Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
sostantivo maschile
Đăng ký theo dõi sostantivo maschile phát âm
379 từ được đánh dấu là "sostantivo maschile".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm gelato
gelato
[
it
]
phát âm damasco
damasco
[
es
]
phát âm zenzero
zenzero
[
it
]
phát âm gallego
gallego
[
es
]
phát âm genitivo
genitivo
[
es
]
phát âm filantropo
filantropo
[
pt
]
phát âm Germanio
Germanio
[
eo
]
phát âm efebo
efebo
[
pt
]
phát âm germano
germano
[
pt
]
phát âm garbo
garbo
[
pt
]
phát âm enfisema
enfisema
[
es
]
phát âm emigrante
emigrante
[
es
]
phát âm gendarme
gendarme
[
fr
]
phát âm contoide
contoide
[
it
]
phát âm generale
generale
[
it
]
phát âm fradi
fradi
[
fur
]
phát âm daino
daino
[
it
]
phát âm elogio
elogio
[
pt
]
phát âm emblema
emblema
[
es
]
phát âm ebano
ebano
[
it
]
phát âm Gallone
Gallone
[
de
]
phát âm galoppatoio
galoppatoio
[
it
]
phát âm geode
geode
[
en
]
phát âm allofono
allofono
[
it
]
phát âm geranio
geranio
[
es
]
phát âm geroglifico
geroglifico
[
it
]
phát âm edulcorante
edulcorante
[
es
]
phát âm affètto
affètto
[
it
]
phát âm elfo
elfo
[
pt
]
phát âm galego
galego
[
gl
]
phát âm timo
timo
[
es
]
phát âm cementificio
cementificio
[
it
]
phát âm vocoide
vocoide
[
pt
]
phát âm damerino
damerino
[
it
]
phát âm Garzo
Garzo
[
it
]
phát âm filamento
filamento
[
es
]
phát âm genoma
genoma
[
es
]
phát âm eleatico
eleatico
[
it
]
phát âm germe
germe
[
pt
]
phát âm gelone
gelone
[
it
]
phát âm epididimo
epididimo
[
it
]
phát âm germicida
germicida
[
pt
]
phát âm geco
geco
[
it
]
phát âm risalto
risalto
[
it
]
phát âm educandato
educandato
[
it
]
phát âm germanismo
germanismo
[
es
]
phát âm tarassaco
tarassaco
[
it
]
phát âm gambetto
gambetto
[
it
]
phát âm nocciolo
nocciolo
[
it
]
phát âm bovindo
bovindo
[
it
]
phát âm abomaso
abomaso
[
pt
]
phát âm molinismo
molinismo
[
it
]
phát âm proceddu
proceddu
[
sc
]
phát âm endometrio
endometrio
[
it
]
phát âm effeminato
effeminato
[
it
]
phát âm seguito
seguito
[
it
]
phát âm sparato
sparato
[
it
]
phát âm Tè verde
Tè verde
[
it
]
phát âm gerosolimitano
gerosolimitano
[
it
]
phát âm emendamento
emendamento
[
it
]
phát âm ecogoniometro
ecogoniometro
[
it
]
phát âm cassero
cassero
[
it
]
phát âm gerundivo
gerundivo
[
pt
]
phát âm gnomone
gnomone
[
it
]
phát âm geologo
geologo
[
it
]
phát âm genotipo
genotipo
[
it
]
phát âm epicentro
epicentro
[
it
]
phát âm asciugacapelli
asciugacapelli
[
it
]
phát âm interino
interino
[
es
]
phát âm Eocene
Eocene
[
en
]
phát âm falasco
falasco
[
it
]
phát âm eforo
eforo
[
it
]
phát âm tabulato
tabulato
[
it
]
phát âm fono
fono
[
it
]
phát âm gerundio
gerundio
[
es
]
phát âm tabloide
tabloide
[
pt
]
phát âm satrape
satrape
[
fr
]
phát âm matroso
matroso
[
it
]
phát âm càntaro
càntaro
[
nap
]
phát âm zampillo
zampillo
[
it
]
phát âm germoglio
germoglio
[
it
]
phát âm ectoderma
ectoderma
[
it
]
phát âm cotesto
cotesto
[
it
]
phát âm ventilabro
ventilabro
[
pt
]
phát âm ecumenismo
ecumenismo
[
pt
]
phát âm zafferano
zafferano
[
it
]
phát âm geoide
geoide
[
pt
]
phát âm galero
galero
[
es
]
phát âm ebreo
ebreo
[
it
]
phát âm emotivo
emotivo
[
es
]
phát âm echino
echino
[
it
]
phát âm eluvio
eluvio
[
it
]
phát âm gangsterismo
gangsterismo
[
it
]
phát âm emistichio
emistichio
[
it
]
phát âm epiciclo
epiciclo
[
it
]
phát âm egoismo
egoismo
[
it
]
phát âm gaudio
gaudio
[
ia
]
phát âm collabo
collabo
[
fr
]
phát âm lebete
lebete
[
it
]
phát âm elleboro
elleboro
[
it
]
1
2
3
4
Tiếp