Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
slang
Đăng ký theo dõi slang phát âm
3.054 từ được đánh dấu là "slang".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm bonkers
bonkers
[
en
]
phát âm IMO
IMO
[
en
]
phát âm 4X4
4X4
[
en
]
phát âm innit
innit
[
en
]
phát âm cake-hole
cake-hole
[
en
]
phát âm eh
eh
[
en
]
phát âm homeboy
homeboy
[
en
]
phát âm зажигалка
зажигалка
[
ru
]
phát âm jugs
jugs
[
en
]
phát âm chick magnet
chick magnet
[
en
]
phát âm dolce
dolce
[
it
]
phát âm turd
turd
[
en
]
phát âm fucked up
fucked up
[
en
]
phát âm shite
shite
[
en
]
phát âm M.I.L.F.
M.I.L.F.
[
en
]
phát âm tard
tard
[
fr
]
phát âm booger
booger
[
en
]
phát âm gej
gej
[
pl
]
phát âm roflcopter
roflcopter
[
en
]
phát âm slag
slag
[
en
]
phát âm spierdalaj
spierdalaj
[
pl
]
phát âm ahoge
ahoge
[
ja
]
phát âm 頂你個肺
頂你個肺
[
yue
]
phát âm yolo
yolo
[
nl
]
phát âm Molly
Molly
[
en
]
phát âm BTW
BTW
[
en
]
phát âm quack
quack
[
en
]
phát âm blow job
blow job
[
en
]
phát âm jock
jock
[
en
]
phát âm shit happens
shit happens
[
en
]
phát âm bananas
bananas
[
en
]
phát âm bougie
bougie
[
fr
]
phát âm môme
môme
[
fr
]
phát âm shitty
shitty
[
en
]
phát âm dolly
dolly
[
en
]
phát âm хуйня
хуйня
[
ru
]
phát âm jizz
jizz
[
en
]
phát âm Pussy Whipped
Pussy Whipped
[
en
]
phát âm clunker
clunker
[
en
]
phát âm hoodie
hoodie
[
en
]
phát âm Schwanz
Schwanz
[
de
]
phát âm noob
noob
[
en
]
phát âm bumface
bumface
[
en
]
phát âm woot
woot
[
en
]
phát âm copacetic
copacetic
[
en
]
phát âm tamango
tamango
[
es
]
phát âm tsundere
tsundere
[
ja
]
phát âm boob
boob
[
en
]
phát âm хрущёвка
хрущёвка
[
ru
]
phát âm poontang
poontang
[
en
]
phát âm bee's knees
bee's knees
[
en
]
phát âm skank
skank
[
en
]
phát âm jailbait
jailbait
[
en
]
phát âm outta
outta
[
en
]
phát âm 潮
潮
[
ja
]
phát âm gotcha
gotcha
[
en
]
phát âm roflmao
roflmao
[
en
]
phát âm Willy
Willy
[
en
]
phát âm グロい
グロい
[
ja
]
phát âm kisser
kisser
[
en
]
phát âm Lu
Lu
[
fr
]
phát âm smack
smack
[
en
]
phát âm psyched
psyched
[
en
]
phát âm devagar
devagar
[
pt
]
phát âm tootsy
tootsy
[
en
]
phát âm panhandler
panhandler
[
en
]
phát âm delish
delish
[
en
]
phát âm eejit
eejit
[
sco
]
phát âm glamorpuss
glamorpuss
[
en
]
phát âm catawampus
catawampus
[
en
]
phát âm 粉腸
粉腸
[
yue
]
phát âm chillax
chillax
[
en
]
phát âm powerhouse
powerhouse
[
en
]
phát âm hoody
hoody
[
en
]
phát âm apple bottom
apple bottom
[
en
]
phát âm FML
FML
[
en
]
phát âm peeps
peeps
[
en
]
phát âm cum
cum
[
la
]
phát âm titties
titties
[
en
]
phát âm cop-out
cop-out
[
en
]
phát âm pompa
pompa
[
la
]
phát âm tree-hugger
tree-hugger
[
en
]
phát âm hepcat
hepcat
[
en
]
phát âm dickhead
dickhead
[
en
]
phát âm mela
mela
[
it
]
phát âm pissed off
pissed off
[
en
]
phát âm Mick
Mick
[
en
]
phát âm pedobear
pedobear
[
en
]
phát âm Vid
Vid
[
sv
]
phát âm 打得少
打得少
[
yue
]
phát âm poofter
poofter
[
en
]
phát âm pubes
pubes
[
en
]
phát âm junkie
junkie
[
en
]
phát âm bruv
bruv
[
en
]
phát âm hunt
hunt
[
en
]
phát âm snafu
snafu
[
en
]
phát âm задница
задница
[
ru
]
phát âm hard yakka
hard yakka
[
en
]
phát âm fan-art
fan-art
[
en
]
phát âm gat
gat
[
nl
]
Trước
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp