Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
społeczeństwo
Đăng ký theo dõi społeczeństwo phát âm
30 từ được đánh dấu là "społeczeństwo".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm infrastruktura
infrastruktura
[
pl
]
phát âm prześladowane
prześladowane
[
pl
]
phát âm burżuazja
burżuazja
[
pl
]
phát âm wrzenie
wrzenie
[
pl
]
phát âm klasowość
klasowość
[
pl
]
phát âm matriarchat
matriarchat
[
de
]
phát âm aspołeczna
aspołeczna
[
pl
]
phát âm publiczny
publiczny
[
pl
]
phát âm nieobyczajnie
nieobyczajnie
[
pl
]
phát âm resocjalizacja
resocjalizacja
[
pl
]
phát âm robaczywe
robaczywe
[
pl
]
phát âm bizantyjskie
bizantyjskie
[
pl
]
phát âm oporne
oporne
[
pl
]
phát âm skonfliktowane
skonfliktowane
[
pl
]
phát âm pobożne
pobożne
[
pl
]
phát âm niepoinformowane
niepoinformowane
[
pl
]
phát âm matriarchalny
matriarchalny
[
pl
]
phát âm populistycznie
populistycznie
[
pl
]
phát âm analfabetyzm
analfabetyzm
[
pl
]
phát âm oczytane
oczytane
[
pl
]
phát âm społecznościowa
społecznościowa
[
pl
]
phát âm społeczny
społeczny
[
pl
]
phát âm uspołecznić
uspołecznić
[
pl
]
phát âm niezadowolone
niezadowolone
[
pl
]
phát âm wykształcone
wykształcone
[
pl
]
phát âm zawstydzone
zawstydzone
[
pl
]
phát âm społecznik
społecznik
[
pl
]
phát âm socjalizacja
socjalizacja
[
pl
]
phát âm w społeczeństwie
w społeczeństwie
[
pl
]
phát âm poza społeczeństwem
poza społeczeństwem
[
pl
]