Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
season
Đăng ký theo dõi season phát âm
79 từ được đánh dấu là "season".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm summer
summer
[
en
]
phát âm fall
fall
[
en
]
phát âm winter
winter
[
en
]
phát âm 冬天
冬天
[
zh
]
phát âm 春天
春天
[
zh
]
phát âm 夏天
夏天
[
zh
]
phát âm 秋天
秋天
[
zh
]
phát âm весеннее
весеннее
[
ru
]
phát âm samhradh
samhradh
[
ga
]
phát âm Earrach
Earrach
[
ga
]
phát âm kış
kış
[
tr
]
phát âm ilkbahar
ilkbahar
[
tr
]
phát âm sonbahar
sonbahar
[
tr
]
phát âm geimhreadh
geimhreadh
[
ga
]
phát âm خريف
خريف
[
ar
]
phát âm leto
leto
[
sl
]
phát âm bahar
bahar
[
tr
]
phát âm شتاء
شتاء
[
ar
]
phát âm Mùa xuân
Mùa xuân
[
vi
]
phát âm זמן
זמן
[
he
]
phát âm Fómhar
Fómhar
[
ga
]
phát âm årstid
årstid
[
da
]
phát âm пролет
пролет
[
mk
]
phát âm اوس
اوس
[
ps
]
phát âm musim dingin
musim dingin
[
ind
]
phát âm an Samhradh
an Samhradh
[
ga
]
phát âm 五六月
五六月
[
wuu
]
phát âm musim semi
musim semi
[
ind
]
phát âm beranu
beranu
[
sro
]
phát âm лято
лято
[
bg
]
phát âm Fómhair
Fómhair
[
ga
]
phát âm takwâkin
takwâkin
[
cr
]
phát âm Lammastide
Lammastide
[
en
]
phát âm hazan
hazan
[
tr
]
phát âm musim gugur
musim gugur
[
ind
]
phát âm գարուն
գարուն
[
hy
]
phát âm Michaelmastide
Michaelmastide
[
en
]
phát âm Ҫулла
Ҫулла
[
cv
]
phát âm musim kemarau
musim kemarau
[
ind
]
phát âm musim kering
musim kering
[
ind
]
phát âm kadooment
kadooment
[
en
]
phát âm an tEarrach
an tEarrach
[
ga
]
phát âm تابستون
تابستون
[
fa
]
phát âm ਮੌਸਮ
ਮੌਸਮ
[
pa
]
phát âm Unhala
Unhala
[
mr
]
phát âm sîkwan
sîkwan
[
cr
]
phát âm kisetsu
kisetsu
[
ja
]
phát âm Hivala
Hivala
[
mr
]
phát âm miyoskamin
miyoskamin
[
cr
]
phát âm musim hujan
musim hujan
[
ind
]
phát âm musim salju
musim salju
[
ind
]
phát âm jeseň
jeseň
[
sk
]
phát âm кӗркунне
кӗркунне
[
cv
]
phát âm பருவகாலம்
பருவகாலம்
[
ta
]
phát âm jár
jár
[
hu
]
phát âm ҫуркунне
ҫуркунне
[
cv
]
phát âm nîpin
nîpin
[
cr
]
phát âm empat musim
empat musim
[
ind
]
phát âm עוֹנָה
עוֹנָה
[
he
]
phát âm 味つけする
味つけする
[
ja
]
phát âm séasúr
séasúr
[
ga
]
phát âm موسم بَہار
موسم بَہار
[
ur
]
phát âm موسم خِزاں
موسم خِزاں
[
ur
]
phát âm kevväi
kevväi
[
vro
]
phát âm musim panas
musim panas
[
ind
]
phát âm Хӗлле
Хӗлле
[
cv
]
phát âm pancaroba
pancaroba
[
ind
]
phát âm 初秋
初秋
[
ja
]
phát âm mikoskâw
mikoskâw
[
cr
]
phát âm موسمِ گرما
موسمِ گرما
[
ur
]
phát âm 兩三月
兩三月
[
wuu
]
phát âm güz
güz
[
tr
]
phát âm موسمِ سَرما
موسمِ سَرما
[
ur
]
phát âm لُوکا موسم
لُوکا موسم
[
ur
]
phát âm ווינטער
ווינטער
[
yi
]
phát âm پت جھَڑ
پت جھَڑ
[
ur
]
Ghi âm từ odzendzong
odzendzong
[
mfo
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ bèsàr
bèsàr
[
mfo
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ serrewext
serrewext
[
zza
]
Đang chờ phát âm