fenicada
[
es
]
phát âm cianocobalamina
cianocobalamina
[
ca
]
phát âm dilución
dilución
[
es
]
phát âm osíxeno
osíxeno
[
gl
]
phát âm rutênio
rutênio
[
pt
]
phát âm tabela periódica
tabela periódica
[
pt
]
phát âm psilocibina
psilocibina
[
it
]
phát âm neuroquímica
neuroquímica
[
pt
]
phát âm hidrácido
hidrácido
[
pt
]
phát âm eletrólise
eletrólise
[
pt
]
phát âm titulação
titulação
[
pt
]
1
2
Tiếp