Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Reduplicated words
Đăng ký theo dõi Reduplicated words phát âm
431 từ được đánh dấu là "Reduplicated words".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 生生不息
生生不息
[
zh
]
phát âm 大腹便便
大腹便便
[
zh
]
phát âm 字字珠璣
字字珠璣
[
yue
]
phát âm 奄奄一息
奄奄一息
[
zh
]
phát âm 郁郁葱葱
郁郁葱葱
[
zh
]
phát âm 荦荦大端
荦荦大端
[
zh
]
phát âm 慢吞吞
慢吞吞
[
yue
]
phát âm 马马虎虎
马马虎虎
[
zh
]
phát âm 茕茕孑立
茕茕孑立
[
zh
]
phát âm 栩栩如生
栩栩如生
[
yue
]
phát âm 代代相传
代代相传
[
zh
]
phát âm 婆婆妈妈
婆婆妈妈
[
zh
]
phát âm 想入非非
想入非非
[
yue
]
phát âm 兴致勃勃
兴致勃勃
[
zh
]
phát âm 不三不四
不三不四
[
zh
]
phát âm 欣欣向榮
欣欣向榮
[
yue
]
phát âm 麻麻地
麻麻地
[
yue
]
phát âm 老老实实
老老实实
[
wuu
]
phát âm 息息相關
息息相關
[
yue
]
phát âm 惟妙惟肖
惟妙惟肖
[
zh
]
phát âm 遙遙在望
遙遙在望
[
yue
]
phát âm 嬲爆爆
嬲爆爆
[
yue
]
phát âm 口口声声
口口声声
[
zh
]
phát âm 不折不扣
不折不扣
[
zh
]
phát âm 好好先生
好好先生
[
hak
]
phát âm 心喐喐
心喐喐
[
yue
]
phát âm 楚楚可怜
楚楚可怜
[
zh
]
phát âm 井井有條
井井有條
[
yue
]
phát âm 不卑不亢
不卑不亢
[
zh
]
phát âm 心心相印
心心相印
[
zh
]
phát âm 含情脈脈
含情脈脈
[
yue
]
phát âm 人心惶惶
人心惶惶
[
yue
]
phát âm 花花公子
花花公子
[
zh
]
phát âm 鬼鬼祟祟
鬼鬼祟祟
[
zh
]
phát âm 跌跌撞撞
跌跌撞撞
[
zh
]
phát âm 風度翩翩
風度翩翩
[
yue
]
phát âm 逃之夭夭
逃之夭夭
[
zh
]
phát âm 反反复复
反反复复
[
zh
]
phát âm 人来人往
人来人往
[
zh
]
phát âm 防不勝防
防不勝防
[
zh
]
phát âm 战战兢兢
战战兢兢
[
zh
]
phát âm 得意洋洋
得意洋洋
[
zh
]
phát âm 头头是道
头头是道
[
zh
]
phát âm 井井有条
井井有条
[
zh
]
phát âm 香噴噴
香噴噴
[
yue
]
phát âm 不痛不痒
不痛不痒
[
zh
]
phát âm 静幽幽
静幽幽
[
yue
]
phát âm 欣欣向荣
欣欣向荣
[
zh
]
phát âm 勤勤恳恳
勤勤恳恳
[
zh
]
phát âm 叽叽喳喳
叽叽喳喳
[
zh
]
phát âm 凍冰冰
凍冰冰
[
yue
]
phát âm 明明白白
明明白白
[
zh
]
phát âm 如火如荼
如火如荼
[
zh
]
phát âm 步步为营
步步为营
[
zh
]
phát âm 赫赫有名
赫赫有名
[
yue
]
phát âm 孜孜不倦
孜孜不倦
[
zh
]
phát âm 侃侃而談
侃侃而談
[
yue
]
phát âm 津津有味
津津有味
[
zh
]
phát âm 話中有話
話中有話
[
zh
]
phát âm 绘声绘色
绘声绘色
[
zh
]
phát âm 痛定思痛
痛定思痛
[
zh
]
phát âm 蒸蒸日上
蒸蒸日上
[
zh
]
phát âm 唯唯諾諾
唯唯諾諾
[
ja
]
phát âm 忍无可忍
忍无可忍
[
zh
]
phát âm 熙熙攘攘
熙熙攘攘
[
zh
]
phát âm 彬彬有禮
彬彬有禮
[
yue
]
phát âm 历历在目
历历在目
[
zh
]
phát âm 精益求精
精益求精
[
yue
]
phát âm 鬱鬱寡歡
鬱鬱寡歡
[
yue
]
phát âm 来来回回
来来回回
[
zh
]
phát âm 滴滴答答
滴滴答答
[
zh
]
phát âm 千千万万
千千万万
[
zh
]
phát âm 戇居居
戇居居
[
yue
]
phát âm 沸沸扬扬
沸沸扬扬
[
zh
]
phát âm 冻冰冰
冻冰冰
[
yue
]
phát âm 侃侃而谈
侃侃而谈
[
zh
]
phát âm 人山人海
人山人海
[
yue
]
phát âm 興致勃勃
興致勃勃
[
zh
]
phát âm 咄咄逼人
咄咄逼人
[
zh
]
phát âm 轰轰烈烈
轰轰烈烈
[
zh
]
phát âm 整整齐齐
整整齐齐
[
wuu
]
phát âm 惺惺相惜
惺惺相惜
[
zh
]
phát âm 格格不入
格格不入
[
yue
]
phát âm 面面相觑
面面相觑
[
zh
]
phát âm 脉脉含情
脉脉含情
[
zh
]
phát âm 断断续续
断断续续
[
zh
]
phát âm 孤零零
孤零零
[
zh
]
phát âm 賊喊捉賊
賊喊捉賊
[
zh
]
phát âm 风尘仆仆
风尘仆仆
[
zh
]
phát âm 斤斤计较
斤斤计较
[
zh
]
phát âm 喏喏連聲
喏喏連聲
[
yue
]
phát âm 馬馬虎虎
馬馬虎虎
[
zh
]
phát âm 大大方方
大大方方
[
zh
]
phát âm 自暴自棄
自暴自棄
[
zh
]
phát âm 芸芸众生
芸芸众生
[
zh
]
phát âm 恰恰相反
恰恰相反
[
zh
]
phát âm 落落大方
落落大方
[
yue
]
phát âm 再接再厉
再接再厉
[
zh
]
phát âm 虎视眈眈
虎视眈眈
[
zh
]
phát âm 生勾勾
生勾勾
[
yue
]
1
2
3
4
5
Tiếp