Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
rzeczownik
Đăng ký theo dõi rzeczownik phát âm
18.424 từ được đánh dấu là "rzeczownik".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm hola
hola
[
es
]
phát âm banana
banana
[
en
]
phát âm Australia
Australia
[
en
]
phát âm mentor
mentor
[
en
]
phát âm dach
dach
[
de
]
phát âm salut
salut
[
fr
]
phát âm Anna
Anna
[
en
]
phát âm Chile
Chile
[
es
]
phát âm pasta
pasta
[
en
]
phát âm chrząszcz
chrząszcz
[
pl
]
phát âm Wrocław
Wrocław
[
pl
]
phát âm Kraków
Kraków
[
pl
]
phát âm Chopin
Chopin
[
pl
]
phát âm beta
beta
[
en
]
phát âm hamburger
hamburger
[
en
]
phát âm idiota
idiota
[
pt
]
phát âm Europa
Europa
[
de
]
phát âm hotel
hotel
[
en
]
phát âm potęga
potęga
[
pl
]
phát âm Hyundai
Hyundai
[
ko
]
phát âm Adidas
Adidas
[
de
]
phát âm cześć
cześć
[
pl
]
phát âm ocean
ocean
[
en
]
phát âm toast
toast
[
en
]
phát âm problem
problem
[
en
]
phát âm 13
13
[
ru
]
phát âm pan
pan
[
en
]
phát âm police
police
[
en
]
phát âm historia
historia
[
es
]
phát âm babcia
babcia
[
pl
]
phát âm profesor
profesor
[
es
]
phát âm Helena
Helena
[
en
]
phát âm Warszawa
Warszawa
[
pl
]
phát âm miłość
miłość
[
pl
]
phát âm ser
ser
[
es
]
phát âm Paula
Paula
[
es
]
phát âm Łódź
Łódź
[
pl
]
phát âm liquid
liquid
[
en
]
phát âm Ela
Ela
[
pt
]
phát âm plan
plan
[
en
]
phát âm honor
honor
[
en
]
phát âm bug
bug
[
en
]
phát âm pole
pole
[
en
]
phát âm Gibraltar
Gibraltar
[
en
]
phát âm plaster
plaster
[
en
]
phát âm pilot
pilot
[
en
]
phát âm 12
12
[
hy
]
phát âm metal
metal
[
en
]
phát âm chuj
chuj
[
pl
]
phát âm taxi
taxi
[
de
]
phát âm 4
4
[
en
]
phát âm zoo
zoo
[
en
]
phát âm Polska
Polska
[
pl
]
phát âm Przemysław
Przemysław
[
pl
]
phát âm baba
baba
[
tr
]
phát âm reporter
reporter
[
en
]
phát âm autobus
autobus
[
it
]
phát âm piątek
piątek
[
pl
]
phát âm Jupiter
Jupiter
[
en
]
phát âm absurd
absurd
[
en
]
phát âm eunuch
eunuch
[
en
]
phát âm 6
6
[
yue
]
phát âm par
par
[
fr
]
phát âm dom
dom
[
pl
]
phát âm Dobranoc
Dobranoc
[
pl
]
phát âm weekend
weekend
[
en
]
phát âm jar
jar
[
en
]
phát âm Oświęcim
Oświęcim
[
pl
]
phát âm Teresa
Teresa
[
en
]
phát âm lit
lit
[
fr
]
phát âm kochanie
kochanie
[
pl
]
phát âm autor
autor
[
de
]
phát âm protestant
protestant
[
en
]
phát âm Eliza
Eliza
[
eu
]
phát âm koniec
koniec
[
pl
]
phát âm trap
trap
[
en
]
phát âm Marina
Marina
[
es
]
phát âm literatura
literatura
[
es
]
phát âm wigilia
wigilia
[
pl
]
phát âm bark
bark
[
en
]
phát âm Ferrari
Ferrari
[
it
]
phát âm gówno
gówno
[
pl
]
phát âm dwadzieścia
dwadzieścia
[
pl
]
phát âm Krzysztof
Krzysztof
[
pl
]
phát âm drew
drew
[
en
]
phát âm Peru
Peru
[
en
]
phát âm humor
humor
[
en
]
phát âm studium
studium
[
de
]
phát âm Karolina
Karolina
[
pl
]
phát âm Przemyśl
Przemyśl
[
pl
]
phát âm mgła
mgła
[
pl
]
phát âm pies
pies
[
pl
]
phát âm Jutrzenka
Jutrzenka
[
pl
]
phát âm monument
monument
[
en
]
phát âm Wojciech
Wojciech
[
pl
]
phát âm Tanzania
Tanzania
[
en
]
phát âm Maciej
Maciej
[
pl
]
phát âm Błażej
Błażej
[
pl
]
phát âm książka
książka
[
pl
]
phát âm kino
kino
[
de
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp