Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
sostantivo
Đăng ký theo dõi sostantivo phát âm
15.425 từ được đánh dấu là "sostantivo".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 'bessedàrio
'bessedàrio
[
vec
]
phát âm 'Cadèmia
'Cadèmia
[
vec
]
phát âm 'ndrangheta
'ndrangheta
[
it
]
phát âm (e)redità
(e)redità
[
vec
]
phát âm (s)caretà
(s)caretà
[
vec
]
phát âm a fior di pelle
a fior di pelle
[
it
]
phát âm abate
abate
[
en
]
phát âm abavo
abavo
[
it
]
phát âm abbacinamento
abbacinamento
[
it
]
phát âm abbadia
abbadia
[
it
]
phát âm abbagliante
abbagliante
[
it
]
phát âm abbaglio
abbaglio
[
it
]
phát âm abbaio
abbaio
[
it
]
phát âm abbandono
abbandono
[
it
]
phát âm abbassamento
abbassamento
[
it
]
phát âm abbattimento
abbattimento
[
it
]
phát âm abbattuta
abbattuta
[
it
]
phát âm abbattuto
abbattuto
[
it
]
phát âm abbazia
abbazia
[
it
]
phát âm abbecedario
abbecedario
[
it
]
phát âm abbellimento
abbellimento
[
it
]
phát âm abbiente
abbiente
[
it
]
phát âm abbigliamento
abbigliamento
[
it
]
phát âm abbinamento
abbinamento
[
it
]
phát âm abboccamento
abboccamento
[
it
]
phát âm abbonamento
abbonamento
[
it
]
phát âm abbondanza
abbondanza
[
it
]
phát âm abbordaggio
abbordaggio
[
it
]
phát âm abbottonatura
abbottonatura
[
it
]
phát âm abbozzo
abbozzo
[
it
]
phát âm abbraccio
abbraccio
[
it
]
phát âm abbreviatura
abbreviatura
[
it
]
phát âm abbreviazione
abbreviazione
[
it
]
phát âm abbrutimento
abbrutimento
[
it
]
phát âm abbuffata
abbuffata
[
it
]
phát âm abbuffone
abbuffone
[
it
]
phát âm abbuono
abbuono
[
it
]
phát âm abburattamento
abburattamento
[
it
]
phát âm abdicazione
abdicazione
[
it
]
phát âm abduzione
abduzione
[
it
]
phát âm aberrazione
aberrazione
[
it
]
phát âm abicì
abicì
[
it
]
phát âm abiezione
abiezione
[
it
]
phát âm abilità
abilità
[
it
]
phát âm abilitazione
abilitazione
[
it
]
phát âm abisso
abisso
[
it
]
phát âm abitacolo
abitacolo
[
it
]
phát âm abitante
abitante
[
it
]
phát âm abitato
abitato
[
it
]
phát âm abitatore
abitatore
[
it
]
phát âm abitazione
abitazione
[
it
]
phát âm abitudine
abitudine
[
it
]
phát âm abituro
abituro
[
it
]
phát âm abiura
abiura
[
it
]
phát âm ablazione
ablazione
[
it
]
phát âm abluzione
abluzione
[
it
]
phát âm abnegazione
abnegazione
[
it
]
phát âm abolizione
abolizione
[
it
]
phát âm abomìni
abomìni
[
it
]
phát âm aborrimento
aborrimento
[
pt
]
phát âm aborrito
aborrito
[
it
]
phát âm aborto
aborto
[
pt
]
phát âm abrasione
abrasione
[
it
]
phát âm abrogazione
abrogazione
[
it
]
phát âm abulia
abulia
[
es
]
phát âm abulicità
abulicità
[
it
]
phát âm abusivismo
abusivismo
[
it
]
phát âm abuso
abuso
[
es
]
phát âm accadimento
accadimento
[
it
]
phát âm accaloramento
accaloramento
[
it
]
phát âm accampamento
accampamento
[
it
]
phát âm accanimento
accanimento
[
it
]
phát âm accantonamento
accantonamento
[
it
]
phát âm accaparramento
accaparramento
[
it
]
phát âm accaparratore
accaparratore
[
it
]
phát âm accapigliamento
accapigliamento
[
it
]
phát âm accappatoio
accappatoio
[
it
]
phát âm accasciamento
accasciamento
[
it
]
phát âm accatastamento
accatastamento
[
it
]
phát âm accattonaggio
accattonaggio
[
it
]
phát âm accattone
accattone
[
it
]
phát âm accavallamento
accavallamento
[
it
]
phát âm accecamento
accecamento
[
it
]
phát âm accelerazione
accelerazione
[
it
]
phát âm accendere
accendere
[
it
]
phát âm accendigas
accendigas
[
it
]
phát âm accendino
accendino
[
it
]
phát âm accendisigari
accendisigari
[
it
]
phát âm accendisigaro
accendisigaro
[
it
]
phát âm accenditore
accenditore
[
it
]
phát âm accenno
accenno
[
it
]
phát âm accensione
accensione
[
it
]
phát âm accentato
accentato
[
it
]
phát âm accentazione
accentazione
[
it
]
phát âm accento
accento
[
it
]
phát âm accentramento
accentramento
[
it
]
phát âm accentuazione
accentuazione
[
it
]
phát âm accerchiamento
accerchiamento
[
it
]
phát âm accertamento
accertamento
[
it
]
phát âm accessibilità
accessibilità
[
it
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp